openstack-manuals/doc/glossary/locale/vi_VN.po
OpenStack Proposal Bot 8bc65516aa Imported Translations from Zanata
For more information about this automatic import see:
https://wiki.openstack.org/wiki/Translations/Infrastructure

Change-Id: I919fd4ed64dd56f44f77c3ec353358224112704a
2016-03-08 06:11:16 +00:00

7256 lines
257 KiB
Plaintext

# Translators:
# CongTo <tcvn1985@gmail.com>, 2015
# đinh xuân khánh <dinhxkhanh@gmail.com>, 2015
# Hieu LE <hieulq19@gmail.com>, 2015
# Hoang Thi Tho <newcentury_2030@yahoo.com>, 2015
# Le Quoc Huy <huymashanu110@gmail.com>, 2015
# Lý Khánh Quân <carcharias2511@gmail.com>, 2015
# Nguyen Hoang Duy <nguyenhoangduy1912@gmail.com>, 2015
# Nguyen Minh Quan <thesoon266@gmail.com>, 2015
# Quảng Hà Nguyễn <nqhred13@gmail.com>, 2015
# Son Tran <son.tran@dtt.vn>, 2015
# Vũ Văn Thái <minithai1994@gmail.com>, 2015
#
#
# OpenStack Infra <zanata@openstack.org>, 2015. #zanata
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-08 05:10+0000\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"PO-Revision-Date: 2015-08-05 04:32+0000\n"
"Last-Translator: openstackjenkins <jenkins@openstack.org>\n"
"Language: vi-VN\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Zanata 3.7.3\n"
"Language-Team: Vietnamese (Vietnam)\n"
msgid "6to4"
msgstr "6to4"
msgid "A"
msgstr "Một"
msgid "A BLOB of data held by Object Storage; can be in any format."
msgstr ""
"Một BLOB dữ liệu được lưu giữ bởi Object Storage; có thể ở bất kì định dạng "
"nào."
msgid ""
"A Block Storage component that creates, attaches, and detaches persistent "
"storage volumes."
msgstr ""
"Một thành phần của Block Storage có nhiệm vụ khởi tạo, gắn và tháo rời các ổ "
"lưu trữ liên tục."
msgid ""
"A Block Storage component that oversees and coordinates storage volume "
"actions."
msgstr ""
"Một thành phần của Block Storage phụ trách việc giám sát và điều hành các "
"hoạt động của ổ lưu trữ."
msgid ""
"A Block Storage node that runs the <systemitem class=\"service\">cinder-"
"volume</systemitem> daemon."
msgstr ""
"Một node của Block Storage chạy <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
"systemitem> daemon."
msgid ""
"A Block Storage volume plug-in that enables communication with the Xen "
"Storage Manager API."
msgstr ""
"Một khối lưu trữ dữ liệu được ghép vào nhằm thiết lập kết nối với bộ quản "
"trị lưu trữ dữ liệu của Xen API."
msgid ""
"A Ceph component that communicates with external clients, checks data state "
"and consistency, and performs quorum functions."
msgstr ""
"Thành phần của Ceph có nhiệm vụ giao tiếp với các client ngoại vùng, kiểm "
"tra trạng thái và tính nhất quan của dữ liệu và thực hiện các chức năng đại "
"biểu."
msgid ""
"A Compute API parameter that downloads changes to the requested item since "
"your last request, instead of downloading a new, fresh set of data and "
"comparing it against the old data."
msgstr ""
"Một thông số của Compute API có tác dụng tải xuống các thay đổi đối với mục "
"được yêu cầu kể từ lần cuối bạn yêu cầu nó, thay vì tải về một bộ dữ liệu "
"mới và só sánh nó với dữ liệu cũ."
msgid ""
"A Compute RabbitMQ message queue that remains active when the server "
"restarts."
msgstr ""
"Một trình tự thông điệp Compute RabbitMQ mà vẫn hoạt động khi khởi động lại "
"máy chủ"
msgid ""
"A Compute RabbitMQ setting that determines whether a message exchange is "
"automatically created when the program starts."
msgstr ""
"Một tùy chỉnh của Compute RabbitMQ được dùng để quyết định xem một quá tình "
"trao đổi tin nhắn có được tự động tạo ra khi khởi động chương trình hay "
"không."
msgid ""
"A Compute component that determines where VM instances should start. Uses "
"modular design to support a variety of scheduler types."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute xác định nơi mà các máy ảo VM nên khởi động. Sử "
"dụng các module thiết kế để hỗ trợ một loạt các loại lịch trình."
msgid ""
"A Compute component that enables OpenStack to communicate with Amazon EC2."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute cho phép OpenStack giao tieps với Amazon EC2."
msgid ""
"A Compute component that manages IP address allocation, firewalls, and other "
"network-related tasks. This is the legacy networking option and an "
"alternative to Networking."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute quản lý việc phân bổ địa chia IP, tường lửa và "
"các công việc liên quan đến hệ thống mạng khác. Đây là một tùy chọn của hệ "
"thống mạng legacy và là một sự lựa chọn khác bên cạnh Networking."
msgid ""
"A Compute component that provides dnsmasq and radvd and sets up forwarding "
"to and from cloudpipe instances."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute cung cấp dnsmasq và radvd, và thiết lập việc "
"chuyển tới và đi từ đường cloud của các máy ảo."
msgid ""
"A Compute component that provides users access to the consoles of their VM "
"instances through VNC or VMRC."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute để hỗ trợ người dùng truy cập vào giao diện điều "
"khiển các máy ảo của họ thông qua VNC hoặc VMRC."
msgid ""
"A Compute component that, along with the notification system, collects "
"meters and usage information. This information can be used for billing."
msgstr ""
"Một thành phần của Compute, cùng với hệ thống thông báo, thu thập các máy đo "
"và các thông tin cần thiết. Thông tin có thể được sử dụng để thanh toán."
msgid ""
"A Compute daemon that orchestrates the network configuration of nodes, "
"including IP addresses, VLANs, and bridging. Also manages routing for both "
"public and private networks."
msgstr ""
"Một máy ảo Compute phân bố cấu hình mạng của các nodes, bao gồm địa chỉ IP, "
"VLAN, và bridging. Cũng quản lý việc định tuyến cho cả các mạng public và "
"private,"
msgid ""
"A Compute networking method where the OS network configuration information "
"is injected into the VM image before the instance starts."
msgstr ""
"Một phương thức của Compute networking khi mà thông tin cấu hình mạng của OS "
"được truyền vào image máy ảo trước khi instance khởi động."
msgid ""
"A Compute option that enables parent cells to pass resource requests to "
"child cells if the parent cannot provide the requested resource."
msgstr ""
"Một tùy chọn của Compute cho phép các cell mẹ chuyển các yêu cầu tài nguyên "
"đến các cell con trong trường hợp cell mẹ không tể cung cấp tài nguyên đó."
msgid ""
"A Compute process that determines the suitability of the VM instances for a "
"job for a particular host. For example, not enough RAM on the host, too many "
"CPUs on the host, and so on."
msgstr ""
"Một quá trình của Compute có nhiệm vụ xác định mức độ phù hợp của các máy ảo "
"đối với một công việc của một máy chủ cụ thể. Ví dụ, không đủ RAM trên máy "
"chủ , quá nhiều CPU trên máy chủ và hơn thế nữa."
msgid "A Debian-based Linux distribution."
msgstr "Một hệ điều hành Linux nền tảng Debian."
msgid "A Java program that can be embedded into a web page."
msgstr "Một chương trình Java có thể nhúng được vào trang web."
msgid "A Linux distribution compatible with OpenStack."
msgstr "Một hệ điều hành nền tảng Linux tương thích với OpenStack."
msgid "A Linux distribution that is compatible with OpenStack."
msgstr "Một phiên bản hệ điều hành nền tảng Linux tương thích với OpenStack."
msgid "A Networking extension that provides perimeter firewall functionality."
msgstr ""
"Một phần mở rộng của Networking cung cấp các chức năng firewall vòng ngoài."
msgid ""
"A Networking plug-in for Cisco devices and technologies, including UCS and "
"Nexus."
msgstr ""
"Một Networking plug-in dùng cho các thiết bị và công nghệ của Cisco, bao gồm "
"UCS và Nexus."
msgid ""
"A SQLite database that contains Object Storage accounts and related metadata "
"and that the accounts server accesses."
msgstr ""
"Một cơ sở dữ liệu SQLite chứa các tài khoản Object Storage, các metadata có "
"liên quan, và các tài khoản truy nhập server."
msgid ""
"A SQLite database that stores Object Storage containers and container "
"metadata. The container server accesses this database."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu SQLite chứa các Object Storage cointainer và container "
"metadata. Container server truy cập vào cơ sở dữ liệu này."
msgid ""
"A VM image that does not save changes made to its volumes and reverts them "
"to their original state after the instance is terminated."
msgstr ""
"Một image máy ảo không lưu lại các thay đổi được thực hiện đối với các ổ lưu "
"trữ của nó và chuyển chúng về trạng thái ban đầu sau khi instance được hủy."
msgid "A VM instance that runs on a host."
msgstr "Một máy ảo chạy trên một máy vật lý."
msgid ""
"A VM state where no changes occur (no changes in memory, network "
"communications stop, etc); the VM is frozen but not shut down."
msgstr ""
"Một trạng thái của VM mà ở đó không có thay đổi nào xảy ra (không có thay "
"đổi về bộ nhớ, các giao tiếp mạng được dừng lại, vân vân..); máy ảo ở trạng "
"thái đông cứng nhưng không được tắt đi."
msgid ""
"A Windows project providing guest initialization features, similar to cloud-"
"init."
msgstr ""
"Một dự án của Windows cung cấp các tính năng khởi tạo cho khách, tương tự "
"như cloud-init."
msgid ""
"A XenAPI component that provides a pluggable interface to support a wide "
"variety of persistent storage back ends."
msgstr ""
"Một thành phần của XenAPI cung cấp một giao diện có thể cắm cào để hỗ trợ "
"một loạt các back end lưu trữ liên tục"
msgid ""
"A bit is a single digit number that is in base of 2 (either a zero or one). "
"Bandwidth usage is measured in bits per second."
msgstr ""
"Một bit là một số đơn lẻ thuộc hệ nhị phân (0 hoặc 1). Mức độ sử dụng băng "
"thông được đo bằng bits trên giây."
msgid ""
"A blob of data that the user can specify when they launch an instance. The "
"instance can access this data through the metadata service or config drive. "
"<indexterm class=\"singular\"><primary>config drive</primary></indexterm> "
"Commonly used to pass a shell script that the instance runs on boot."
msgstr ""
"Một phần nhỏ của dữ liệu mà người dùng có thể chỉ định khi họ khởi động một "
"máy ảo. Các máy ảo có thể truy cập dữ liệu thông qua các dịch vụ siêu dữ "
"liệu hoặc ổ config. <indexterm class=\"singular\"><primary> ổ đĩa cấu hình </"
"primary></indexterm> Thường được sử dụng để bỏ qua một shell script mà máy "
"ảo chạy trong quá trình khởi động,"
msgid ""
"A cinder component that interacts with back-end storage to manage the "
"creation and deletion of volumes and the creation of compute volumes, "
"provided by the <systemitem class=\"service\">cinder-volume</systemitem> "
"daemon."
msgstr ""
"Một bộ phận Cinder tương tác với back-end storage để quản lý các quá trình "
"tạo dựng hay xóa bỏ những ổ đĩa và quá trình tạo dựng của các ổ đĩa tính "
"toán, được cung cấp bởi <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
"systemitem> daemon."
msgid ""
"A collection of command-line tools for administering VMs; most are "
"compatible with OpenStack."
msgstr ""
"Một bộ các công cụ dòng lệnh dùng để quản trị các máy ảo; phần lớn tương "
"thích với OpenStack."
msgid ""
"A collection of components that provides object storage within Ceph. Similar "
"to OpenStack Object Storage."
msgstr ""
"Một tập hợp các thành phần cung cấp object storage nằm trong Ceph. Tương tự "
"nhu Object Storage của OpenStack."
msgid ""
"A collection of files for a specific operating system (OS) that you use to "
"create or rebuild a server. OpenStack provides pre-built images. You can "
"also create custom images, or snapshots, from servers that you have "
"launched. Custom images can be used for data backups or as \"gold\" images "
"for additional servers."
msgstr ""
"Một tập hợp các tập tin cho một hệ điều hành (OS) cụ thể mà bạn sẽ sử dụng "
"để khởi tạo hoặc xây dựng lại một server. OpenStack cung cấp các image được "
"xây dựng sẵn. Bạn cũng có thể tạo ra các image tùy chọn hoặc các snapshot từ "
"các server mà bạn đã khởi tạo. Các image tùy chọn có thể được sử dụng để "
"sao lưu dữ liệu hoặc được sử dụng như các \"gold\" image cho các server sau "
"này."
msgid "A collection of hypervisors grouped together through host aggregates."
msgstr "Một tập hợp các hypervisors nhóm lại với nhạu thông qua một khối host"
msgid ""
"A collection of servers that can share IPs with other members of the group. "
"Any server in a group can share one or more public IPs with any other server "
"in the group. With the exception of the first server in a shared IP group, "
"servers must be launched into shared IP groups. A server may be a member of "
"only one shared IP group."
msgstr ""
"Một tập hợp các server có thể chia sẻ IP với các thành viên khác trong nhóm. "
"Bất kì server nào trong nhóm cũng có thể chia sẻ một hoặc nhiều public IP "
"với bất kì server nào khác trong nhóm. Chỉ trừ server đầu tiên trong một "
"nhóm IP chia sẻ, các server còn lại đều phải được khởi tạo vào trong các "
"nhóm IP chia sẻ. Một server chỉ có thể là thành viên của một nhóm IP chia sẻ."
msgid ""
"A collection of specifications used to access a service, application, or "
"program. Includes service calls, required parameters for each call, and the "
"expected return values."
msgstr ""
"Một tập hợp các thông số kỹ thuật được sử dụng để truy cập vào một dịch vụ, "
"ứng dụng, hoặc chương trình; bao gồm các cuộc gọi dịch vụ, các thông số được "
"yêu cầu cho mỗi cuộc gọi và các giá trị trả về mong đợi."
msgid ""
"A community project may be elevated to this status and is then promoted to a "
"core project."
msgstr ""
"Một dự án cộng đồng có thể được nâng cấp lên trạng thái này và sau đó sẽ "
"được thằng cấp lên thành một dự án chính."
msgid "A compute service that creates VPNs on a per-project basis."
msgstr "Một dịch vụ tính toán có tác dụng khởi tạo các VPN trên từng project."
msgid ""
"A configurable option within Object Storage to automatically delete objects "
"after a specified amount of time has passed or a certain date is reached."
msgstr ""
"Tùy chọn cấu hình bên trong Object Storage để tự động xóa các đối tượng sau "
"một khoảng thời gian cụ thể hoặc đến một thời điểm cụ thể."
msgid ""
"A content delivery network is a specialized network that is used to "
"distribute content to clients, typically located close to the client for "
"increased performance."
msgstr ""
"Mạng phân phối nội dung là một mạng đặc biệt được sử dụng để phân phối nội "
"dung đến người dùng, thường được đặt gần phía người dùng để tăng hiệu suất."
msgid ""
"A controlled reboot where a VM instance is properly restarted through "
"operating system commands."
msgstr ""
"Một quá trình khởi động lại được kiểm soát khi mà mọt máy ảo được khởi động "
"lại đúng cách thông qua các câu lệnh hệ thống."
msgid ""
"A core OpenStack project that provides a network connectivity abstraction "
"layer to OpenStack Compute."
msgstr ""
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp kết nối mạng lớp trừu tượng cho "
"OpenStack Compute. "
msgid ""
"A core OpenStack project that provides a network connectivity abstraction "
"layer to OpenStack Compute. The project name of Networking is neutron."
msgstr ""
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp kết nối mạng lớp trừu tượng cho "
"OpenStack Compute. Tên mã của Networking là neutron."
msgid "A core OpenStack project that provides block storage services for VMs."
msgstr ""
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp các dịch vụ block storage cho các máy "
"ảo."
msgid "A core project that provides the OpenStack Image service."
msgstr "Một dự án chính có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ Image của OpenStack."
msgid ""
"A daemon that listens to a queue and carries out tasks in response to "
"messages. For example, the <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
"systemitem> worker manages volume creation and deletion on storage arrays."
msgstr ""
"Một chương trình chạy ẩn tiếp nhận một chuỗi tác vụ và thực thi các tác vụ "
"đó. Ví dụ, chương trình <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
"systemitem> quản lí quá trình tạo và xóa các ổ đĩa trên mảng dữ liệu."
msgid ""
"A default role in the Compute RBAC system that can quarantine an instance in "
"any project."
msgstr ""
"Một vai trò mặc định của hệ thống Compute RBAC có khả năng cách ly một "
"instance trong bất kì project nào."
msgid ""
"A device that moves data in the form of blocks. These device nodes interface "
"the devices, such as hard disks, CD-ROM drives, flash drives, and other "
"addressable regions of memory."
msgstr ""
"Thiết bị mà có thể dịch chuyển dữ liệu sang dạng các khối. Các nút của thiết "
"bị này liên kết các thiết bị lại với nhau như hard disks, CD-ROM drives, "
"flash drives và khác miền địa chỉ khác của bộ nhớ."
msgid ""
"A directory service, which allows users to login with a user name and "
"password. It is a typical source of authentication tokens."
msgstr ""
"Một dịch vụ thư mục, cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và "
"mật khẩu. Đây là một nguồn các token xác thực phổ biến."
msgid ""
"A discrete OpenStack environment with dedicated API endpoints that typically "
"shares only the Identity (keystone) with other regions."
msgstr ""
"Một môi trường OpenStack riêng biệt với các API endpoint chuyên dùng mà "
"thường chỉ chia sẻ Identity (keystone) với các vùng khác."
msgid "A disk storage protocol tunneled within Ethernet."
msgstr "Một giao thức lưu trữ đĩa chạy ngầm trong Ethernet."
msgid ""
"A distributed memory object caching system that is used by Object Storage "
"for caching."
msgstr ""
"Một hệ thống phân phối đối tượng bộ nhớ đệm được sử dụng bởi Object Storage "
"cho bộ nhớ đệm."
msgid ""
"A domain within a parent domain. Subdomains cannot be registered. Subdomains "
"enable you to delegate domains. Subdomains can themselves have subdomains, "
"so third-level, fourth-level, fifth-level, and deeper levels of nesting are "
"possible."
msgstr ""
"Một miền nằm trong một miền mẹ. Các miền con không thể được đăng ký. Các "
"miền con cho phép bạn ủy quyền các miền. Các miền con cũng có thể có các "
"miền con của chính nó, nên việc lồng ghép các miền cấp độ ba, bốn năm là "
"hoàn toàn có thể."
msgid ""
"A driver for the Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in that provides layer-2 "
"connectivity for virtual instances. A single OpenStack installation can use "
"multiple mechanism drivers."
msgstr ""
"Một trình điều khiển cho bộ plugin Layer Modular 2 (ML2) neutron cung cấp "
"kết nối lớp-2 cho các máy ảo. Một cài đặt OpenStack duy nhất có thể sử dụng "
"nhiều cơ chế điều khiển ."
msgid ""
"A feature of Compute that allows the unprivileged \"nova\" user to run a "
"specified list of commands as the Linux root user."
msgstr ""
"Một tính năng của Compute cho phép người dùng \"nova\" ko có đặc quyền được "
"chạy một danh sách nhất định các lệnh với tư cách là người dùng root của "
"Linux."
msgid ""
"A feature of the load-balancing service. It attempts to force subsequent "
"connections to a service to be redirected to the same node as long as it is "
"online."
msgstr ""
"Một tính năng của dịch vụ cân bằng tải. Nó cố gắng bắt buộc các kết nối tiếp "
"theo đến một dịch vụ sẽ được điều hướng về cùng một node miễn là nó online."
msgid ""
"A file system designed to aggregate NAS hosts, compatible with OpenStack."
msgstr ""
"Một hệ thống tập tin được thiết kế để kết hợp lại các máy chủ NAS, tương "
"thích với OpenStack."
msgid ""
"A file used to customize a Compute instance. It can be used to inject SSH "
"keys or a specific network configuration."
msgstr ""
"Một tập tin được sử dụng để tùy chỉnh một Compute instance. Nó có thể được "
"sử dụng để truyền các key SSH hoặc một cấu hình mạng cụ thể."
msgid ""
"A generic term for virtualization of network functions such as switching, "
"routing, load balancing, and security using a combination of VMs and "
"overlays on physical network infrastructure."
msgstr ""
"Thuật ngữ chung dùng cho việc ảo hóa các chức năng của hệ thống mạng như "
"chuyển mạch, định tuyến, cân bẳng tải và bảo mật bằng cách sử dụng kết hợp "
"các máy ảo và bao trùm lên cơ sở hạ tầng hệ thống mạng vật lý."
msgid ""
"A group of fixed and/or floating IP addresses that are assigned to a project "
"and can be used by or assigned to the VM instances in a project."
msgstr ""
"Một tập hợp những địa chỉ IP tĩnh và địa chỉ IP động được gán cho một "
"project và chúng được sử dụng hoặc gán cho các máy ảo trong một project."
msgid ""
"A group of interrelated web development techniques used on the client-side "
"to create asynchronous web applications. Used extensively in horizon."
msgstr ""
"Một nhóm các phương thức phát triển web đã tương thích với nhau được sử dụng "
"bên phía người dùng để tạo ra khác ứng dụng web không đồng bộ. Được sử dụng "
"rộng rãi trong horizon."
msgid ""
"A group of related button types within horizon. Buttons to start, stop, and "
"suspend VMs are in one class. Buttons to associate and disassociate floating "
"IP addresses are in another class, and so on."
msgstr ""
"Nhóm các loại nút có trong horizon. Các nút như bắt đầu, ngưng, và tạm dừng "
"VMs nằm trong một nhóm. Các nút tương thích và không tương thích với các địa "
"chỉ IP tĩnh nằm trong nhóm khác,..."
msgid ""
"A group of users; used to isolate access to Compute resources. An "
"alternative term for a project."
msgstr ""
"Một nhóm các người dùng, được sử dụng để cô lập truy cập đến các tài nguyên "
"của Compute. Một thuật ngữ thay thế cho một project."
msgid ""
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in April "
"2012, the fifth release of OpenStack. It included Compute (nova 2012.1), "
"Object Storage (swift 1.4.8), Image (glance), Identity (keystone), and "
"Dashboard (horizon)."
msgstr ""
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào tháng 4 năm 2012, "
"phiên bản thứ năm của OpenStack. Nó bao gồm Compute (nova 2012.1), Object "
"Storage (swift 1.4.8), Image (glance), Identity (keystone) và Dashboard "
"(horizon)."
msgid ""
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in February "
"of 2011. It included only Compute (nova) and Object Storage (swift)."
msgstr ""
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào tháng Hai năm 2011. "
"Nó chỉ bao gồm Compute (nova) và Object Storage (swift)."
msgid ""
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in the fall "
"of 2011, the fourth release of OpenStack. It included Compute (nova 2011.3), "
"Object Storage (swift 1.4.3), and the Image service (glance)."
msgstr ""
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan tới OpenStack vào mua thu năm 2011, "
"phiên bản thứ tư của OpenStack. Nó bao gồm Compute (nova 2011.3), Object "
"Storage (swift 1.4.3), và dịch vụ Image (glance)."
msgid ""
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in the fall "
"of 2012, the sixth release of OpenStack. It includes Compute (nova), Object "
"Storage (swift), Identity (keystone), Networking (neutron), Image service "
"(glance), and Volumes or Block Storage (cinder)."
msgstr ""
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào mùa thu năm 2012, "
"phiên bản thứ sáu của OpenStack. Nó bao gồm các dịch vụ Compute (nova), "
"Object Storage (swift), Identity (keystone), Networking (neutron), Image "
"(glance) và Volumes hoặc Block Storage (cinder)."
msgid ""
"A high availability system design approach and associated service "
"implementation ensures that a prearranged level of operational performance "
"will be met during a contractual measurement period. High availability "
"systems seeks to minimize system downtime and data loss."
msgstr ""
"Một hướng tiếp cận thiết kế hệ thống có tính sẵn sàng cao và cài đặt các "
"dịch vụ đi kèm đảm bảo rằng một mức độ đã được sắp đặt trước về hiệu suất "
"hoạt động sẽ được đáp ứng trong một khoảng thời gian đo lường được định sẵn. "
"Các hệ thống có tính sẵn sàng cao hướng tới việc giảm thiểu thời gian chết "
"hệ thống và mất mát dữ liệu."
msgid ""
"A horizon component that stores and tracks client session information. "
"Implemented through the Django sessions framework."
msgstr ""
"Một thành phần của horizon có tác dụng lưu trữ và theo dõi thông tin phiên "
"làm việc của client. Được cài đặt thông qua framework của các phiên làm việc "
"của Django."
msgid ""
"A hybrid cloud is a composition of two or more clouds (private, community or "
"public) that remain distinct entities but are bound together, offering the "
"benefits of multiple deployment models. Hybrid cloud can also mean the "
"ability to connect colocation, managed and/or dedicated services with cloud "
"resources."
msgstr ""
"Một hybrid cloud có thành phần là hai hoặc nhiều cloud (private, cộng đồng "
"hoặc public) mà các cloud vẫn là những thực thể riêng biệt nhưng được liên "
"kết với nhau, cung cấp các lợi ích của nhiều mô hình triển khai. Hybrid "
"cloud cũng có thể dùng để chỉ khả năng kết nối đến các dịch vụ colocation, "
"được quản lý và chuyên dụng với các tài nguyên cloud."
msgid ""
"A kind of web service API that uses REST, or Representational State "
"Transfer. REST is the style of architecture for hypermedia systems that is "
"used for the World Wide Web."
msgstr ""
"Một loại API của dịch vụ web sử dụng REST, hoặc Chuyển tải Trạng thái Đại "
"diện (Representational State Transfer). REST là một dạng kiến trúc cho các "
"hệ thống siêu phương tiện (hypermedia) được sử dụng cho World Wide Web."
msgid ""
"A lightweight SQL database, used as the default persistent storage method in "
"many OpenStack services."
msgstr ""
"Một cơ sở dữ liệu SQL hạng nhẹ, được sử dụng làm phương thức lưu trữ liên "
"tục mặc định trong nhiều dịch vụ OpenStack."
msgid ""
"A list of API endpoints that are available to a user after authentication "
"with the Identity service."
msgstr ""
"Một danh sách các API endpoint hiện hành đối với người dùng sau khi xác thực "
"với dịch vụ Identity."
msgid ""
"A list of URL and port number endpoints that indicate where a service, such "
"as Object Storage, Compute, Identity, and so on, can be accessed."
msgstr ""
"Một danh sách các endpoint URL và port được đánh số chỉ định nơi mà một dịch "
"vụ, ví dụ như Object Storage, Compute, Identity,... có thể được truy cập."
msgid "A list of VM images that are available through Image service."
msgstr "Một danh sách các image máy ảo hiện có thông qua dịch vụ Image."
msgid ""
"A list of permissions attached to an object. An ACL specifies which users or "
"system processes have access to objects. It also defines which operations "
"can be performed on specified objects. Each entry in a typical ACL specifies "
"a subject and an operation. For instance, the ACL entry <code>(Alice, "
"delete)</code> for a file gives Alice permission to delete the file."
msgstr ""
"ACL là một danh sách các cho phép đính kèm của một đối tượng, được định rõ "
"nhằm giúp người dùng hoặc qúa trình của hệ thống có quyền truy nhập tới đối "
"tượng đó. Nó cũng chỉ rõ những thao tác nào có thể được thực thi dựa vào "
"việc ghi rõ trên các đối tượng đó. Mỗi một mục của một ACL tiêu chuẩn định "
"nghĩa một vấn đề và một thao tác. Ví dụ, một mục của ACL <code>(Alice, "
"delete)</code> cho phép Alice có quyền để xóa một file."
msgid ""
"A list of tenants that can access a given VM image within Image service."
msgstr ""
"Một danh sách các tenant có thể truy cập môt image máy ảo được quy định nằm "
"trong dịch vụ Image."
msgid ""
"A load balancer is a logical device that belongs to a cloud account. It is "
"used to distribute workloads between multiple back-end systems or services, "
"based on the criteria defined as part of its configuration."
msgstr ""
"Thiết bị cân bằng tải là một thiết bị logic thuộc về một tài khoản đám mây. "
"Nó được sử dụng để phân bổ khối lượng công việc giữa nhiều hệ thống hoặc "
"dịch vụ back-end, dựa trên các tiêu chí được định nghĩa trong phần cấu hình "
"của nó."
msgid ""
"A logical set of devices, such as web servers, that you group together to "
"receive and process traffic. The load balancing function chooses which "
"member of the pool handles the new requests or connections received on the "
"VIP address. Each VIP has one pool."
msgstr ""
"Một tập hợp các thiết bị, chẳng hạn như máy chủ web, mà bạn nhóm lại với "
"nhau để nhận và quá trình lưu lượng truy cập. Các chức năng cân bằng tải "
"chọn thành viên của pool mà xử lý các yêu cầu mới hoặc kết nối được vào địa "
"chỉ VIP. Mỗi VIP có một pool."
msgid ""
"A mechanism that allows IPv6 packets to be transmitted over an IPv4 network, "
"providing a strategy for migrating to IPv6."
msgstr ""
"Cơ chế mà cho phép các gói tin của IPv6 được truyền qua dải mạng của IPv4, "
"nhằm cung cấp một chiến lược cho việc dịch chuyển sang việc sử dụng IPv6."
msgid ""
"A mechanism that allows many resources (for example, fonts, JavaScript) on a "
"web page to be requested from another domain outside the domain from which "
"the resource originated. In particular, JavaScript's AJAX calls can use the "
"XMLHttpRequest mechanism."
msgstr ""
"Một cơ chế cho phép nhiều tài nguyên (ví dụ như font chữ, JavaScript) trên "
"một trang web được yêu cầu từ một miền khác nằm ngoài miền mà tài nguyên nằm "
"trong miền đó. Cụ thể, các cuộc gọi JavaScript's AJAX có thể sử dụng cơ chế "
"XMLHttpRequest."
msgid ""
"A message that is stored both in memory and on disk. The message is not lost "
"after a failure or restart."
msgstr ""
"Một mẩu tin được lưu trữ trên cả bộ nhớ và đĩa. Mẩu tin này sẽ không mất đi "
"kể cả khi hệ thống bị hư hỏng hoặc khởi động lại."
msgid ""
"A message that is stored in memory and is lost after the server is restarted."
msgstr ""
"Một mẩu tin được lưu trữ trong bộ nhớ và sẽ bị mất đi sau khi server khởi "
"động lại."
msgid ""
"A method for making file systems available over the network. Supported by "
"OpenStack."
msgstr ""
"Một phương pháp giúp cho các hệ thống tập tin trở nên hiện hữu qua hệ thống "
"mạng. Được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid ""
"A method of VM live migration used by KVM to evacuate instances from one "
"host to another with very little downtime during a user-initiated "
"switchover. Does not require shared storage. Supported by Compute."
msgstr ""
"Một cách di chuyển trực tiếp máy ảo được sử dụng bởi Kernel-based Virtual "
"Machine để di rời các máy ảo từ một host này sang host khác với thời gian "
"chết tối thiểu trong quá trình chuyển mạch khởi-tạo-bởi-người-dùng. Không "
"yêu cầu chia sẻ Storage. Hỗ trợ bởi Compute. "
msgid ""
"A method of operating system installation where a finalized disk image is "
"created and then used by all nodes without modification."
msgstr ""
"Một phương pháp cài đặt hệ điều hành mà ở đó một image hoàn chỉnh được tạo "
"ra và sau đó được sử dụng bởi tất cả các node mà không có thêm bất kì chỉnh "
"sửa nào."
msgid ""
"A method to automatically configure networking for a host at boot time. "
"Provided by both Networking and Compute."
msgstr ""
"Một phương pháp tự động cấu hình hệ thống mạng cho một máy chủ tại thời điểm "
"khởi động. Được cung cấp bởi cả Networking và Compute."
msgid ""
"A method to establish trusts between identity providers and the OpenStack "
"cloud."
msgstr ""
"Một phượng thức để xây dựng niềm tin giữa các trình cung cấp identity và "
"OpenStack cloud."
msgid ""
"A method to further subdivide availability zones into hypervisor pools, a "
"collection of common hosts."
msgstr ""
"Một phương pháp để chia nhỏ hơn nữa các khu sẵn có vào pool hypervisor, một "
"tập hợp các hosts phổ biến."
msgid ""
"A minimal Linux distribution designed for use as a test image on clouds such "
"as OpenStack."
msgstr ""
"Một phiên bản hệ điều hành nền tảng Linux tối giản được thiết kế để dùng như "
"một image thử nghiệm trên các cloud như OpenStack."
msgid ""
"A model that enables access to a shared pool of configurable computing "
"resources, such as networks, servers, storage, applications, and services, "
"that can be rapidly provisioned and released with minimal management effort "
"or service provider interaction."
msgstr ""
"Một mô hình cho phép truy cập vào một pool được chia sẻ cấu hình tài nguyên "
"máy tính, chẳng hạn như các mạng, máy chủ, lưu trữ, ứng dụng và dịch vụ, mà "
"có thể được cung nhanh chóng và đưa ra với nỗ lực quản lý tối thiểu hoặc "
"tương tác cung cấp dịch vụ."
msgid ""
"A network protocol used by a network client to obtain an IP address from a "
"configuration server. Provided in Compute through the dnsmasq daemon when "
"using either the FlatDHCP manager or VLAN manager network manager."
msgstr ""
"Một giao thức mạng được sử dụng bởi client trong mạng để nhận được địa chỉ "
"IP từ một server cấu hình. Được cung cấp trong Compute thông qua dnsmasq "
"daemon khi sử dụng FlatDHCP manager hoặc VLAN manager network manager."
msgid "A network segment typically used for instance Internet access."
msgstr "Một phân đoạn mạng thường được sử dụng để truy cập Internet."
msgid ""
"A network segment used for administration, not accessible to the public "
"Internet."
msgstr ""
"Một phân đoạn mạng được sử dụng cho mục đích quản trị, không thể truy cập "
"thông qua Internet."
msgid ""
"A network segment used for instance traffic tunnels between compute nodes "
"and the network node."
msgstr ""
"Một phần mạng được sử dụng cho các kênh truyền tín hiệu giữa các compute "
"node và network node."
msgid ""
"A network virtualization technology that attempts to reduce the scalability "
"problems associated with large cloud computing deployments. It uses a VLAN-"
"like encapsulation technique to encapsulate Ethernet frames within UDP "
"packets."
msgstr ""
"Một công nghệ ảo hóa hệ thống mạng dùng để giảm tính phức tạp của bài toán "
"liên quan tới sự triển khai của một hệ thống điện toán đám mây lớn. Nó sử "
"dụng công nghệ tương tự như công nghệ đóng gói VLAN để đóng gói các frames "
"vào trong những gói tin UDP."
msgid "A node that provides the Object Storage proxy service."
msgstr "Một node cung cấp dịch vụ proxy của Object Storage."
msgid ""
"A node that runs Object Storage account, container, and object services."
msgstr ""
"Một node chạy các dịch vụ tài khoản, container và object của Object Storage."
msgid ""
"A node that runs network, volume, API, scheduler, and image services. Each "
"service may be broken out into separate nodes for scalability or "
"availability."
msgstr ""
"Một node chạy các các dịch vụ mạng, ổ lưu trữ, API, trình lên lịch và image. "
"Mỗi dịch vụ có thể được chia ra thành các node riêng biệt nhằm mục đích cải "
"thiện khả năng mở rộng và tính sẵn sàng."
msgid ""
"A node that runs the <systemitem class=\"service\">nova-compute</systemitem> "
"daemon that manages VM instances that <phrase role=\"keep-together"
"\">provide</phrase> a wide range of services, such as web applications and "
"analytics."
msgstr ""
"Một node chạy <systemitem class=\"service\">nova-compute</systemitem> daemon "
"có nhiệm vụ quản lý các máy ảo <phrase role=\"keep-together\">cung cấp</"
"phrase> một loạt các dịch vụ, chẳng hạn như các ứng dụng web và phân tích."
msgid ""
"A notification driver that monitors VM instances and updates the capacity "
"cache as needed."
msgstr ""
"Một thông báo driver về việc giám sát các máy ảo VM và cập nhật dung lượng "
"bộ nhớ đệm khi cần thiết"
msgid ""
"A number within a database that is incremented each time a change is made. "
"Used by Object Storage when replicating."
msgstr ""
"Một con số nằm trong cơ sở dữ liệu được tăng lên mỗi khi có thay đổi. Được "
"sử dụng bởi Object Storage khi thực hiện sao lưu."
msgid ""
"A package commonly installed in VM images that performs initialization of an "
"instance after boot using information that it retrieves from the metadata "
"service, such as the SSH public key and user data."
msgstr ""
"Một gói thường được cài trên các image máy ảo thực hiện việc khởi tạo một "
"instance sau khi khởi động bằng cách sử dụng thông tin mà nó thu hồi được từ "
"dịch vụ metadata, ví dụ như SSH pbulic key và thông tin người dùng."
msgid "A persistent storage method supported by XenAPI, such as iSCSI or NFS."
msgstr ""
"Một phương thức lưu trữ liên tục được hỗ trợ bởi XenAPI như iSCSI hoặc NFS."
msgid "A person who plans, designs, and oversees the creation of clouds."
msgstr ""
"Người lên kế hoạch, thiết kế và giám sát quá trình hình thành các cloud."
msgid ""
"A personality that a user assumes to perform a specific set of operations. A "
"role includes a set of rights and privileges. A user assuming that role "
"inherits those rights and privileges."
msgstr ""
"Một cá tính mà người dùng đảm nhận khi thực hiện một nhóm các hoạt động cụ "
"thể. Một vai trò bao gồm một tập hợp các quyền và đặc quyền. Một người dùng "
"đảm đương một vai trò sẽ được thừa hưởng các quyền và đặc quyền của vai trò "
"đó."
msgid "A physical computer, not a VM instance (node)."
msgstr "Một máy tính vật lý, không phải là một máy ảo (node)."
msgid ""
"A physical or virtual device that provides connectivity to another device or "
"medium."
msgstr ""
"Một thiết bị ảo hoặc vật lý cung cấp kết nối đến một thiết bị hoặc phương "
"tiện trung gian khác."
msgid ""
"A physical or virtual network device that passes network traffic between "
"different networks."
msgstr ""
"Một thiết bị mạng vật lý hoặc ảo có nhiệm vụ truyền dữ liệu giữa các hệ "
"thống mạng khác nhau."
msgid ""
"A piece of software that makes available another piece of software over a "
"network."
msgstr ""
"Một bộ phận phần mềm tạo ra sự sẵn có cho một bộ phận phần mềm khác thông "
"qua một mạng lưới."
msgid ""
"A platform that provides a suite of desktop environments that users access "
"to receive a desktop experience from any location. This may provide general "
"use, development, or even homogeneous testing environments."
msgstr ""
"Nền tảng cung cấp một tập hợp môi trường của các desktops mà trong đó người "
"dùng truy cập để thưởng thức trải nghiệm desktops ở bất cứ đâu . Điều này có "
"thể cung cấp cách thức sử dụng chung, phát triển, hoặc thậm chí môi trường "
"thử nghiệm đồng nhất."
msgid "A plug-in for the OpenStack dashboard (horizon)."
msgstr "Một plug-in của bảng điều khiển OpenStack (horizon)"
msgid ""
"A point-in-time copy of an OpenStack storage volume or image. Use storage "
"volume snapshots to back up volumes. Use image snapshots to back up data, or "
"as \"gold\" images for additional servers."
msgstr ""
"Bản sao lưu một thời điểm nhất định của một ổ lưu trữ hoặc image của "
"OpenStack. Sử dụng các snapshot ổ lưu trữ để sao lưu các ổ lưu trư. Sử dụng "
"các snapshot image để sao lưu dữ liệu hoặc sao lưu thành các \"gold\" images "
"cho các server thêm vào sau này."
msgid ""
"A pre-made VM image that serves as a cloudpipe server. Essentially, OpenVPN "
"running on Linux."
msgstr ""
"Một image máy ảo được tạo sẵn đóng vai trò là một cloudpipe server. Chủ yếu "
"là OpenVPN chạy trên Linux."
msgid ""
"A process that is created when a RPC call is executed; used to push the "
"message to the topic exchange."
msgstr ""
"Một tiến trình được tạo ra khi một thủ tục gọi RPC được thực thi, được sử "
"dụng để đưa các thông điệp tới các nhóm trao đổi"
msgid ""
"A process that runs in the background and waits for requests. May or may not "
"listen on a TCP or UDP port. Do not confuse with a worker."
msgstr ""
"Một quá trình chạy nền và chờ đợi các yêu cầu. Có thể lắng nghe hoặc không "
"trên một port TCP hoặc UDP. Tránh nhầm lẫn với một worker."
msgid ""
"A program that keeps the Image service VM image cache at or below its "
"configured maximum size."
msgstr ""
"Một chương trình có tác dụng giữ bộ nhớ cache của image máy ảo của dịch vụ "
"Image bằng hoặc thấp hơn kích thước tối đa được cấu hình của nó."
msgid ""
"A programming language that is used to create systems that involve more than "
"one computer by way of a network."
msgstr ""
"Một loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các hệ thống, các hệ "
"thống này bao gồm nhiều máy tính với hình thức của một mạng lưới"
msgid ""
"A project that is not officially endorsed by the OpenStack Foundation. If "
"the project is successful enough, it might be elevated to an incubated "
"project and then to a core project, or it might be merged with the main code "
"trunk."
msgstr ""
"Một dựa án không được chính thức xác nhận bởi OpenStack Foundation. Nếu dự "
"án đạt được thành công nhất định, nó có thể được nâng cấp lên thành một dự "
"án ủ và sau đó thành dự án chính, hoặc nó có thể sẽ được hợp nhất với phần "
"code chính."
msgid ""
"A project that ports the shell script-based project named DevStack to Python."
msgstr ""
"Một dự án có vai trò chuyển dự án nền tảng shell script có tên là DevStack "
"sang Python."
msgid "A recommended architecture for an OpenStack cloud."
msgstr "Kiến trúc được khuyên dùng cho một OpenStack cloud."
msgid ""
"A record that specifies information about a particular domain and belongs to "
"the domain."
msgstr ""
"Một bản ghi chỉ rõ thông tin về một miền đặc biệt và phụ thuộc vào miền đó. "
msgid "A routing algorithm in the Compute RabbitMQ."
msgstr "Một thuật toán định tuyến trong Compute RabbitMQ."
msgid ""
"A routing table that is created within the Compute RabbitMQ during RPC "
"calls; one is created for each RPC call that is invoked."
msgstr ""
"Bảng định tuyến được khởi tạo trong Compute RabbitMQ trong các cuộc gọi RPC; "
"một bảng sẽ được tạo ra mỗi khi một cuộc gọi RPC được gọi đến."
msgid ""
"A running VM, or a VM in a known state such as suspended, that can be used "
"like a hardware server."
msgstr ""
"Một máy ảo (VM) đang chạy, hoặc một máy ảo đang trong một trạng thái như bị "
"đình chỉ, có thể được sử dụng như một server phần cứng."
msgid ""
"A scheduling method used by Compute that randomly chooses an available host "
"from the pool."
msgstr ""
"Một phương pháp lập kế hoạch được sử dụng bởi Compute mà chọn ngẫu nhiên một "
"host có sẵn từ các pool."
msgid "A scripting language that is used to build web pages."
msgstr "Một ngôn ngữ kịch bản được dùng để xây dựng các trang web."
msgid ""
"A security model that focuses on data confidentiality and controlled access "
"to classified information. This model divide the entities into subjects and "
"objects. The clearance of a subject is compared to the classification of the "
"object to determine if the subject is authorized for the specific access "
"mode. The clearance or classification scheme is expressed in terms of a "
"lattice."
msgstr ""
"Mô hình bảo mật tập trung chủ yếu vào an toàn dữ liệu và được phép điều "
"khiển truy nhập tới các thông tin đã được phân loại. Mô hình này chia các "
"thực thể thành nhiều vấn đề và vật thể. Sự rõ ràng của một vấn đề được so "
"sánh với việc phân loại vật thể để xác định đâu là vấn đề được ủy quyền cho "
"một mô hình truy nhập cụ thể. Sự rõ ràng cũng như kế hoạch phân loại được "
"thể hiện trong các thuật ngữ của mạng. "
msgid ""
"A server is a VM instance in the Compute system. Flavor and image are "
"requisite elements when creating a server."
msgstr ""
"Một server là một máy ảo trong hệ thống Compute. Flavor và image là những "
"thành phần cần thiết khi khởi tạo một server. "
msgid ""
"A set of OpenStack resources created and managed by the Orchestration "
"service according to a given template (either an AWS CloudFormation template "
"or a Heat Orchestration Template (HOT))."
msgstr ""
"Một bộ các tài nguyên OpenStack được khởi tạo và quản lý bởi dịch vụ "
"Orchestration dựa theo một mẫu cho sẵn (hoặc là theo mẫu AWS CloudFormation "
"hoặc Heat Orchestration Template (HOT))."
msgid ""
"A set of network traffic filtering rules that are applied to a Compute "
"instance."
msgstr ""
"Một bộ các quy tắc lọc lưu lượng mạng được ứng dụng cho một Compute instance."
msgid ""
"A set of segment objects that Object Storage combines and sends to the "
"client."
msgstr ""
"Tập các mảnh vật thể trong Object Storage được nhóm lại và gửi tới người "
"dùng. "
msgid ""
"A simple certificate authority provided by Compute for cloudpipe VPNs and VM "
"image decryption."
msgstr ""
"Một chứng nhận ủy quyền đơn giản được cung cấp bởi Compute cho việc giải mã "
"các cloudpipe VPN và image máy ảo."
msgid ""
"A special Object Storage object that contains the manifest for a large "
"object."
msgstr ""
"Một Object Storage object đặc biệt chứa bản kê khai của một object lớn."
msgid ""
"A special type of VM image that is booted when an instance is placed into "
"rescue mode. Allows an administrator to mount the file systems for an "
"instance to correct the problem."
msgstr ""
"Một dạng image máy ảo đặc biệt được khởi động lên khi một máy ảo được đặt "
"vào trạng thái cần giải cứu. Cho phép quản trị viên gắn các hệ thống tập tin "
"lên một instance để sửa chữa vấn đề."
msgid ""
"A specification that, when implemented by a physical PCIe device, enables it "
"to appear as multiple separate PCIe devices. This enables multiple "
"virtualized guests to share direct access to the physical device, offering "
"improved performance over an equivalent virtual device. Currently supported "
"in OpenStack Havana and later <phrase role=\"keep-together\">releases</"
"phrase>."
msgstr ""
"Một đặc điểm kỹ thuật mà khi được cài đặt bởi một thiết bị PCIe vật lý sẽ "
"cho phép nó xuất hiện như các thiết bị PCIe riêng lẻ. Điều này cho phép các "
"khách ảo chia sẻ truy cập trực tiếp vào thiết bị vật lý, cải thiện hiệu suất "
"trên thiết bị ảo tương đương. HIện được hỗ trợ trong OpenStack Havana và các "
"<phrase role=\"keep-together\">phiên bản</phrase> sau này."
msgid ""
"A standardized interface for managing compute, data, and network resources, "
"currently unsupported in OpenStack."
msgstr ""
"Một giao diện chuẩn hóa dùng để quản lý các tài nguyên tính toán, dữ liệu và "
"mạng, hiện không được hỗ trợ trong OpenStack."
msgid ""
"A string of text provided to the client after authentication. Must be "
"provided by the user or process in subsequent requests to the API endpoint."
msgstr ""
"Một chuỗi văn bản được cung cấp đến client sau quá trình xác thực. Người "
"dùng hoặc quá trình phải cung cấp token này trong các yêu cầu sau này đến "
"API endpoint."
msgid ""
"A subset of API calls that are accessible to authorized administrators and "
"are generally not accessible to end users or the public Internet. They can "
"exist as a separate service (keystone) or can be a subset of another API "
"(nova)."
msgstr ""
"Một tập hợp con của các cuộc gọi API có thể truy cập được bởi các quản trị "
"viên được ủy quyền và thường không thể truy cập tới bởi các người dùng cuối "
"hoặc hệ thống Internet công cộng. Chúng có thể tồn tại như là một dịch vụ "
"riêng rẽ (keystone) hoặc có thể là tập con của một API khác (nova)."
msgid ""
"A system by which Internet domain name-to-address and address-to-name "
"resolutions are determined."
msgstr ""
"Một hệ thống trong đó sự phân giải tên đến địa chỉ và địa chỉ đến tên miền "
"Internet được xác định."
msgid ""
"A system that provides services to other system entities. In case of "
"federated identity, OpenStack Identity is the service provider."
msgstr ""
"Một hệ thống cung cấp các dịch vụ cho các thực thể hệ thống khác. Trong "
"trường liên kết identity, OpenStack Identity chính là trình cung cấp dịch vụ."
msgid ""
"A tool to automate system configuration and installation on Debian-based "
"Linux distributions."
msgstr ""
"Một công cụ tự động cài đặt và cấu hình hệ thống trên các hệ điều hành Linux "
"nền tảng Debian."
msgid ""
"A tool to automate system configuration and installation on Red Hat, Fedora, "
"and CentOS-based Linux distributions."
msgstr ""
"Một công cụ tự động cài đặt và cấu hình hệ thống trên các nền Linux chạy Red "
"Hat, Fedora hoặc CentOS."
msgid "A type of VM image that exists as a single, bootable file."
msgstr ""
"Một loại của image VM mà tồn tại độc lập, như một thư mục có khả năng khởi "
"động."
msgid ""
"A type of image file that is commonly used for animated images on web pages."
msgstr "Một dạng tin ảnh được sử dụng chủ yếu cho ảnh động trên các trang web."
msgid ""
"A type of reboot where a physical or virtual power button is pressed as "
"opposed to a graceful, proper shutdown of the operating system."
msgstr ""
"Một dạng reboot khi một nút nguồn ảo hoặc vật lý được bấm, đối lập với việc "
"tắt hệ điều hành một cách có bài bản."
msgid "A unique ID given to each replica of an Object Storage database."
msgstr ""
"ID duy nhất được gán cho mỗi bản sao của một cơ sở dữ liệu Object Storage."
msgid ""
"A unit of storage within Object Storage used to store objects. It exists on "
"top of devices and is replicated for fault tolerance."
msgstr ""
"Đơn vị lưu trữ nằm trong Object Storage được sử dụng để chứa các object. Nó "
"tồn tại ở phía trên các thiết bị và được sao lưu nhằm mục đích chống chịu "
"lỗi."
msgid ""
"A user-created Python module that is loaded by horizon to change the look "
"and feel of the dashboard."
msgstr ""
"Mô hình người dùng tự khởi tạo bằng Python được tải lên trên horizon để thay "
"đổi giao diện trên dashboard."
msgid ""
"A virtual network port within Networking; VIFs / vNICs are connected to a "
"port."
msgstr ""
"Một port mạng ảo nằm trong Networking, VIFs / VICs đều được kết nối đến port."
msgid ""
"A virtual network that provides connectivity between entities. For example, "
"a collection of virtual ports that share network connectivity. In Networking "
"terminology, a network is always a layer-2 network."
msgstr ""
"Một hệ thống mạng ảo cung cấp kết nối giữa hai thực thể. Ví dụ như một tập "
"hợp các port ảo chia sẻ chung một kết nối mạng. Trong thuật ngữ Networking, "
"một hệ thống mạng luôn luôn là một hệ thống mạng layer-2."
msgid ""
"A web framework used extensively in <phrase role=\"keep-together\">horizon</"
"phrase>."
msgstr ""
"Một web framework được sử dụng rộng rãi trong <phrase role=\"keep-together"
"\">horizon</phrase>."
msgid ""
"A worker process that verifies the integrity of Object Storage objects, "
"containers, and accounts. Auditors is the collective term for the Object "
"Storage account auditor, container auditor, and object auditor."
msgstr ""
"Một quá trình worker có mục đích xác thực tính toàn vẹn của các object, "
"container và tài khoản thuộc Object Storage. Các trình kiểm tra là thuật ngữ "
"chung cho trình kiểm tra tài khoản, trình kiểm tra container và trình kiểm "
"tra object của Object Storage."
msgid ""
"A wrapper used by the Image service that contains a VM image and its "
"associated metadata, such as machine state, OS disk size, and so on."
msgstr ""
"Một wrapper được sử dụng bởi dịch vụ Image có chứa một image máy ảo và các "
"metadata liên quan như trạng thái máy, kích thước ổ đĩa OS,.."
msgid "ACL"
msgstr "ACL"
msgid "API (application programming interface)"
msgstr "API (giao diện lập trình ứng dụng)"
msgid "API endpoint"
msgstr "Điểm cuối API"
msgid "API extension"
msgstr "API extension"
msgid "API extension plug-in"
msgstr "API extension plug-in"
msgid "API key"
msgstr "API key"
msgid "API server"
msgstr "API server"
msgid "API token"
msgstr "API token"
msgid ""
"API used to access OpenStack Networking. Provides an extensible architecture "
"to enable custom plug-in creation."
msgstr ""
"API được sử dụng để truy cập OpenStack Networking. Cung cấp một kiến trúc mở "
"rộng để cho phép việc khởi tạo các plug-in riêng."
msgid "API used to access OpenStack Object Storage."
msgstr "API được sử dụng để truy cập OpenStack Object Storage."
msgid "API version"
msgstr "phiên bản API"
msgid "ATA over Ethernet (AoE)"
msgstr "ATA over Ethernet (AoE)"
msgid "AWS"
msgstr "AWS"
msgid "AWS (Amazon Web Services)"
msgstr "AWS (Amazon Web Services)"
msgid "AWS CloudFormation template"
msgstr "Mãu AWS CloudFormation"
msgid ""
"Absolute limit on the amount of network traffic a Compute VM instance can "
"send and receive."
msgstr ""
"Giới hạn tuyệt đối về số lượng các lưu lượng mạng mà một máy ảo Compute có "
"thể gửi và nhận."
msgid "Active Directory"
msgstr "Active Directory"
msgid ""
"Acts as the gatekeeper to Object Storage and is responsible for "
"authenticating the user."
msgstr ""
"Hoạt động như là người giữ cổng khi truy cập vào Object Storage và chịu "
"trách nhiệm xác thực người dùng."
msgid "Address Resolution Protocol (ARP)"
msgstr "Giao thức phân giải địa chỉ (ARP)"
msgid "Advanced Message Queuing Protocol (AMQP)"
msgstr "Advanced Message Queuing Protocol (AMQP)"
msgid "Advanced RISC Machine (ARM)"
msgstr "Advanced RISC Machine (ARM)"
msgid ""
"All OpenStack core projects are provided under the terms of the Apache "
"License 2.0 license."
msgstr ""
"Tất cả các dự án chính thức của OpenStack được cung cấp theo các điều khoản "
"trong giấy phép Apache License 2.0."
msgid ""
"All domains and their components, such as mail servers, utilize DNS to "
"resolve to the appropriate locations. DNS servers are usually set up in a "
"master-slave relationship such that failure of the master invokes the slave. "
"DNS servers might also be clustered or replicated such that changes made to "
"one DNS server are automatically propagated to other active servers."
msgstr ""
"Tất cả các miền và thành phần của chúng như các mail server, đều tối ưu hóa "
"DNS để phân giải đến các địa chỉ phù hợp. các DNS server thường được thiết "
"lập trong một mối quan hệ chủ-tớ để khi có hư hỏng ở sever chính thì server "
"phụ sẽ được gọi đến. Các DNS server có thể được nhóm lại hoặc nhân rộng ra "
"để sao cho các thay đổi được thực hiện trên một DNS server sẽ tự động được "
"truyền bá đến các server khác đang hoạt động."
msgid ""
"Allows a user to set a flag on an Object Storage container so that all "
"objects within the container are versioned."
msgstr ""
"Cho phép người dùng thiết lập một cờ flag trên một container Object Storage "
"để tất cả các đối tượng trong các container được đánh dấu."
msgid "Alphanumeric ID assigned to each Identity service role."
msgstr "ID gồm số và ký tự được gán cho mỗi vai trò của dịch vụ Identity."
msgid ""
"Also, a domain is an entity or container of all DNS-related information "
"containing one or more records."
msgstr ""
"Đồng thời một miền cũng là một thực thể hoặc container của tất cả các thông "
"tin liên quan tới DNS được chứa trong một hoặc nhiều bản ghi."
msgid "Alternative name for the Block Storage API."
msgstr "Tên gọi khác của Block Storage API."
msgid "Alternative name for the glance image API."
msgstr "Tên thay thế cho glance image API."
msgid "Alternative term for a Networking plug-in or Networking API extension."
msgstr ""
"Thuật ngữ thay thế cho một plug-in Networking hoặc API Networking mở rộng."
msgid "Alternative term for a RabbitMQ message exchange."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một trao đổi tin nhắn của RabbitMQ."
msgid "Alternative term for a VM image."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho image máy ảo"
msgid "Alternative term for a VM instance type."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một dạng máy ảo."
msgid "Alternative term for a VM or guest."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một máy ảo hoặc máy khách."
msgid "Alternative term for a cloud controller node."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho node điều khiển cloud."
msgid "Alternative term for a cloudpipe."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho cloudpipe."
msgid "Alternative term for a fixed IP address."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho địa chỉ IP cố định."
msgid "Alternative term for a flavor ID."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho flavor ID."
msgid ""
"Alternative term for a non-durable <phrase role=\"keep-together\">exchange</"
"phrase>."
msgstr ""
"Thuật ngữ thay thế cho một <phrase role=\"keep-together\">trao đổi</phrase> "
"không bền vững."
msgid "Alternative term for a non-durable queue."
msgstr "thuật ngữ thay thế cho một trình tự queue không bền "
msgid ""
"Alternative term for a paused VM <phrase role=\"keep-together\">instance</"
"phrase>."
msgstr ""
"Thuật ngữ thay thế cho một <phrase role=\"keep-together\">máy ảo</phrase> "
"đang được tạm dừng."
msgid "Alternative term for a virtual network."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho mạng ảo"
msgid "Alternative term for a volume plug-in."
msgstr "Một thuật ngữ thay thế cho ổ lưu trữ cắm ngoài."
msgid ""
"Alternative term for an API extension or plug-in. In the context of Identity "
"service, this is a call that is specific to the implementation, such as "
"adding support for OpenID."
msgstr ""
"thuật ngữ thay thế cho một API mở rộng hoặc plug-in. Trong bối cảnh dịch vụ "
"Identity, đây là một thủ tục gọi mà cụ thể cho việc thực hiện, chẳng hạn như "
"bổ sung hỗ trợ cho OpenID."
msgid "Alternative term for an API token."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một API token."
msgid "Alternative term for an Amazon EC2 access key. See EC2 access key."
msgstr ""
"Thuật ngữ thay thế cho một khóa truy nhập Amazon EC2. Xem khóa truy nhập EC2."
msgid "Alternative term for an Identity service catalog."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho danh mục dịch vụ Identity."
msgid "Alternative term for an Identity service default token."
msgstr "thuật ngữ thay thế cho một mã token dịch vụ nhận dạng mặc định "
msgid "Alternative term for an Object Storage authorization node."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một nút ủy quyền của Object Storage."
msgid "Alternative term for an admin API."
msgstr "Tên gọi khác của admin API."
msgid "Alternative term for an ephemeral volume."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho ổ lưu trữ phù du."
msgid "Alternative term for an image."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một image."
msgid "Alternative term for instance UUID."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho UUID instance."
msgid "Alternative term for non-durable."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho không bền vững."
msgid "Alternative term for tenant."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho tenant."
msgid "Alternative term for the Compute API."
msgstr "Một thuật ngữ khác của Compute API"
msgid "Alternative term for the Identity service API."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho API của dịch vụ Identity."
msgid "Alternative term for the Identity service catalog."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho danh mục dịch vụ Identity."
msgid "Alternative term for the Image service image registry."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho image registry của dịch vụ Image."
msgid "Alternative term for the Image service registry."
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho Image service registry."
msgid "Amazon Kernel Image (AKI)"
msgstr "Amazon Kernel Image (AKI)"
msgid "Amazon Machine Image (AMI)"
msgstr "Amazon Machine Image (AMI)"
msgid "Amazon Ramdisk Image (ARI)"
msgstr "Amazon Ramdisk Image (ARI)"
msgid "Amazon Web Services."
msgstr "Các dịch vụ Web của Amazon."
msgid ""
"An API endpoint used for both service-to-service communication and end-user "
"interactions."
msgstr ""
"Một API endpoint được sử dụng cho cả giao tiếp giữa các dịch vụ và các tương "
"tác với người dùng cuối."
msgid ""
"An API on a separate endpoint for attaching, detaching, and creating block "
"storage for compute VMs."
msgstr ""
"Một API nằm trên một endpoint riêng biệt dùng để gắn, tháo rời và khởi tạo "
"block storage cho các máy ảo tính toán."
msgid "An API that is accessible to tenants."
msgstr "Một API mà các tenant có thể truy cập vào."
msgid ""
"An Amazon EBS storage volume that contains a bootable VM image, currently "
"unsupported in OpenStack."
msgstr ""
"Một ổ lưu trữ Amazon EBS chứa một image máy ảo có thể khởi động đươc, hiện "
"không được hỗ trợ trong OpenStack."
msgid ""
"An Amazon EC2 concept of an isolated area that is used for fault tolerance. "
"Do not confuse with an OpenStack Compute zone or cell."
msgstr ""
"Một khái niệm của Amazon EC2 về một vùng cô lập được sử dụng để chống chịu "
"lỗi. Tránh nhầm lẫn với zone hoặc cell của OpenStack Compute."
msgid ""
"An IP address that a project can associate with a VM so that the instance "
"has the same public IP address each time that it boots. You create a pool of "
"floating IP addresses and assign them to instances as they are launched to "
"maintain a consistent IP address for maintaining DNS assignment."
msgstr ""
"Một địa chỉ IP mà một project có thể liên kết với một máy ảo sao cho "
"instance đó có cùng một địa chỉ IP public mỗi lần nó khởi động. Bạn có thể "
"tạo ra một tập hợp các địa chỉ IP động và gán chúng cho các instance khi "
"chúng chạy để duy trì địa chỉ IP thống nhất nhằm mục đích duy trì DNS."
msgid ""
"An IP address that can be assigned to a VM instance within the shared IP "
"group. Public IP addresses can be shared across multiple servers for use in "
"various high-availability scenarios. When an IP address is shared to another "
"server, the cloud network restrictions are modified to enable each server to "
"listen to and respond on that IP address. You can optionally specify that "
"the target server network configuration be modified. Shared IP addresses can "
"be used with many standard heartbeat facilities, such as keepalive, that "
"monitor for failure and manage IP failover."
msgstr ""
"Một địa chỉ IP có thể được gán cho một instance nằm trong một nhóm IP được "
"chia sẻ. Các địa chỉ IP public có thể được chia sẻ trên nhiều server để sử "
"dụng trong nhiều trường hợp yêu cầu tính sẵn sàng cao. Khi một địa chỉ IP "
"được chia sẻ với một server khác, các giới hạn hệ thống mạng đám mây được "
"chỉnh sửa để cho phép mỗi server nghe và trả lời trên địa chỉ IP đó. Các địa "
"chỉ IP được chia sẻ có thể được sử dụng với nhiều tiện ích heartbeat tiêu "
"chuẩn như keepalive - một dịch vụ dùng để theo dõi các hư hỏng và quản lý IP "
"failover."
msgid "An IP address that is accessible to end-users."
msgstr "Một địa chỉ IP mà người dùng cuối có thể truy cập được."
msgid ""
"An IP address that is associated with the same instance each time that "
"instance boots, is generally not accessible to end users or the public "
"Internet, and is used for management of the instance."
msgstr ""
"Một địa chỉ IP duy nhất được gán cho một instance mỗi lần máy ảo đó được "
"khởi động. Thường thì các người dùng cuối hoặc mạng Internet công cộng không "
"thể truy cập được vào địa chỉ này và nó được dùng để quản lý một instance."
msgid ""
"An IP address used for management and administration, not available to the "
"public Internet."
msgstr ""
"Địa chỉ IP được sử dụng cho mục đích quản lý và quản trị, không thể nhìn "
"thấy bởi hệ thống Internet public."
msgid ""
"An IP address, typically assigned to a router, that passes network traffic "
"between different networks."
msgstr ""
"Một địa chỉ IP thường được gán cho một router, dùng để truyền lưu lượng mạng "
"giữa các hệ thống mạng khác nhau."
msgid ""
"An Identity service API access token that is associated with a specific "
"tenant."
msgstr ""
"Một token truy cập của API dịch vụ Identity mà được liên kết với một tenant "
"cụ thể."
msgid ""
"An Identity service API endpoint that is associated with one or more tenants."
msgstr ""
"Một API endpoint của dịch vụ Identity liên kết với một hoặc nhiều tenant."
msgid ""
"An Identity service component that manages and validates tokens after a user "
"or tenant has been authenticated."
msgstr ""
"Một thành phần của dịch vụ Identity có nhiệm vụ quản lý và xác nhận các "
"token sau khi người dùng hoặc tenant được xác thực."
msgid ""
"An Identity service feature that enables services, such as Compute, to "
"automatically register with the catalog."
msgstr ""
"Một tính năng của dịch vụ Identity cho phép các dịch vụ như là Compute, tự "
"động đăng ký với danh mục."
msgid ""
"An Identity service that lists API endpoints that are available to a user "
"after authentication with the Identity service."
msgstr ""
"Một dịch vụ Identity có nhiệm vụ liệt kê ra danh sách các API endpoint hiện "
"hành đối với người dùng sau khi xác thực với dịch vụ Identity."
msgid ""
"An Identity service token that is not associated with a specific tenant and "
"is exchanged for a scoped token."
msgstr ""
"Một mã token nhận dạng dịch vụ mà không được liên kết với một tenant cụ thể "
"và được trao đổi với một token scoped."
msgid "An Image service VM image that is available to all tenants."
msgstr "Một image máy ảo của dịch vụ Image hiện hữu với tất cả các tenant."
msgid "An Image service VM image that is only available to specified tenants."
msgstr ""
"Một image máy ảo của dịch vụ Image chỉ hiện hữu đối với một vài tenant nhất "
"định."
msgid ""
"An Image service container format that indicates that no container exists "
"for the VM image."
msgstr ""
"Một định dạng container của dịch vụ Image có tác dụng chỉ ra rằng không có "
"container nào tồn tại cho image máy ảo."
msgid ""
"An Image service that provides VM image metadata information to clients."
msgstr ""
"Một dịch vụ Image cung cấp thông tin metadata của image máy ảo đến các "
"client."
msgid ""
"An Internet Protocol (IP) address configured on the load balancer for use by "
"clients connecting to a service that is load balanced. Incoming connections "
"are distributed to back-end nodes based on the configuration of the load "
"balancer."
msgstr ""
"Một địa chỉ IP ảo được cấu hình trên thiết bị cân bằng tải để ác client có "
"thể kết nối tới một server được cân bằng tải. Các kết nối đến được phân bố "
"tới các node back-end dựa theo cấu hình của thiết bị cân bằng tải."
msgid "An L2 network segment within Networking."
msgstr "Một phân khúc mạng lớp 2 với Networking"
msgid "An Object Storage component that collects meters."
msgstr "Một thành phần của Object Storage có tác dụng thu thập các meters"
msgid ""
"An Object Storage component that copies an object to remote partitions for "
"fault tolerance."
msgstr ""
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ sao chép một object đến các "
"phân vùng từ xa để giúp chống chịu lỗi."
msgid ""
"An Object Storage component that copies changes in the account, container, "
"and object databases to other nodes."
msgstr ""
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ sao chép các thay đổi đối với "
"cơ sở dữ liệu tài khoản, container và object đến các node khác."
msgid "An Object Storage component that is responsible for managing objects."
msgstr "Một thành phần của Object Storage chịu trách nhiệm quản lý các object."
msgid ""
"An Object Storage component that provides account services such as list, "
"create, modify, and audit. Do not confuse with OpenStack Identity service, "
"OpenLDAP, or similar user-account services."
msgstr ""
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ tài khoản "
"như liệt kê, khởi tạo, chỉnh sửa và kiểm tra. Tránh nhầm lẫn với dịch vụ "
"Identity của OpenStack, OpenLDAP hoặc các dịch vụ tài khoản tương tự khác."
msgid ""
"An Object Storage large object that has been broken up into pieces. The re-"
"assembled object is called a concatenated object."
msgstr ""
"Một object lớn cuả Object Storage được chia nhỏ ra làm nhiều phần. Object "
"này khi được ráp lại được gọi là object được ghép nối. "
msgid ""
"An Object Storage middleware component that enables creation of URLs for "
"temporary object access."
msgstr ""
"Một thành phần middleware của Object Storage cho phéo khởi tạo các URL để "
"truy cập tạm thời vào object."
msgid "An Object Storage node that provides authorization services."
msgstr "Một node của Object Storage cung cấp các dịch vụ ủy quyền."
msgid ""
"An Object Storage node that provides container services, account services, "
"and object services; controls the account databases, container databases, "
"and object storage."
msgstr ""
"Một node của Object Storage, có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ container, tài "
"khoản và object; kiểm soát các cơ sở dữ liệu của container, tài khoản và "
"object."
msgid "An Object Storage server that manages containers."
msgstr "Một server của Object Storage có nhiệm vụ quản lý các container."
msgid ""
"An Object Storage worker that scans for and deletes account databases and "
"that the account server has marked for deletion."
msgstr ""
"Một phần tử của Object Storage có chức năng tìm và xóa cơ sở dữ liệu của "
"những tài khoản đã được tài khoản server đánh dấu cần xóa."
msgid ""
"An OpenStack core project that provides discovery, registration, and "
"delivery services for disk and server images. The project name of the Image "
"service is glance."
msgstr ""
"Một dự án chính của OpenStack có tác dụng cung cấp các dịch vụ khám phá, "
"đăng ký và chuyển phát các đĩa và server image. Tên mã của Image service là "
"glance."
msgid "An OpenStack core project that provides object storage services."
msgstr "Một dự án chính của OpenStackcung cấp các dịch vụ object storage"
msgid ""
"An OpenStack grouped release of projects that came out in the spring of "
"2011. It included Compute (nova), Object Storage (swift), and the Image "
"service (glance)."
msgstr ""
"Một phát hành nhóm các dự án của OpenStack vào mùa xuân năm 2011. Nó bao gồm "
"các dịch vụ Compute (nova), Object Storage (swift) và Image (glance)."
msgid ""
"An OpenStack service, such as Compute, Object Storage, or Image service. "
"Provides one or more endpoints through which users can access resources and "
"perform operations."
msgstr ""
"Một dịch vụ OpenStack, như là Compute, Object Storage hoặc dịch vụ Image. "
"Cung cấp một hoặc nhiều endpoint mà qua đó người dùng có thể truy cập tài "
"nguyên và thực hiện các tác vụ."
msgid "An OpenStack-provided image."
msgstr "Một image được cung cấp bởi OpenStack."
msgid "An OpenStack-supported hypervisor."
msgstr "Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid ""
"An OpenStack-supported hypervisor. KVM is a full virtualization solution for "
"Linux on x86 hardware containing virtualization extensions (Intel VT or AMD-"
"V), ARM, IBM Power, and IBM zSeries. It consists of a loadable kernel "
"module, that provides the core virtualization infrastructure and a processor "
"specific module."
msgstr ""
"Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack. KVM là một giải pháp ảo hóa toàn "
"diện cho Linux trên phần cứng x86 có chứa các phần mở rộng ảo hóa (Intel VT "
"hoặc AMD-V), ARM, IBM Power và IBM zSeries. Nó bao gồm một module nhân có "
"thể nạp được nhằm mục đích cung cấp các cơ sở hạ tần ảo hóa cốt lõi và một "
"module xử lý cụ thể."
msgid "An administrator who has access to all hosts and instances."
msgstr ""
"Một quản trị viên có quyền truy cập vào tất cả các máy chủ và instance."
msgid ""
"An administrator-defined token used by Compute to communicate securely with "
"the Identity service."
msgstr ""
"Một token định nghĩa bởi admin được sử dụng bởi Compute để giao tiếp an toàn "
"với dịch vụ Identity."
msgid ""
"An alpha-numeric string of text used to access OpenStack APIs and resources."
msgstr ""
"Một chuỗi số-ký tự được sử dụng để truy cập vào các API và tài nguyên của "
"OpenStack."
msgid "An alternative name for Networking API."
msgstr "Một tên gọi khác của Networking API."
msgid ""
"An application that runs on the back-end server in a load-balancing system."
msgstr ""
"Một ứng dụng chạy trên back-end server trong một hệ thống cân bằng tải."
msgid ""
"An authentication and authorization service for Object Storage, implemented "
"through WSGI middleware; uses Object Storage itself as the persistent "
"backing store."
msgstr ""
"Một dịch vụ xác thực và ủy quyền cho Object Storage, được triển khai thông "
"qua trung gian WSGI; sử dụng chính Object Storage như một nơi sao lưu bền "
"vững."
msgid ""
"An authentication facility within Object Storage that enables Object Storage "
"itself to perform authentication and authorization. Frequently used in "
"testing and development."
msgstr ""
"Một cơ sở xác thực nằm trong Object Storage cho phép bản thân Object Storage "
"thực hiện quy trình xác thực và ủy quyề. Thường được sử dụng trong thử "
"nghiệm và phát triển."
msgid ""
"An easy method to create a local LDAP directory for testing Identity and "
"Compute. Requires Redis."
msgstr ""
"Một phương thức dễ dàng để khởi tạo một thư mục LDAP nội bộ nhằm mục đích "
"thử nghiệm Identity và Compute. Yêu cầu phải có Redis."
msgid ""
"An element of the Compute RabbitMQ that comes to life when a RPC call is "
"executed. It connects to a direct exchange through a unique exclusive queue, "
"sends the message, and terminates."
msgstr ""
"Một yếu tố của Compute RabbitMQ trở thành hiện thực khi một thủ tục gọi RPC "
"được thực thi. Nó kết nối để trao đổi trực tiếp thông qua một trình tự riêng "
"biệt độc nhất , gửi tin nhắn, và chấm dứt."
msgid ""
"An element of the Compute capacity cache that is calculated based on the "
"number of build, snapshot, migrate, and resize operations currently in "
"progress on a given host."
msgstr ""
"Một yếu tố của dung lượng bộ nhớ đệm của Compute được tính toán dựa trên số "
"lượng build, ảnh chụp, các dịch chuyển, thay đổi kích thước và các hoạt động "
"đang diễn ra trong tiến trình trên một host nhất định."
msgid ""
"An entity that maps Object Storage data to partitions. A separate ring "
"exists for each service, such as account, object, and container."
msgstr ""
"Một thực thể có tác dụng sắp xếp dữ liệu của Object Storage vào các phân "
"vùng. Mỗi dịch vụ có một ring riêng biệt như account, object, container."
msgid "An iSCSI authentication method supported by Compute."
msgstr "Một phương pháp xác thực iSCSI được hỗ trợ bởi Compute."
msgid ""
"An in-progress specification for cloud management. Currently unsupported in "
"OpenStack."
msgstr ""
"Một đặc điểm kỹ thuật dùng để quản lý cloud theo tiến độ. Hiện không được hỗ "
"trợ bởi OpenStack."
msgid ""
"An integrated project that aims to orchestrate multiple cloud applications "
"for OpenStack."
msgstr ""
"một dự án tích hợp với mục đích bố trí và điều hành nhiều ứng dựng đám mây "
"cho OpenStack."
msgid ""
"An integrated project that orchestrates multiple cloud applications for "
"OpenStack. The project name of Orchestration is heat."
msgstr ""
"Một dự án tích hợp đóng vai trò bố trí và điều hành các ứng dụng đám mây cho "
"OpenStack. Tên mã của Orchestration là heat."
msgid ""
"An integrated project that provide scalable and reliable Cloud Database-as-a-"
"Service functionality for both relational and non-relational database "
"engines. The project name of Database service is trove."
msgstr ""
"Một dự án tích hợp cung cấp tính năng Database-as-a-Service đáng tin cậy và "
"có khả năng mở rộng cho cả cơ sở dữ liệu quan hệ và không quan hệ. Tên mã "
"của dịch vụ Database là trove."
msgid ""
"An integrated project that provides metering and measuring facilities for "
"OpenStack. The project name of Telemetry is ceilometer."
msgstr ""
"Một dự án tích hợp cung cấp các cơ sở đo đạc và đo lường cho OpenStack. Tên "
"mã của Telemetry là ceilometer."
msgid ""
"An interface that is plugged into a port in a Networking network. Typically "
"a virtual network interface belonging to a VM."
msgstr ""
"Một thiết bị ghép nối mà được cắm vào một cổng trong hệ thống mạng "
"Networking. Thường là một hệ thống mạng ảo thuộc về một máy ảo."
msgid ""
"An object state in Object Storage where a new replica of the object is "
"automatically created due to a drive failure."
msgstr ""
"Một trạng thái của object trong Object Storage khi một bản sao mới của "
"object được tự động tạo ra do xảy ra hư hỏng ổ đĩa."
msgid "An object within Object Storage that is larger than 5GB."
msgstr "Một object nằm trong Object Storage có kích thước trên 5GB"
msgid "An open source LDAP server. Supported by both Compute and Identity."
msgstr ""
"Một server LDAP mã nguồn mở. Được hỗ trợ bởi cả dịch vụ Compute và Identity."
msgid "An open source SQL toolkit for Python, used in OpenStack."
msgstr ""
"Một bộ công cụ SQL mã nguồn mở dành cho Python, được sử dụng trong OpenStack."
msgid ""
"An open source community project by Dell that aims to provide all necessary "
"services to quickly deploy clouds."
msgstr ""
"Một dự án cộng đồng mã nguồn mở bởi Dell mục đích để cung cấp tất cả các "
"dịch cần thiết để triển khai các cloud nhanh chóng."
msgid ""
"An operating system configuration management tool supporting OpenStack "
"deployments."
msgstr ""
"Một công cụ quản lý cấu hình hệ điều hành hỗ trợ các triển khai OpenStack."
msgid ""
"An operating system configuration-management tool supported by OpenStack."
msgstr "Một công cụ cấu hình-quản lý được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid "An operating system instance running under the control of a hypervisor."
msgstr ""
"Một instance hệ điều hành chạy dưới quyền kiểm soát của một hypervisor."
msgid ""
"An operating system instance that runs on top of a hypervisor. Multiple VMs "
"can run at the same time on the same physical host."
msgstr ""
"Một instance hệ điều hành chạy phía trên một hypervisor. Nhiều VM có thể "
"chạy cùng một lúc trên cùng một máy chủ vật lý."
msgid ""
"An option within Compute that enables administrators to create and manage "
"users through the <literal>nova-manage</literal> command as opposed to using "
"the Identity service."
msgstr ""
"Một tùy chọn nằm trong Compute cho phép các quản trị viên khởi tạo và quản "
"lý người dùng thông qua lệnh <literal>nova-manage</literal> đối lập với "
"việc sử dụng Dịch vụ Identity"
msgid ""
"An option within Image service so that an image is deleted after a "
"predefined number of seconds instead of immediately."
msgstr ""
"Một tùy chọn nằm trong dịch vụ Image cho phép một image sẽ được xóa sau một "
"vài giây được định trước thay vì ngay lập tức."
msgid "Anvil"
msgstr "Anvil"
msgid ""
"Any business that provides Internet access to individuals or businesses."
msgstr ""
"Bất kì doanh nghiệp nào cung cấp truy cập Internet cho các cá nhân hoặc tập "
"thể."
msgid ""
"Any client software that enables a computer or device to access the Internet."
msgstr ""
"Bất kì phần mềm client nào cho phép một máy tính hoặc thiết bị truy cập "
"Internet."
msgid "Any compute node that runs the network worker daemon."
msgstr "Bất kì node tính toán nào chạy network worker daemon."
msgid ""
"Any kind of text that contains a link to some other site, commonly found in "
"documents where clicking on a word or words opens up a different website."
msgstr ""
"Bất kì loại văn bản nào có chứa một liên kết đến một nơi khác, thường được "
"tìm thấy trong các tài liệu khi nháy vào một từ hoặc cụm từ sẽ dẫn đến một "
"trang web khác."
msgid "Any node running a daemon or worker that provides an API endpoint."
msgstr ""
"Bất kì node nào đang chạy một daemon hoặc worker cung cấp một API endpoint."
msgid ""
"Any piece of hardware or software that wants to connect to the network "
"services provided by Networking, the network connectivity service. An entity "
"can make use of Networking by implementing a VIF."
msgstr ""
"Bất kỳ thành phần nào của phần cứng hay phần mềm muốn kết nối tới các dịch "
"vụ mạng của Networking, dịch vụ kết nối mạng. Một thực thể có thể sử dụng "
"Networking để thực hiện một VIF."
msgid "Apache"
msgstr "Apache"
msgid ""
"Apache Hadoop is an open source software framework that supports data-"
"intensive distributed applications."
msgstr ""
"Apache Hadoop là một framework phần mềm mã nguồn mở hỗ trợ các ứng dụng phân "
"tán dữ liệu."
msgid "Apache License 2.0"
msgstr "Apache License 2.0"
msgid "Apache Web Server"
msgstr "Apache Web Server"
msgid "Application Programming Interface (API)"
msgstr "Giao diện lập trình ứng dụng (API)"
msgid "Application Service Provider (ASP)"
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP)"
msgid "Application catalog"
msgstr "Danh mục ứng dụng"
msgid ""
"Association of an interface ID to a logical port. Plugs an interface into a "
"port."
msgstr ""
"Sự kết hợp của một ID giao diện với một port logic. Cắm một giao diện vào "
"một port."
msgid "Asynchronous JavaScript and XML (AJAX)"
msgstr "Javascript không đồng bộ và XML (AJAX)"
msgid ""
"Attachment point where a virtual interface connects to a virtual network."
msgstr ""
"Điểm gắn vào khi một giao diện ảo muốn kết nối với một hệ thống mạng ảo."
msgid "Austin"
msgstr "Austin"
msgid "AuthN"
msgstr "AuthN"
msgid "AuthZ"
msgstr "AuthZ"
msgid ""
"Authentication and identity service by Microsoft, based on LDAP. Supported "
"in OpenStack."
msgstr ""
"Dịch vụ xác thực và định danh của Microsoft, dựa trên nền tảng LDAP, được hỗ "
"trợ trong OpenStack."
msgid "Authentication method that uses keys rather than passwords."
msgstr "Phương pháp xác thực sử dụng key thay cho mật khẩu."
msgid ""
"Authentication method that uses two or more credentials, such as a password "
"and a private key. Currently not supported in Identity."
msgstr ""
"Phương pháp xác thực sử dụng hai hoặc nhiều thông tin xác thực, như một mật "
"khẩu và một khóa riêng tư. Hiện không được hỗ trợ trong Identity."
msgid "Auto ACK"
msgstr "ACK tự động"
msgid ""
"Automated software test suite designed to run against the trunk of the "
"OpenStack core project."
msgstr ""
"Bộ phần mềm tự động thử nghiệm phần mềm được thiết kế để chạy với các phần "
"dự án chính của OpenStack."
msgid "B"
msgstr "B"
msgid "BMC"
msgstr "BMC"
msgid "BMC (Baseboard Management Controller)"
msgstr "BMC (Baseboard Management Controller)"
msgid "Bare metal service"
msgstr "Dịch vụ bare-metal"
msgid ""
"Baseboard Management Controller. The intelligence in the IPMI architecture, "
"which is a specialized micro-controller that is embedded on the motherboard "
"of a computer and acts as a server. Manages the interface between system "
"management software and platform hardware."
msgstr ""
"Baseboard Management Controller. Các thông tin trong kiến trúc IPMI, mà là "
"một vi điều khiển chuyên biệt được nhúng trên bo mạch chủ của máy tính và "
"hoạt động như một máy chủ. Quản lý các giao diện giữa phần mềm quản lý hệ "
"thống và nền tảng phần cứng."
msgid "Bell-LaPadula model"
msgstr "mô hình Bell-LaPadula"
msgid ""
"Belongs to a particular domain and is used to specify information about the "
"<phrase role=\"keep-together\">domain</phrase>. There are several types of "
"DNS records. Each record type contains particular information used to "
"describe the purpose of that record. Examples include mail exchange (MX) "
"records, which specify the mail server for a particular domain; and name "
"server (NS) records, which specify the authoritative name servers for a "
"domain."
msgstr ""
"Thuộc về một miền cụ thể và được sử dụng để xác định thông tin về <phrase "
"role=\"keep-together\">miền</phrase> đó. Bản ghi DNS có một vài dạng khác "
"nhau. Mỗi dạng bản ghi đều bao gồm các thông tin đặc thù được sử dụng để mô "
"tả mục đích của bản ghi đó. Ví dụ như bản ghi mail exchange (MX), được dùng "
"để xác định mail server của một miền cụ thể; bản ghi name server (NS), được "
"dùng để quy định tên miền."
msgid "Benchmark service"
msgstr "Dịch vụ Benchmark"
msgid "Bexar"
msgstr "Bexar"
msgid ""
"Bexar is the code name for the second release of OpenStack. The design "
"summit took place in San Antonio, Texas, US, which is the county seat for "
"Bexar county."
msgstr ""
"Bexar là tên mã phiên bản thứ hai của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
"kế được tổ chức tại San Antonio, Texas, US, thủ phủ của hạt Bexar."
msgid "Block Storage"
msgstr "Block Storage"
msgid "Block Storage API"
msgstr "Block Storage API"
msgid ""
"Block storage that is simultaneously accessible by multiple clients, for "
"example, NFS."
msgstr ""
"Block storage mà được truy cập cùng lúc bởi nhiều client khác nhau, ví dụ "
"như NFS."
msgid "Bootstrap Protocol (BOOTP)"
msgstr "Bootstrap Protocol (BOOTP)"
msgid "Border Gateway Protocol (BGP)"
msgstr "Giao thức định tuyến liên vùng (BGP)"
msgid ""
"Both Image service and Compute support encrypted virtual machine (VM) images "
"(but not instances). In-transit data encryption is supported in OpenStack "
"using technologies such as HTTPS, SSL, TLS, and SSH. Object Storage does not "
"support object encryption at the application level but may support storage "
"that uses disk <phrase role=\"keep-together\">encryption</phrase>."
msgstr ""
"Cả dịch vụ Image và Compute đều hỗ trợ các image máy ảo được mã hoá (chứ "
"không phải các instance). Mã hóa dữ liệu trong quá trình trao đổi được hỗ "
"trợ trong OpenStack bằng việc sử dụng các công nghệ như HTTPS, SSL, TLS và "
"SSH. Object Storage không hỗ trợ mã hóa object ở mức độ ứng dụng nhưng có "
"thể hỗ trợ kho lưu trữ sử dụng <phrase role=\"keep-together\">mã hóa</"
"phrase> đĩa."
msgid "Both a VM container format and disk format. Supported by Image service."
msgstr ""
"Vừa là định dạng container vừa là định dạng đĩa của máy ảo. Được hỗ trợ bởi "
"dịch vụ Image."
msgid ""
"Builds and manages rings within Object Storage, assigns partitions to "
"devices, and pushes the configuration to other storage nodes."
msgstr ""
"Xây dựng và quản lý các ring nằm trong Object Storage, gán các phân vùng vào "
"các thiết bị và đẩy cấu hình sang các node lưu trữ khác."
msgid "C"
msgstr "C"
msgid "CA"
msgstr "CA"
msgid "CA (Certificate/Certification Authority)"
msgstr "CA (Chứng nhận/Thông tin Chứng nhận Ủy quyền)"
msgid "CADF"
msgstr "CADF"
msgid "CALL"
msgstr "CALL"
msgid "CAST"
msgstr "CAST"
msgid "CAST (RPC primitive)"
msgstr "CAST (RPC gốc)"
msgid "CMDB"
msgstr "CMDB"
msgid "CMDB (Configuration Management Database)"
msgstr "CMDB (Configuration Management Database)"
msgid "Cactus"
msgstr "Cactus"
msgid ""
"Cactus is a city in Texas, US and is the code name for the third release of "
"OpenStack. When OpenStack releases went from three to six months long, the "
"code name of the release changed to match a geography nearest the previous "
"summit."
msgstr ""
"Cactus là tên một thành phố tại Texas, US và cũng là tên mã phiên bản thứ ba "
"của OpenStack. Khi mà thời gian phát hành một phiên bản OpenStack chuyển từ "
"ba lên thành sáu tháng, tên mã của phiên bản này được thay đổi để phù hợp "
"với vị trí địa lý gần nơi diễn ra hội nghị thượng đỉnh trước nhất."
msgid ""
"Can concurrently use multiple layer-2 networking technologies, such as "
"802.1Q and VXLAN, in Networking."
msgstr ""
"Có thể sử dụng đồng thời nhiều công nghệ networking layer-2 như 802.1Q và "
"VXLAN trong Networking."
msgid ""
"Causes the network interface to pass all traffic it receives to the host "
"rather than passing only the frames addressed to it."
msgstr ""
"Khiến cho giao diện mạng chuyển tất cả lưu lượng nó nhận được đến máy vật lý "
"thay vì chỉ chuyển các frame được chỉ định đến máy vật lý đó."
msgid "CentOS"
msgstr "CentOS"
msgid "Ceph"
msgstr "Ceph"
msgid "CephFS"
msgstr "CephFS"
msgid ""
"Certificate Authority or Certification Authority. In cryptography, an entity "
"that issues digital certificates. The digital certificate certifies the "
"ownership of a public key by the named subject of the certificate. This "
"enables others (relying parties) to rely upon signatures or assertions made "
"by the private key that corresponds to the certified public key. In this "
"model of trust relationships, a CA is a trusted third party for both the "
"subject (owner) of the certificate and the party relying upon the "
"certificate. CAs are characteristic of many public key infrastructure (PKI) "
"schemes."
msgstr ""
"Chứng nhận Ủy Quyền hoặc Thông tin Chứng nhận Ủy quyền. Trong mật mã học, CA "
"là một thực thể phát hành các chứng chỉ kĩ thuật số. Chứng chỉ kĩ thuật số "
"chứng nhận quyền sở hữu một public key của đối tượng có tên trong chứng chỉ. "
"Điều này cho phép các bên liên quan khác dựa vào chữ ký hoặc các xác nhận "
"được tạo ra bởi private key tương ứng với public key đã được chứng nhận. "
"Trong mô hình quan hệ tin tưởng này, CA đóng vai trò là bên thứ ba được tin "
"tưởng bởi cả chủ thể (chủ sở hữu) của chứng chỉ và các bên phụ thuộc vào "
"chứng chỉ. CA là thành phần đặc trưng của rất nhiều đề án cơ sở hạ tầng dựa "
"trên public key (PKI)."
msgid "Challenge-Handshake Authentication Protocol (CHAP)"
msgstr "Giao thức Xác thực Bắt tay Ba bước (CHAP)"
msgid "Changes to these types of disk volumes are saved."
msgstr "Những thay đổi đôi với các ổ đĩa lưu trữu dạng này đều được lưu lại."
msgid ""
"Checks for and deletes unused VMs; the component of Image service that "
"implements delayed delete."
msgstr ""
"Kiểm tra và xóa các máy ảo không được sử dụng; Thành phần của dịch vụ Image "
"có nhiệm vụ thực hiện việc xóa có thời gian chờ."
msgid ""
"Checks for missing replicas and incorrect or corrupted objects in a "
"specified Object Storage account by running queries against the back-end "
"SQLite database."
msgstr ""
"Kiểm tra lỗi thiếu các bản sao, các đối tượng lỗi hoặc bị hỏng của một tài "
"khoản Oject Storage bằng cách truy vấn cơ sỏ dữ liệu back-end SQLite."
msgid ""
"Checks for missing replicas or incorrect objects in specified Object Storage "
"containers through queries to the SQLite back-end database."
msgstr ""
"Kiểm tra các bản sao bị mất hoặc các object không chính xác trong các "
"container cụ thể thông qua các chất vấn với cơ sở dữ liệu back-end SQLite."
msgid "Chef"
msgstr "Chef"
msgid ""
"Choosing a host based on the existence of a GPU is currently unsupported in "
"OpenStack."
msgstr ""
"Việc chọn một máy vật lý dựa trên sự tồn tại của một GPU hiện không được hỗ "
"trợ trong OpenStack."
msgid "CirrOS"
msgstr "CirrOS"
msgid "Cisco neutron plug-in"
msgstr "Cisco neutron plug-in"
msgid ""
"Cloud Auditing Data Federation (CADF) is a specification for audit event "
"data. CADF is supported by OpenStack Identity."
msgstr ""
"Cloud Auditing Data Federation (CADF) là một đặc điểm kĩ thuật phục vụ cho "
"việc kiểm tra các dữ liệu sự kiện. CADF được hỗ trợ bởi OpenStack Identity."
msgid "Cloud Data Management Interface (CDMI)"
msgstr "Giao diện Quản lý Thông tin Điện toán Đám Mây (CDMI)"
msgid "Cloud Infrastructure Management Interface (CIMI)"
msgstr "Giao diện Quản lý Cơ sở hạ tầng Cloud (CIMI)"
msgid "Cloudbase-Init"
msgstr "Cloudbase-Init"
msgid "Code name for the DNS service project for OpenStack."
msgstr "Tên mã dự án dịch vụ DNS của OpenStack."
msgid ""
"Code name for the OpenStack project that provides the Containers Service."
msgstr "Tên mã dự án của OpenStack phụ trách việc cung cấp Dịch vụ Containers."
msgid "Code name of the key management service for OpenStack."
msgstr "Tên mã của dịch vụ quản lý chính của OpenStack."
msgid ""
"Collection of Compute components that represent the global state of the "
"cloud; talks to services, such as Identity authentication, Object Storage, "
"and node/storage workers through a queue."
msgstr ""
"Một tập hợp các thành phần của Compute miêu tả trạng thái toàn cầu của một "
"cloud; giao tiếp với các dịch vụ, cụ thể như xác thực danh tính Identity "
"authentication, lưu trữ đối tượng Object Storage và các node/storage worker "
"thông qua một trình tự."
msgid ""
"Collective name for the Object Storage object services, container services, "
"and account services."
msgstr ""
"Tên gọi chung cho các dịch vụ object, container và tài khoản của Object "
"Storage."
msgid ""
"Collective term for Object Storage components that provide additional "
"functionality."
msgstr ""
"Thuật ngữ chung cho các thành phần của Object Storage có nhiệm vụ cung cấp "
"các tính năng bổ trợ."
msgid ""
"Collective term for a group of Object Storage components that processes "
"queued and failed updates for containers and objects."
msgstr ""
"Thuật ngữ chung cho một nhóm các thành phần Object Storage xử lý các cập "
"nhật đang xếp hàng đợi hoặc thất bại cho các container và object."
msgid ""
"Combination of a URI and UUID used to access Image service VM images through "
"the image API."
msgstr ""
"Sự kết hợp của một URI và UUID được sử dụng để truy cập vào các image máy ảo "
"của dịch vụ Image thông qua image API."
msgid ""
"Community project that captures Compute AMQP communications; useful for "
"debugging."
msgstr ""
"Dự án cộng đồng được sử dụng để bắt các giao tiếp Compute AMQP; hữu ích "
"trong việc debug."
msgid ""
"Community project that uses shell scripts to quickly build complete "
"OpenStack development environments."
msgstr ""
"Một dự án cộng đồng sử dụng các shell script để xây dựng nhanh chóng các môi "
"trường triển khai OpenStack hoàn chỉnh."
msgid ""
"Community project used to run automated tests against the OpenStack API."
msgstr ""
"Dự án cộng đồng dùng để chạy các bài kiểm tra tự động đối với OpenStack API."
msgid ""
"Companies that rent specialized applications that help businesses and "
"organizations provide additional services with lower cost."
msgstr ""
"Các công ty mà đã thuê các ứng dụng đặc biệt nhằm giúp các doanh nghiệp hoặc "
"các tổ chức cung cấp các dịch vụ thêm với giá thành thấp nhất."
msgid ""
"Component of Identity that provides a rule-management interface and a rule-"
"based authorization engine."
msgstr ""
"Một thành phần của Identity Service có tác dụng cung cấp giao diện quản lý "
"điều lệ và một công cụ ủy quyền dựa trên các điều lệ."
msgid "Compute"
msgstr "Compute"
msgid "Compute API"
msgstr "Compute API"
msgid "Compute service"
msgstr "dịch vụ về Compute"
msgid ""
"Computer that provides explicit services to the client software running on "
"that system, often managing a variety of computer operations."
msgstr ""
"Máy tính cung cấp các dịch vụ rõ ràng cho phần mềm máy trạm đang chạy trên "
"hệ thống, thường quản lý sự vận hành của nhiều máy tính."
msgid ""
"Configurable option within Object Storage to limit database writes on a per-"
"account and/or per-container basis."
msgstr ""
"Tùy chọn cấu hình bên trong Object Storage để hạn chế ghi cơ sở dữ liện lên "
"trên một cơ sở cho mỗi tài khoản và/hoặc cho mỗi container."
msgid "Configuration Management Database."
msgstr "Cơ sở dữ liệu Quản lý Cấu hình."
msgid ""
"Configuration setting within RabbitMQ that enables or disables message "
"acknowledgment. Enabled by default."
msgstr ""
"Cài đặt cấu hình trong RabbitMQ cho phép hoặc không cho phép hiện tin nhắn "
"xác nhận. Tính năng cho chép được bật mặc định."
msgid ""
"Connected to by a direct consumer in RabbitMQCompute, the message can be "
"consumed only by the current connection."
msgstr ""
"Được kết nối bởi phần tử xử lí trực tiếp trong RabbitMQCompute, tin nhắn chỉ "
"có thể được xử lí bằng kết nối tức thời."
msgid "Containers service"
msgstr "Dịch vụ Containers"
msgid ""
"Contains configuration information that Object Storage uses to reconfigure a "
"ring or to re-create it from scratch after a serious failure."
msgstr ""
"Chứa các thông tin cấu hình mà Object Storage sử dụng để cấu hình lại hoặc "
"khởi tạo lại một ring từ đầu sau khi xảy ra hư hỏng nghiêm trọng."
msgid ""
"Contains information about a user as provided by the identity provider. It "
"is an indication that a user has been authenticated."
msgstr ""
"Chứa các thông tin về người dùng được cung cấp bởi trình cấp identity, là "
"dấu hiệu cho thấy người dùng đã được xác thực"
msgid ""
"Contains the locations of all Object Storage partitions within the ring."
msgstr ""
"Chứa địa điểm của tất cả các phân vùng của Object Storage nằm trên ring."
msgid "Contains the output from a Linux VM console in Compute."
msgstr ""
"Bao gồm tín hiệu ra từ một giao diện điều khiển Linux VM trong Compute."
msgid ""
"Converts an existing server to a different flavor, which scales the server "
"up or down. The original server is saved to enable rollback if a problem "
"occurs. All resizes must be tested and explicitly confirmed, at which time "
"the original server is removed."
msgstr ""
"Chuyển đổi một server đang tồn tại thành một flavor khác, có thể tăng hoặc "
"giảm kích thước server. Server ban đầu sẽ được lưu lại để cho phép rollback "
"nếu có vấn đề xảy ra. Tất cả việc thay đổi kích cỡ đều phải được kiểm tra và "
"xác định một cách rõ ràng thời điểm mà server ban đầu được gỡ bỏ."
msgid ""
"Creates a full Object Storage development environment within a single VM."
msgstr ""
"Tạo ra một môi trường triển khai Object Storage đầy đủ chỉ trong một máy ảo "
"duy nhất."
msgid "Cross-Origin Resource Sharing (CORS)"
msgstr "Cross-Origin Resource Sharing (CORS)"
msgid "Crowbar"
msgstr "Crowbar"
msgid "Custom modules that extend some OpenStack core APIs."
msgstr ""
"Các module tùy chỉnh có tác dụng mở rộng một vài API chính của OpenStack"
msgid "D"
msgstr "D"
msgid "DAC"
msgstr "DAC"
msgid "DAC (discretionary access control)"
msgstr "DAC (discretionary access control)"
msgid "DHCP"
msgstr "DHCP"
msgid "DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)"
msgstr "DHCP (Giao thức Cấu hình Động Máy chủ)"
msgid "DHCP agent"
msgstr "DHCP agent"
msgid "DHTML (Dynamic HyperText Markup Language)"
msgstr "DHTML (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu Văn bản Động)"
msgid "DNS"
msgstr "Máy chủ phân giải tên miền"
msgid "DNS (Domain Name Server, Service or System)"
msgstr "DNS (Máy chủ, Dịch vụ, Hệ thống Tên Miền)"
msgid ""
"DNS helps navigate the Internet by translating the IP address into an "
"address that is easier to remember. For example, translating 111.111.111.1 "
"into www.yahoo.com."
msgstr ""
"DNS hỗ trợ việc điều hướng Internet bằng cách phân giải địa chỉ IP thành một "
"địa chỉ dễ nhớ hơn. Ví dụ, phân phải 111.111.111.1 thành www.yahoo.com."
msgid "DNS record"
msgstr "bản ghi DNS"
msgid "DNS records"
msgstr "các bản ghi DNS"
msgid "DNS service"
msgstr "dịch vụ DNS"
msgid "DRTM"
msgstr "DRTM"
msgid "DRTM (dynamic root of trust measurement)"
msgstr "DRTM (dynamic root of trust measurement)"
msgid ""
"Daemon that provides DNS, DHCP, BOOTP, and TFTP services for virtual "
"networks."
msgstr ""
"Daemon có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ DNS, DHCP, BOOTP và TFTP cho hệ "
"thống mạng ảo."
msgid "Data processing service"
msgstr "Dịch vụ xử lý Dữ liệu"
msgid ""
"Data that is only known to or accessible by a user and used to verify that "
"the user is who he says he is. Credentials are presented to the server "
"during authentication. Examples include a password, secret key, digital "
"certificate, and fingerprint."
msgstr ""
"Dữ liệu chỉ được xem hoặc có quyền truy nhập bởi người dùng và được sử dụng "
"để xác minh ai là người hợp pháp. Chứng thực được đưa ra trong quá trình xác "
"thực tới server. Các ví dụ như mật khẩu, khóa bảo mật, chứng nhận số và dấu "
"vân tay."
msgid "Database service"
msgstr "Dịch vụ Database"
msgid "Debian"
msgstr "Debian"
msgid ""
"Defines resources for a cell, including CPU, storage, and networking. Can "
"apply to the specific services within a cell or a whole cell."
msgstr ""
"Định rõ các tài nguyên của một cell, bao gồm cả CPU, lưu trữ, và hệ thống "
"mạng. Có thể được áp dụng cho các dịch vụ cụ thể trong cell hoặc toàn bộ "
"cell."
msgid ""
"Denial of service (DoS) is a short form for denial-of-service attack. This "
"is a malicious attempt to prevent legitimate users from using a service."
msgstr ""
"Từ chối dịch vụ (DoS) là tên gọi ngắn của tấn công từ chối dịch vụ. Là một "
"nỗ lực xấu để ngăn chặn người dùng hợp pháp sử dụng dịch vụ"
msgid ""
"Depending on context, the core API is either the OpenStack API or the main "
"API of a specific core project, such as Compute, Networking, Image service, "
"and so on."
msgstr ""
"Dựa vào từng văn cảnh mà API lõi sẽ là OpenStack API hoặc là API chính của "
"một dự án lõi cụ thể, như của các dịch vụ Compute, Networking, Image,..."
msgid ""
"Describes the parameters of the various virtual machine images that are "
"available to users; includes parameters such as CPU, storage, and memory. "
"Alternative term for flavor."
msgstr ""
"Mô tả các thông số của một loạt các image máy ảo hiện hành với người dùng; "
"bao gồm các thông số như CPU, kho lưu trữ và bộ nhớ. Thuật ngữ thay thế cho "
"flavor."
msgid "Designate"
msgstr "Designate"
msgid "Desktop-as-a-Service"
msgstr "Desktop như là một Dịch vụ"
msgid ""
"Determines whether back-end members of a VIP pool can process a request. A "
"pool can have several health monitors associated with it. When a pool has "
"several monitors associated with it, all monitors check each member of the "
"pool. All monitors must declare a member to be healthy for it to stay active."
msgstr ""
"Xác định xem các thành viên back-end của một pool VIP có thể xử lý yêu cầu "
"hay không. Một pool có thể có một số kiểm tra tình trạng liên kết với nó. "
"Khi một pool có nhiều giám sát liên kết với nó, tất cả các giám sát kiểm tra "
"từng thành viên của pool. Tất cả các giám sát phải khai báo thành viên ở "
"trạng thái tốt để tiếp tục hoạt động."
msgid "DevStack"
msgstr "DevStack"
msgid ""
"Device plugged into a PCI slot, such as a fibre channel or network card."
msgstr ""
"Thiết bị được cắm vào một khe PCI như là một fibre channel hoặc card mạng."
msgid "Diablo"
msgstr "Diablo"
msgid ""
"Diablo is the code name for the fourth release of OpenStack. The design "
"summit took place in in the Bay Area near Santa Clara, California, US and "
"Diablo is a nearby city."
msgstr ""
"Diablo là tên mã phiên bản thứ tư của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
"kế được tổ chức tại Bay Area gần Santa Clara, California, US và Diablo là "
"tên một thành phố gần đó."
msgid ""
"Disables server-side message acknowledgment in the Compute RabbitMQ. "
"Increases performance but decreases reliability."
msgstr ""
"Vô hiệu hóa những tin nhắn server-side trong Compute RabbitMQ. Tăng hiệu "
"suất nhưng giảm độ tin cậy."
msgid ""
"Discretionary access control. Governs the ability of subjects to access "
"objects, while enabling users to make policy decisions and assign security "
"attributes. The traditional UNIX system of users, groups, and read-write-"
"execute permissions is an example of DAC."
msgstr ""
"Kiểm soát truy cập tùy ý. Quản lý khả năng truy cập các đối tượng của các "
"chủ thể, đồng thời cho phép người dùng thực hiện các quyết định chính sách "
"và gán các giá trị bảo mật. Hệ thống UNIX truyền thống của người dùng, nhóm "
"và các quyền đọc-viết-thực hiện là một ví dụ của DAC."
msgid ""
"Disk-based data storage generally represented as an iSCSI target with a file "
"system that supports extended attributes; can be persistent or ephemeral."
msgstr ""
"Hệ thống lưu trữ dưới dạng đĩa cứng thường được biểu diễn như là một iSCSI "
"target với một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhiều tính năng mở rộng, có thẻ sử "
"dụng lâu dài hoặc tạm thời."
msgid ""
"Disk-based virtual memory used by operating systems to provide more memory "
"than is actually available on the system."
msgstr ""
"Bộ nhớ ảo nền tảng đĩa được sử dụng bởi các hệ điều hành để cung cấp nhiều "
"bộ nhớ hơn số lượng bộ nhớ hiện có trên hệ thống."
msgid "Distributed block storage system for QEMU, supported by OpenStack."
msgstr "Hệ thống phân phối block storage cho QEMU, được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid ""
"Distributes partitions proportionately across Object Storage devices based "
"on the storage capacity of each device."
msgstr ""
"Phân phối các phân vùng một cách cân đối trên các thiết bị của Object "
"Storage dựa trên khả năng lưu trữ của từng thiết bị."
msgid "Django"
msgstr "Django"
msgid "Domain Name System (DNS)"
msgstr "Hệ thống Tên Miền (DNS)"
msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)"
msgstr "Giao thức Cấu hình Động Máy chủ (DHCP)"
msgid ""
"Dynamic Host Configuration Protocol. A network protocol that configures "
"devices that are connected to a network so that they can communicate on that "
"network by using the Internet Protocol (IP). The protocol is implemented in "
"a client-server model where DHCP clients request configuration data, such as "
"an IP address, a default route, and one or more DNS server addresses from a "
"DHCP server."
msgstr ""
"Giao thức Cấu hình Máy chủ Động. Một giao thức mạng đảm nhận việc cấu hình "
"các thiết bị được kết nối vào một hệ thống mạng để chúng có thể giao tiếp "
"trên hệ thống mạng đó bằng cách sử dụng Giao thức Liên mạng (IP). Giao thức "
"này được cài đặt theo mô hình client-server khi mà các DHCP client yêu cầu "
"các dữ liệu cấu hình như địa chỉ IP, đường đi mặc định và một hoặc nhiều địa "
"chỉ DNS server từ một DHCP server."
msgid "Dynamic HyperText Markup Language (DHTML)"
msgstr "Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu Văn bản Động (DHTML)"
msgid "Dynamic root of trust measurement."
msgstr "Thư mục gốc động của thước đo tin tưởng"
msgid "E"
msgstr "E"
msgid "EBS boot volume"
msgstr "khối lượng khởi chạy EBS"
msgid "EC2"
msgstr "EC2"
msgid "EC2 API"
msgstr "EC2 API"
msgid "EC2 Compatibility API"
msgstr "API Tương thích EC2"
msgid "EC2 access key"
msgstr "key truy cập EC2"
msgid "EC2 compatibility API"
msgstr "API tương thích EC2"
msgid "EC2 secret key"
msgstr "key bí mật EC2"
msgid "ESXi"
msgstr "ESXi"
msgid "ESXi hypervisor"
msgstr "ESXi hypervisor"
msgid "ETag"
msgstr "ETag"
msgid ""
"Each OpenStack release has a code name. Code names ascend in alphabetical "
"order: Austin, Bexar, Cactus, Diablo, Essex, Folsom, Grizzly, Havana, "
"Icehouse, Juno, Kilo, Liberty, and Mitaka. Code names are cities or counties "
"near where the corresponding OpenStack design summit took place. An "
"exception, called the Waldon exception, is granted to elements of the state "
"flag that sound especially cool. Code names are chosen by popular vote."
msgstr ""
"Mỗi phiên bản OpenStack đều có một tên mã. Các tên mã được sắp xếp theo thứ "
"tự alphabet: Austin, Bexar, Cactus, Diablo, Essex, Folsom, Grizzly, Havana, "
"Icehouse, Juno, Kilo, Liberty và Mitaka. Tên mã được lấy theo tên các thành "
"phố hoặc các hạt ở gần nơi tổ chức các hội nghị thượng định thiết kế "
"OpenStack. Một ngoại lệ, được gọi là ngoại lệ Waldon, được cấp cho các yếu "
"tố nghe hay ho trên lá cờ bang. Các tên mã được lựa chọn theo hình thức bình "
"chọn."
msgid ""
"Either a soft or hard reboot of a server. With a soft reboot, the operating "
"system is signaled to restart, which enables a graceful shutdown of all "
"processes. A hard reboot is the equivalent of power cycling the server. The "
"virtualization platform should ensure that the reboot action has completed "
"successfully, even in cases in which the underlying domain/VM is paused or "
"halted/stopped."
msgstr ""
"Một máy chủ có thể khởi động lại bằng phần cứng hay phần mềm. Với khởi động "
"lại bằng phần mềm, hệ điều hành được báo hiệu để khởi động lại, cho phép tắt "
"toàn diện tất cả các tiến trình. Khởi động lại bằng phần cứng tương đương "
"với tái tạo lại chu kì năng lượng các máy chủ. Các nền tảng ảo hóa phải đảm "
"bảo rằng các hành động khởi động lại hoàn toàn thành công, thậm chí trong "
"trường hợp, trong đó domain/máy ảo VM cơ bản bị tạm dừng hoặc dừng hẳn."
msgid "Elastic Block Storage (EBS)"
msgstr "Elastic Block Storage (EBS)"
msgid "Element of RabbitMQ that provides a response to an incoming MQ message."
msgstr ""
"Một thành phần của RabbitMQ cung cấp một hồi đáp cho các tin nhắn MQ đang "
"đến."
msgid ""
"Enables Compute and Networking integration, which enables Networking to "
"perform network management for guest VMs."
msgstr ""
"Cho phép việc tích hợp Compute và Networking qua đó cho phép Networking thực "
"hiện công việc quản lý mạng cho các máy ảo khách."
msgid ""
"Enables Compute to communicate with NetApp storage devices through the "
"<phrase role=\"keep-together\">NetApp</phrase> OnCommand Provisioning "
"<phrase role=\"keep-together\">Manager</phrase>."
msgstr ""
"Cho phép Compute giao tiếp với các thiết bị lưu trữ NetApp thông qua <phrase "
"role=\"keep-together\">NetApp</phrase> OnCommand Provisioning <phrase role="
"\"keep-together\">Manager</phrase>."
msgid ""
"Enables Networking to distribute incoming requests evenly between designated "
"instances."
msgstr ""
"Cho phép Networking phân bổ đồng đều các yêu cầu được gửi tới giữa các "
"instance được chỉ định."
msgid ""
"Enables a Linux bridge to understand a Networking port, interface "
"attachment, and other abstractions."
msgstr ""
"Cho phép một Linux bridge hiểu một cổng Networking, giao diện tích hợp, và "
"các khái niệm khác."
msgid "Essex"
msgstr "Essex"
msgid ""
"Essex is the code name for the fifth release of OpenStack. The design summit "
"took place in Boston, Massachusetts, US and Essex is a nearby city."
msgstr ""
"Essex là tên mã phiên bản thứ năm của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
"kế được tổ chức tại Boston, Massachusetts, US và Essex là tên của một thành "
"phố gần đó."
msgid "Eucalyptus Kernel Image (EKI)"
msgstr "Eucalyptus Kernel Image (EKI)"
msgid "Eucalyptus Machine Image (EMI)"
msgstr "Eucalyptus Machine Image (EMI)"
msgid "Eucalyptus Ramdisk Image (ERI)"
msgstr "Eucalyptus Ramdisk Image (ERI)"
msgid ""
"Extension to iptables that allows creation of firewall rules that match "
"entire \"sets\" of IP addresses simultaneously. These sets reside in indexed "
"data structures to increase efficiency, particularly on systems with a large "
"quantity of rules."
msgstr ""
"Phần mở rộng của iptables cho phép khởi tạo các quy tắc tường lửa cho một bộ "
"các địa chỉ IP cùng một lúc. Các bộ này nằm trong các cấu trúc dữ liệu được "
"lập chỉ mục để tăng hiệu quả, đặc biệt trên các hệ thống có số lượng lớn các "
"quy tắc."
msgid "F"
msgstr "F"
msgid ""
"Facility in Compute that allows each virtual machine instance to have more "
"than one VIF connected to it."
msgstr ""
"Cơ sở nằm trong Compute cho phép mỗi instance máy ảo có thể có nhiều hơn một "
"VIF kết nối vào nó."
msgid ""
"Facility in Compute that enables a virtual machine instance to have more "
"than one VIF connected to it."
msgstr ""
"Cơ sở nằm trong Compute cho phép mỗi instance máy ảo có thể có nhiều hơn một "
"VIF kết nối vào nó."
msgid "FakeLDAP"
msgstr "FakeLDAP"
msgid ""
"Feature in modern Ethernet networks that supports frames up to approximately "
"9000 bytes."
msgstr ""
"Có mặt trong các hệ thống mạng Ethernet hiện đại hỗ trợ các frame lên tới "
"xấp xỉ 9000 bytes."
msgid ""
"Feature of certain network interface drivers that combines many smaller "
"received packets into a large packet before delivery to the kernel IP stack."
msgstr ""
"Tính năng của một số trình điều khiển giao diện mạng kết hợp nhiều gói tin "
"đã nhận nhỏ hơn vào một gói tin lớn trước khi chuyển đến cho kernel IP stack."
msgid "Fedora"
msgstr "Fedora"
msgid "Fibre Channel"
msgstr "Fibre Channel"
msgid "Fibre Channel over Ethernet (FCoE)"
msgstr "Fibre Channel qua Ethernet (FCoE)"
msgid ""
"File system option that enables storage of additional information beyond "
"owner, group, permissions, modification time, and so on. The underlying "
"Object Storage file system must support extended attributes."
msgstr ""
"Tùy chọn của hệ thống file cho phép chức năng lưu trữ các thông tin bổ sung "
"ngoài chủ ở hữu, nhóm, các quyền, thời gian sửa, và nhiều hơn thế. Hệ thống "
"file cơ bản của Object Storage phải hỗ trợ các đặc tính mwor rộng."
msgid "Firewall-as-a-Service (FWaaS)"
msgstr "Firewall như là một Dịch vụ (FWaaS)"
msgid "Flat Manager"
msgstr "Flat Manager"
msgid "FlatDHCP Manager"
msgstr "FlatDHCP Manager"
msgid "Folsom"
msgstr "Folsom"
msgid ""
"Folsom is the code name for the sixth release of OpenStack. The design "
"summit took place in San Francisco, California, US and Folsom is a nearby "
"city."
msgstr ""
"Folsom là tên mã phiên bản thứ sáu của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
"kế được tổ chức tại San Francisco, California, US và Folsom là tên một thành "
"phố gần đó."
msgid "FormPost"
msgstr "FormPost"
msgid "G"
msgstr "G"
msgid ""
"Generally, extra properties on an Image service image to which only cloud "
"administrators have access. Limits which user roles can perform CRUD "
"operations on that property. The cloud administrator can configure any image "
"property as protected."
msgstr ""
"Nói chung, tính thêm vào một ảnh dịch vụ Image mà chỉ có quản trị viên cloud "
"mới có thể truy cập. Giới hạn đó vai trò người dùng có thể thực hiện các "
"thao tác CRUD trên đó. Các quản trị viên cloud có thể cấu hình bất kỳ image "
"nào như để bảo vệ."
msgid ""
"Gives guest VMs exclusive access to a PCI device. Currently supported in "
"OpenStack Havana and later releases."
msgstr ""
"Trao quyền truy cập độc quyền cho các máy ảo khách đến một thiết bị PCI. "
"Hiện được hỗ trợ từ bản OpenStack Havana trở đi."
msgid "Glossary"
msgstr "Danh mục thuật ngữ"
msgid "GlusterFS"
msgstr "GlusterFS"
msgid "Governance service"
msgstr "Dịch vụ Governance"
msgid "Graphic Interchange Format (GIF)"
msgstr "Graphic Interchange Format (GIF)"
msgid "Graphics Processing Unit (GPU)"
msgstr "Đơn vị Xử lý Đồ họa (GPU)"
msgid "Green Threads"
msgstr "Green Threads"
msgid "Grizzly"
msgstr "Grizzly"
msgid "H"
msgstr "H"
msgid "Hadoop"
msgstr "Hadoop"
msgid "Havana"
msgstr "Havana"
msgid "Heat Orchestration Template (HOT)"
msgstr "Heat Orchestration Template (HOT)"
msgid "Heat input in the format native to OpenStack."
msgstr "Đầu vào nhiệt trong định dạng gốc đối với OpenStack."
msgid ""
"High-availability mode for legacy (nova) networking. Each compute node "
"handles NAT and DHCP and acts as a gateway for all of the VMs on it. A "
"networking failure on one compute node doesn't affect VMs on other compute "
"nodes."
msgstr ""
"Chế độ sẵn sàng cao cho hệ thống mạng legacy (nova). Mỗi node compute xử lý "
"dịch vụ NAT và DHCP và hoạt động như một gateway cho tất cả các máy ảo trên "
"nó. Một hư hỏng về mạng trên một node compute sẽ không ảnh hưởng đến các máy "
"ảo trên các node compute khác."
msgid ""
"High-performance 64-bit file system created by Silicon Graphics. Excels in "
"parallel I/O operations and data consistency."
msgstr ""
"Các hệ thống dữ liệu hiệu suất cao 64-bit được tạo bởi Silicon Graphics. "
"Vượt trội hơn về sự vận hành song song dữ liệu vào/ra và tính nhất quán của "
"dữ liệu."
msgid "Host Bus Adapter (HBA)"
msgstr "Host Bus Adapter (HBA)"
msgid "Hyper-V"
msgstr "Hyper-V"
msgid "Hypertext Transfer Protocol (HTTP)"
msgstr "Giao tiếp truyền tải siêu văn bản (HTTP)"
msgid "Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS)"
msgstr "Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật (HTTPS)"
msgid "I"
msgstr "I"
msgid "ICMP"
msgstr "ICMP"
msgid "ID number"
msgstr "số ID"
msgid "IDS"
msgstr "IDS"
msgid "IDS (Intrusion Detection System)"
msgstr "IDS (Intrusion Detection System)"
msgid "INI"
msgstr "INI"
msgid "IOPS"
msgstr "IOPS"
msgid ""
"IOPS (Input/Output Operations Per Second) are a common performance "
"measurement used to benchmark computer storage devices like hard disk "
"drives, solid state drives, and storage area networks."
msgstr ""
"IOPS (Input/Output Operations Per Second) là một thước đo hiệu quả thường "
"được sử dụng với các thiết bị lưu trữ máy tính chuẩn như ổ đĩa cứng, ổ đĩa "
"trạng thái rắn, và các khu vực mạng lưu trữ."
msgid "IP Address Management (IPAM)"
msgstr "Quản lý địa chỉ IP (IPAM)"
msgid "IP address"
msgstr "địa chỉ IP"
msgid "IP addresses"
msgstr "các địa chỉ IP"
msgid "IPL"
msgstr "IPL"
msgid "IPL (Initial Program Loader)"
msgstr "IPL (Initial Program Loader)"
msgid "IPMI"
msgstr "IPMI"
msgid "IPMI (Intelligent Platform Management Interface)"
msgstr "IPMI (Giao diện Quản lý Nền tảng Thông minh)"
msgid "IaaS"
msgstr "IaaS"
msgid "IaaS (Infrastructure-as-a-Service)"
msgstr "IaaS (Infrastructure-as-a-Service)"
msgid "Icehouse"
msgstr "Icehouse"
msgid "Identity"
msgstr "Identity"
msgid "Identity API"
msgstr "Identity API"
msgid "Identity back end"
msgstr "Identity back end"
msgid "Identity service"
msgstr "dịch vụ Identity"
msgid "Identity service API"
msgstr "API của dịch vụ Identity"
msgid ""
"If Object Storage finds objects, containers, or accounts that are corrupt, "
"they are placed in this state, are not replicated, cannot be read by "
"clients, and a correct copy is re-replicated."
msgstr ""
"Nếu Object Storage tìm thấy các object, container hoặc các tài khoản đã bị "
"hư hỏng, chúng sẽ được đặt vào trạng thái này, không thể được sao chép, "
"không thể đọc được bởi các client và một bản sao chính xác sẽ được tái tái "
"tạo lại."
msgid ""
"If a requested resource such as CPU time, disk storage, or memory is not "
"available in the parent cell, the request is forwarded to its associated "
"child cells. If the child cell can fulfill the request, it does. Otherwise, "
"it attempts to pass the request to any of its children."
msgstr ""
"Nếu một yêu cầu tài nguyên như CPU time, ổ đĩa lưu trữ, hoặc bộ nhớ không có "
"sẵn trong các parent cells, yêu cầu được chuyển tiếp đến các child cells có "
"liên quan của nó. Các child cells sẽ đáp ứng các yêu cầu đó, nếu nó có thể. "
"Nếu không, nó sẽ cố gắng để truyền các yêu cầu này đến bất cứ một child "
"cells khác."
msgid ""
"If a requested resource, such as CPU time, disk storage, or memory, is not "
"available in the parent cell, the request is forwarded to associated child "
"cells."
msgstr ""
"Nếu một tài nguyên được yêu cầu như thời gian CPU, ổ đĩa lưu trữ hoặc bộ nhớ "
"không có trên cell mẹ, yêu cầu sẽ được chuyển tiếp đến các cell con có liên "
"quan."
msgid "Image API"
msgstr "Image API"
msgid "Image service"
msgstr "Dịch vụ Image"
msgid "Image service API"
msgstr "API của dịch vụ Image"
msgid ""
"Impassable limits for guest VMs. Settings include total RAM size, maximum "
"number of vCPUs, and maximum disk size."
msgstr ""
"Những giới hạn không thể vượt qua được dành cho các máy ảo khách. Sự điều "
"chỉnh bao gồm tổng kích thước về RAM, số lượng vCPU tối đa và dung lượng tối "
"đa của ổ đĩa."
msgid ""
"In Compute and Block Storage, the ability to set resource limits on a per-"
"project <phrase role=\"keep-together\">basis</phrase>."
msgstr ""
"Trong Compute và Block Storage, khả năng thiết lập giới hạn tài nguyên trên "
"<phrase role=\"keep-together\">cơ sở</phrase> từng project."
msgid ""
"In Compute, conductor is the process that proxies database requests from the "
"compute process. Using conductor improves security because compute nodes do "
"not need direct access to the database."
msgstr ""
"Trong Compute, dây dẫn là quá trình yêu cầu ủy quyền cơ sở dữ liệu từ các "
"quá trình tính toán. Sử dụng dây dẫn nâng cao bảo mật vì các node compute "
"không cần truy cập trực tiếp đến các cơ sở dữ liệu."
msgid ""
"In Compute, the support that enables associating DNS entries with floating "
"IP addresses, nodes, or cells so that hostnames are consistent across "
"reboots."
msgstr ""
"Trong Compute, quá trình hỗ trợ cho phép gán các bản DNS với các địa chỉ IP "
"động, các node hoặc các cell làm sao cho tên máy được thống nhất qua các quá "
"trình khởi động lại."
msgid ""
"In Object Storage, tools to test and ensure dispersion of objects and "
"containers to ensure fault tolerance."
msgstr ""
"Trong Object Storage, các công cụ để kiểm tra và đảm bảo sự phân tán của các "
"object và container để đảm bảo tính chống chịu lỗi."
msgid ""
"In OpenStack, the API version for a project is part of the URL. For example, "
"<filename>example.com/nova/v1/foobar</filename>."
msgstr ""
"Trong OpenStack, phiên bản của API của một dự án là một phần của URL. Ví dụ, "
"<filename>example.com/nova/v1/foobar</filename>."
msgid ""
"In a high-availability setup with an active/active configuration, several "
"systems share the load together and if one fails, the load is distributed to "
"the remaining systems."
msgstr ""
"Trong một thiết lập có độ sẵn sàng cao với cấu hình active/active , nhiều hệ "
"thống chịu tải cùng nhau và nếu một hệ thống hỏng, công việc sẽ được phân bổ "
"đến các hệ thống còn lại."
msgid ""
"In a high-availability setup with an active/passive configuration, systems "
"are set up to bring additional resources online to replace those that have "
"failed."
msgstr ""
"Độ sẵn sàng cao được thiết lập với một cấu hình tĩnh hoặc động, các hệ thống "
"được cấu hình như vậy giúp đem lại các tài nguyên online có thể dùng để thay "
"thế những hệ thống bị lỗi trước đó."
msgid ""
"In the context of Object Storage, this is a process that is not terminated "
"after an upgrade, restart, or reload of the service."
msgstr ""
"Trong phạm vi của Object Storage, đây là một quá trình mà không bị hủy sau "
"khi nâng cấp, khởi động lại hoặc nạp lại dịch vụ."
msgid ""
"In the context of the Identity service, the worker process that provides "
"access to the admin API."
msgstr ""
"Trong phạm vi của dịch vụ Identity, là quá trình worker cung cấp truy cập "
"đến admin API."
msgid ""
"Information that consists solely of ones and zeroes, which is the language "
"of computers."
msgstr ""
"Thông tin chỉ bao gồm các số 1 và số 0, và là ngôn ngữ của các máy tính. "
msgid ""
"Infrastructure-as-a-Service. IaaS is a provisioning model in which an "
"organization outsources physical components of a data center, such as "
"storage, hardware, servers, and networking components. A service provider "
"owns the equipment and is responsible for housing, operating and maintaining "
"it. The client typically pays on a per-use basis. IaaS is a model for "
"providing cloud services."
msgstr ""
"Cơ sở hạ tầng là một dịch vụ. IaaS là một mô hình cung cấp trong đó một tổ "
"chức thu thập về các thành phần vật lý của một trung tâm dữ liệu như thiết "
"bị lưu trữ, phần cứng, các máy chủ và các thành phần hệ thống mạng. Một nhà "
"cung cấp dịch vụ sở hữu các thiết bị và có trách nhiệm quản lý, vận hành và "
"duy trì nó. Khách hàng thường trả theo lưu lượng sử dụng. IaaS là một mô "
"hình để cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây."
msgid "Initial Program Loader."
msgstr "Bộ nạp chương trình khởi động"
msgid ""
"Intelligent Platform Management Interface. IPMI is a standardized computer "
"system interface used by system administrators for out-of-band management of "
"computer systems and monitoring of their <phrase role=\"keep-together"
"\">operation</phrase>. In layman's terms, it is a way to manage a computer "
"using a direct network connection, whether it is turned on or not; "
"connecting to the hardware rather than an operating system or login shell."
msgstr ""
"Giao diện Quản lý Hệ thống phần cứng Thông minh. IPMI là một chuẩn giao diện "
"hệ thống máy tính được sử dụng bởi các quản trị viên hệ thống cho các công "
"việc quản trị out-of-band của các hệ thống máy tính và theo dõi hoạt động "
"của chúng. Trong thuật ngữ layman, nó là một cách để quản lý một máy tính sử "
"dụng một kết nối mạng trực tiếp, không kể việc nó được bật hay tắt; kết nối "
"đến phần cứng thay vì kết nối đến hệ điều hành hoặc shell đăng nhập."
msgid ""
"Interactions and processes that are obfuscated from the user, such as "
"Compute volume mount, data transmission to an iSCSI target by a daemon, or "
"Object Storage object integrity checks."
msgstr ""
"Các giao tiếp và quá trình không rõ ràng đối với người dùng, như việc gắn ổ "
"lưu trữ của Compute, việc truyền dữ liệu từ một daemon đến một iSCSI target "
"hoặc các kiểm tra tính toàn vẹn của object thuộc Object Storage."
msgid ""
"Interface within Networking that enables organizations to create custom plug-"
"ins for advanced features, such as QoS, ACLs, or IDS."
msgstr ""
"Giao diện nằm trong Networking cho phép các tổ chức tạo ra các plug-in riêng "
"cho các tính năng tiên tiến, như QoS, ACLs hoặc IDS."
msgid "Internet Control Message Protocol (ICMP)"
msgstr "Internet Control Message Protocol (ICMP)"
msgid ""
"Internet Control Message Protocol, used by network devices for control "
"messages. For example, <placeholder-1/> uses ICMP to test connectivity."
msgstr ""
"ICMP được sử dụng bởi các thiết bị mạng để kiểm soát các gói tin. Ví dụ "
"<placeholder-1/> sử dụng ICMP để kiểm tra kết nối."
msgid "Internet Service Provider (ISP)"
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)"
msgid "Internet Small Computer System Interface (iSCSI)"
msgstr "Internet Small Computer System Interface (iSCSI)"
msgid "Internet protocol (IP)"
msgstr "Internet protocol (IP)"
msgid "Intrusion Detection System."
msgstr "Hệ thống Phát hiện Xâm nhập."
msgid "J"
msgstr "J"
msgid "Java"
msgstr "Java"
msgid "JavaScript"
msgstr "JavaScript"
msgid "JavaScript Object Notation (JSON)"
msgstr "JavaScript Object Notation (JSON)"
msgid "Jenkins"
msgstr "Jenkins"
msgid "Juno"
msgstr "Juno"
msgid "K"
msgstr "K"
msgid "Key management service"
msgstr "Dịch vụ quản lý key"
msgid "Kickstart"
msgstr "Kickstart"
msgid "Kilo"
msgstr "Kilo"
msgid "L"
msgstr "L"
msgid ""
"LBaaS feature that provides availability monitoring using the <literal>ping</"
"literal> command, TCP, and HTTP/HTTPS GET."
msgstr ""
"Một tính năng của LBaaS cung cấp các trình giám sát hiện hành sử dụng lệnh "
"<literal>ping</literal>, TCP và HTTP/HTTPS GET."
msgid "Launchpad"
msgstr "Launchpad"
msgid "Layer-2 (L2) agent"
msgstr "Layer-2 (L2) agent"
msgid "Layer-2 network"
msgstr "Tầng mạng thứ 2"
msgid "Layer-3 (L3) agent"
msgstr "Layer-3 (L3) agent"
msgid "Layer-3 network"
msgstr "mạng Layer-3"
msgid "Liberty"
msgstr "Liberty"
msgid ""
"Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the \"License\"); you may "
"not use this file except in compliance with the License. You may obtain a "
"copy of the License at"
msgstr ""
"Được cấp giấy phép theo Giấy phép Apache, Phiên bản 2.0 (\"Giấy phép\"); bạn "
"có thể không được phép sử dụng file này trừ khi tuân thủ theo Giấy phép. Bạn "
"có thể nhận được một bản copy của Giấy phép tại"
msgid "Linux Bridge"
msgstr "Linux Bridge"
msgid "Linux Bridge neutron plug-in"
msgstr "Linux Bridge neutron plug-in"
msgid "Linux bridge"
msgstr "Linux bridge"
msgid "Linux containers (LXC)"
msgstr "Linux containers (LXC)"
msgid ""
"Linux kernel feature that provides independent virtual networking instances "
"on a single host with separate routing tables and interfaces. Similar to "
"virtual routing and forwarding (VRF) services on physical network equipment."
msgstr ""
"Tính năng của nhân Linux có khả năng cung cấp các instance mạng ảo độc lập "
"trên một máy chủ vật lý đơn lẻ với các bảng định tuyến và giao diện đơn lẻ. "
"Cũng tương tự như các dịch vụ định tuyến và chuyển tiếp (VRF) trên thiết bị "
"mạng vật lý."
msgid ""
"Linux kernel security module that provides the mechanism for supporting "
"access control policies."
msgstr ""
"Module bảo mật nhân Linux cung cấp cơ chế hỗ trợ các chính sách kiểm soát "
"truy cập."
msgid "Lists allowed commands within the Compute rootwrap facility."
msgstr ""
"Liệt kê ra các câu lệnh được cho phép nằm trong cơ sở rootwrap của Compute."
msgid ""
"Lists containers in Object Storage and stores container information in the "
"account database."
msgstr ""
"Liệt kê các container ở trong Object Storage và lưu trữ thông tin về các "
"container trong cơ sở dữ liệu tài khoản."
msgid "Load-Balancer-as-a-Service (LBaaS)"
msgstr "Trình Cân bằng Tải như là một Dịch vụ (LBaaS)"
msgid "Logical Volume Manager (LVM)"
msgstr "Logical Volume Manager (LVM)"
msgid ""
"Logical groupings of related code, such as the Block Storage volume manager "
"or network manager."
msgstr ""
"Nhóm logic các tên mã có liên quan, như trình quản lý ổ lưu trữ hoặc trình "
"quản lý mạng của Block Storage."
msgid "Logical subdivision of an IP network."
msgstr "Một phân vùng logic của một mạng IP."
msgid ""
"Lower power consumption CPU often found in mobile and embedded devices. "
"Supported by OpenStack."
msgstr ""
"CPU tiêu thụ điện năng thấp hơn thường được tìm thấy trên các thiết bị nhúng "
"và di động. Được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid "M"
msgstr "M"
msgid ""
"MD5 hash of an object within Object Storage, used to ensure data integrity."
msgstr ""
"Mã băm MD5 của một object nằm trong Object Storage, được sử dụng để đảm bảo "
"tính toàn vẹn của dữ liệu."
msgid "Maps Object Storage partitions to physical storage devices."
msgstr "Kết nối các phân vùng Object Storage với các thiết bị lưu trữ vật lý."
msgid ""
"Massively scalable distributed storage system that consists of an object "
"store, block store, and POSIX-compatible distributed file system. Compatible "
"with OpenStack."
msgstr ""
"Một hệ thóng phân phối lưu trữ có khả năng mở rộng lớn bao gồm một object "
"store, block store, và một hệ thống phân phối tập tin tương thích với POSIX. "
"Tương thích với OpenStack."
msgid ""
"Maximum frame or packet size for a particular network medium. Typically 1500 "
"bytes for Ethernet networks."
msgstr ""
"Kích thước tối đa của khung hoặc gói tin của một môi trường mạng cụ thể, "
"thường là 1500 bytes đối với các hệ thống mạng Ethernet."
msgid ""
"Mechanism for highly-available multi-host routing when using OpenStack "
"Networking (neutron)."
msgstr ""
"Cơ chế dùng cho định tuyến đa máy chủ có tính sẵn sàng cao khi sử dụng "
"OpenStack Networking (neutron)."
msgid ""
"Mechanism in IP networks to detect end-to-end MTU and adjust packet size "
"accordingly."
msgstr ""
"Cơ chế trong các mạng IP để phát hiện end-to-end MTU và điều chỉnh kích "
"thước gói tin cho phù hợp."
msgid ""
"Message exchange that is cleared when the service restarts. Its data is not "
"written to persistent storage."
msgstr ""
"Trao đổi tin được xóa đi khi dịch vụ khởi động lại. Dữ liệu của nó không "
"được viết vào kho lưu trữ liên tục."
msgid ""
"Message queue software supported by OpenStack. An alternative to RabbitMQ. "
"Also spelled 0MQ."
msgstr ""
"Phần mềm sắp nhắn tin được hỗ trợ bởi OpenStack. Một sự thay thế cho "
"RabbitMQ. Có cách viết khác là 0MQ."
msgid ""
"Message queue software supported by OpenStack; an alternative to RabbitMQ."
msgstr ""
"Phần mềm truyền tin được hỗ trợ bởi OpenStackp; một sự thay thế cho RabbitMQ."
msgid ""
"Message queue that is cleared when the service restarts. Its data is not "
"written to persistent storage."
msgstr ""
"Trình tự tin nhắn được xóa khi các dịch vụ khởi động lại. Các dữ liệu của nó "
"không được viết vào kho lưu trữ liên tục."
msgid "Message service"
msgstr "Dịch vụ truyền tin"
msgid "Meta-Data Server (MDS)"
msgstr "Meta-Data Server (MDS)"
msgid ""
"Method to access VM instance consoles using a web browser. Supported by "
"Compute."
msgstr ""
"Phương pháp để truy cập các giao diện điều khiển của một máy ảo thông qua "
"trình duyệt web. Được hỗ trợ bởi Compute."
msgid "Mitaka"
msgstr "phiên bản Mitaka"
msgid "Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in"
msgstr "Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in"
msgid ""
"Modular system that allows the underlying message queue software of Compute "
"to be changed. For example, from RabbitMQ to ZeroMQ or Qpid."
msgstr ""
"Hệ thống module cho phép các phần mềm trình tự thông điệp cơ bản của Compute "
"được thay đổi. Ví dụ, từ RabbitMQ đến ZeroMQ hoặc Qpid."
msgid "Monitor (LBaaS)"
msgstr "Monitor (LBaaS)"
msgid "Monitor (Mon)"
msgstr "Monitor (Mon)"
msgid "MultiNic"
msgstr "MultiNic"
msgid "N"
msgstr "N"
msgid "Name for the Compute component that manages VMs."
msgstr "Tên thành phần của Compute có tác dùng quản lý các máy ảo."
msgid "Nebula"
msgstr "Nebula"
msgid "Network Address Translation (NAT)"
msgstr "Network Address Translation (NAT)"
msgid "Network File System (NFS)"
msgstr "Network File System (NFS)"
msgid "Network Time Protocol (NTP)"
msgstr "Giao thức Thời gian Mạng (NTP)"
msgid ""
"Network traffic between a user or client (north) and a server (south), or "
"traffic into the cloud (south) and out of the cloud (north). See also east-"
"west traffic."
msgstr ""
"Lưu lượng truy cập mạng giữa một người dùng hoặc client (bắc) và một server "
"(nam), hoặc lưu lượng truy cập vào (nam) và ra (bắc) các cloud. Đồng thời "
"cũng xem lưu lượng truy cập hướng đông-tây."
msgid ""
"Network traffic between servers in the same cloud or data center. See also "
"north-south traffic."
msgstr ""
"Lưu lượng mạng giữa các máy chủ trong cùng các cloud hoặc cùng một "
"datacenter. Xem thêm north-south traffic."
msgid "Networking"
msgstr "Mạng"
msgid "Networking API"
msgstr "Networking API"
msgid ""
"New users are assigned to this tenant if no tenant is specified when a user "
"is created."
msgstr ""
"Các người dùng mới sẽ được gán vào tenant này nếu không có tenant cụ thể nào "
"được nhắc đến khi người dùng được khởi tạo."
msgid "No ACK"
msgstr "No ACK"
msgid "Nova API"
msgstr "Nova API"
msgid ""
"Number that is unique to every computer system on the Internet. Two versions "
"of the Internet Protocol (IP) are in use for addresses: IPv4 and IPv6."
msgstr ""
"Chuỗi số đặc trưng cho mỗi hệ thống máy tính trên Internet. Hai phiên bản "
"của Giao thức Liên mạng (IP) được sử dụng cho việc khai báo địa chỉ: IPv4 và "
"IPv6."
msgid "Numbers"
msgstr "Các con số"
msgid "O"
msgstr "O"
msgid "Object Storage"
msgstr "Object Storage"
msgid "Object Storage API"
msgstr "Object Storage API"
msgid "Object Storage Device (OSD)"
msgstr "Object Storage Device (OSD)"
msgid ""
"Object Storage middleware that uploads (posts) an image through a form on a "
"web page."
msgstr ""
"Middleware của Object Storage có tác dụng tải lên (đăng lên) một image thông "
"qua một mẫu trên một trang web."
msgid ""
"Object storage service by Amazon; similar in function to Object Storage, it "
"can act as a back-end store for Image service VM <phrase role=\"keep-together"
"\">images</phrase>."
msgstr ""
"Dịch vụ Object storage của Amazon; hoạt động giống như Object Storage, nó có "
"thể hoạt động như một kho lưu trữ back end cho <phrase role=\"keep-together"
"\">các image</phrase> máy ảo của dịch vụ Image."
msgid "Oldie"
msgstr "Oldie"
msgid ""
"On the Internet, separates a website from other sites. Often, the domain "
"name has two or more parts that are separated by dots. For example, yahoo."
"com, usa.gov, harvard.edu, or mail.yahoo.com."
msgstr ""
"Trên Internet, tách riêng một trang web khỏi các trang khác. Thường thì tên "
"miền có hai phần hoặc nhiều hơn được phân cách bằng các dấu chấm. Ví dụ, "
"yahoo.com, harvard.edu hoặc mail.yahoo.com."
msgid ""
"One of the RPC primitives used by the OpenStack message queue software. "
"Sends a message and does not wait for a response."
msgstr ""
"Một trong các RPC nguyên gốc được sử dụng bởi phần mềm tin nhắn theo trình "
"tự OpenStack. Gửi một thông điệp và KHÔNG chờ một phản hồi."
msgid ""
"One of the RPC primitives used by the OpenStack message queue software. "
"Sends a message and waits for a response."
msgstr ""
"Một trong các RPC nguyên gốc được sử dụng bởi phần mềm tin nhắn theo trình "
"tự OpenStack. Gửi một thông điệp và chờ một phản hồi."
msgid "One of the VM image disk formats supported by Image service."
msgstr ""
"Một trong những định dang đĩa image máy ảo được hỗ trợ bởi dịch vụ Image."
msgid ""
"One of the VM image disk formats supported by Image service; an unstructured "
"disk image."
msgstr ""
"Một trong những định dạng image disk của máy ảo VM hỗ trợ bởi dịch vụ hình "
"ảnh; một hình ảnh đĩa có cấu trúc."
msgid ""
"One of the default roles in the Compute RBAC system and the default role "
"assigned to a new user."
msgstr ""
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC và là vai trò "
"mặc định được gán cho người dùng mới."
msgid ""
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Enables a user to add "
"other users to a project, interact with VM images that are associated with "
"the project, and start and stop VM instances."
msgstr ""
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC. Cho phép người "
"dùng có thể thêm các người dùng khác vào một project, tương tác với các "
"image VM có liên kết đến project đó, bật và tắt các máy ảo."
msgid ""
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Enables the user to "
"allocate publicly accessible IP addresses to instances and change firewall "
"rules."
msgstr ""
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC. Nó cho phép "
"người dùng phân bố công khai địa chỉ IP truy cập đến các instance hoặc thay "
"đổi các quy tắc của tường lửa."
msgid ""
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Grants complete system "
"access."
msgstr ""
"Một trong những vai trò mặc định của hệ thống Compute RBAC. Cho phép truy "
"cập hoàn toàn vào hệ thống."
msgid ""
"One of the hypervisors supported by OpenStack, generally used for "
"development purposes."
msgstr ""
"Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack, chủ yếu được dùng cho các mục đích "
"phát triển."
msgid "One of the hypervisors supported by OpenStack."
msgstr "Một trong những hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack"
msgid "One of the supported response formats in OpenStack."
msgstr "Một trong những định dạng hồi đáp được hỗ trợ trong OpenStack."
msgid "Open Cloud Computing Interface (OCCI)"
msgstr "Giao diện Tính toán Cloud Mở (OCCI)"
msgid "Open Virtualization Format (OVF)"
msgstr "Định dạng Ảo hóa Mở (OVF)"
msgid ""
"Open source GUI and CLI tools used for remote console access to VMs. "
"Supported by Compute."
msgstr ""
"Các công cụ GUI và CLI mã nguồn mở dùng để truy cập giao diện điều khiển từ "
"xa đến các VM. Được hỗ trợ bởi Compute."
msgid ""
"Open source tool used to access remote hosts through an encrypted "
"communications channel, SSH key injection is supported by Compute."
msgstr ""
"Công cụ mã nguồn mở được sử dụng để truy cập vào các máy chủ từ xa thông qua "
"các kênh truyền thông mã hóa, truyền key SSH được hỗ trợ bởi Compute."
msgid "Open vSwitch"
msgstr "Open vSwitch"
msgid "Open vSwitch (OVS) agent"
msgstr "Open vSwitch (OVS) agent"
msgid ""
"Open vSwitch is a production quality, multilayer virtual switch licensed "
"under the open source Apache 2.0 license. It is designed to enable massive "
"network automation through programmatic extension, while still supporting "
"standard management interfaces and protocols (for example NetFlow, sFlow, "
"SPAN, RSPAN, CLI, LACP, 802.1ag)."
msgstr ""
"OpenStack là một sản phẩm chất lượng, một switch ảo đa tầng được cấp phép "
"theo giấy pháp mã nguồn mở Apache 2.0. Nó được thiết kế để cho phép tự động "
"hóa các hệ thống mạng khổng lồ thông qua các phần mở rộng theo chương trình, "
"đồng thời vẫn hỗ trợ các giao diện và giao thức quản lý tiêu chuẩn (ví dụ "
"như NetFlow, sFlow, SPAN, RSPAN, CLI, LACP, 802.1ag)."
msgid "Open vSwitch neutron plug-in"
msgstr "Open vSwitch neutron plug-in"
msgid "OpenLDAP"
msgstr "OpenLDAP"
msgid "OpenStack"
msgstr "OpenStack"
msgid ""
"OpenStack Networking agent that provides DHCP services for virtual networks."
msgstr "OpenStack Networking agent cung cấp dịch vụ DHCP cho các mạng ảo"
msgid ""
"OpenStack Networking agent that provides layer-2 connectivity for virtual "
"networks."
msgstr "OpenStack Networking agent cung cấp kết nối lớp-2 cho các mạng ảo"
msgid ""
"OpenStack Networking agent that provides layer-3 (routing) services for "
"virtual networks."
msgstr ""
"OpenStack Networking agent cung cấp kết nối lớp-3(định tuyến) cho các mạng ảo"
msgid ""
"OpenStack Networking agent that provides metadata services for instances."
msgstr ""
"OpenStack Networking agent cung cấp các dịch vụ metadata cho các máy ảo"
msgid "OpenStack code name"
msgstr "Tên mã OpenStack"
msgid "OpenStack glossary"
msgstr "Bảng chú thích thuật ngữ OpenStack"
msgid ""
"OpenStack is a cloud operating system that controls large pools of compute, "
"storage, and networking resources throughout a data center, all managed "
"through a dashboard that gives administrators control while empowering their "
"users to provision resources through a web interface. OpenStack is an open "
"source project licensed under the Apache License 2.0."
msgstr ""
"OpenStack là một hệ điều hành điện toán đám mây có khả năng kiểm soát một "
"lượng lớn các tài nguyên về tính toán, lưu trữ và mạng thông qua một trung "
"tâm dữ liệu, tất cả đều được quản lý qua một bảng điều khiển (dashboard). "
"Bảng điều khiển này trao quyền kiểm soát cho các quản trị viên đồng thời "
"khuyến khích người dùng của họ cung cấp tài nguyên thông qua giao diện web. "
"OpenStack là một dự án mã nguồn mở được cấp phép theo Apache License 2.0."
msgid ""
"OpenStack project that aims to produce an OpenStack messaging service that "
"affords a variety of distributed application patterns in an efficient, "
"scalable and highly-available manner, and to create and maintain associated "
"Python libraries and documentation. The code name for the project is zaqar."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack hướng tới việc tạo ra một dịch vụ tin nhắn OpenStack có "
"khả năng đáp ứng các mô hình ứng dụng phân tán theo một cách hiệu quả, có "
"khả năng mở rộng và tính sẵn sàng cao, và để tạo ra và duy trì các tài liệu "
"và thư viện Python liên quan. Tên mã của dự án này là zaqar."
msgid ""
"OpenStack project that produces a secret storage and generation system "
"capable of providing key management for services wishing to enable "
"encryption features. The code name of the project is barbican."
msgstr ""
"Một dự án của OpenStack cung cấp một kho lưu trữ bí mật và một hệ thống tự "
"sinh có khả năng cung cấp chức năng quản lý key cho các dịch vụ mong muốn "
"bật các tính năng mã hóa. Tên mã của dự án này là barbican."
msgid ""
"OpenStack project that produces a set of Python libraries containing code "
"shared by OpenStack projects."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack tạo ra các thư viện Python chứa các mã chung lấy từ các "
"dự án khác của OpenStack."
msgid "OpenStack project that provides a dashboard, which is a web interface."
msgstr ""
"Một dự án của OpenStack có nhiệm vụ cung cấp bảng điều khiển dưới dạng là "
"một giao diện web."
msgid ""
"OpenStack project that provides a framework for performance analysis and "
"benchmarking of individual OpenStack components as well as full production "
"OpenStack cloud deployments. The code name of the project is rally."
msgstr ""
"Dự án OpenStack cung cấp một framework cho việc phân tích thực hiện và tiêu "
"chuẩn của từng thành tố trong OpenStack cũng như các sản phẩm chính thức về "
"triển khai OpenStack cloud. Tên mã của dự án là rally."
msgid "OpenStack project that provides a message service to applications."
msgstr "Dự án Openstack cung cấp cho các ứng dụng một chương trình nhắn tin."
msgid ""
"OpenStack project that provides a scalable data-processing stack and "
"associated management interfaces."
msgstr ""
"Một dự án OpenStack cung cấp một stack xử lý dữ liệu có khả năng mở rộng "
"cùng với các giao diện quản lý đi kèm."
msgid ""
"OpenStack project that provides a scalable data-processing stack and "
"associated management interfaces. The code name for the project is sahara."
msgstr ""
"Một dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp một stack xử lý dữ liệu có khả "
"năng mở rộng và các giao diện quản lý đi kèm. Tên mã của dự án này là sahara."
msgid ""
"OpenStack project that provides a set of services for management of "
"application containers in a multi-tenant cloud environment. The code name of "
"the project name is magnum."
msgstr ""
"Một dự án của OpenStack cung cấp một bộ các dịch vụ cho mục địch quản lý các "
"container ứng dụng trong một môi trường cloud đa tenant. Tên mã của dự án là "
"magnum."
msgid ""
"OpenStack project that provides a simple YAML-based language to write "
"workflows, tasks and transition rules, and a service that allows to upload "
"them, modify, run them at scale and in a highly available manner, manage and "
"monitor workflow execution state and state of individual tasks. The code "
"name of the project is mistral."
msgstr ""
"Dự án OpenStack cung cấp 1 dạng ngôn ngữ đơn giản dựa trên YAML để viết lên "
"quy trình, nhiệm vụ và các quy tắc chuyển tiếp, 1 dịch vụ mà cho phép tải "
"chúng lên, chỉnh sửa, thực thi chúng ở một quy mô lớn và có thể đáp ứng được "
"luôn, quản lý cũng như quan sát các quy trình hoạt động hay trạng thái của "
"từng tác vụ cụ thể, riêng biệt. Mật danh của dự án là \"gió mậu dịch\"."
msgid "OpenStack project that provides an Application catalog."
msgstr "Dự án của OpenStack cung cấp một mục lục Ứng dụng."
msgid ""
"OpenStack project that provides an application catalog service so that users "
"can compose and deploy composite environments on an application abstraction "
"level while managing the application lifecycle. The code name of the project "
"is murano."
msgstr ""
"Dự án OpenStack cung cấp một danh mục ứng dụng dịch vụ giúp người dùng có "
"thể vừa tự phát triển và triển khai trên những môi trường khác nhau trên một "
"mức độ ứng dụng trừu tượng vừa quản lý vòng đời ứng dụng. Tên mã của dự án "
"là murano."
msgid "OpenStack project that provides compute services."
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp các dịch vụ tính toán."
msgid "OpenStack project that provides database services to applications."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack cung cấp các dịch vụ cơ sở dữ liệu đến các ứng dụng."
msgid ""
"OpenStack project that provides scalable, on demand, self service access to "
"authoritative DNS services, in a technology-agnostic manner. The code name "
"for the project is designate."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack cung cấp các truy cập có khả năng mở rộng, theo yêu cầu "
"và tự phục vụ đến các dịch vụ DNS có thẩm quyền, theo kiểu độc lập với công "
"nghệ. Tên mã của dự án này là designate."
msgid ""
"OpenStack project that provides shared file systems as service to "
"applications."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp các hệ thống tập tin được chia sẻ "
"như là một dịch vụ cho các ứng dụng."
msgid "OpenStack project that provides the Benchmark service."
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp dịch vụ Benchmark."
msgid "OpenStack project that provides the Governance service."
msgstr "Dự án của OpenStack cung cấp dịch vụ quản lý (Governance)."
msgid "OpenStack project that provides the Workflow service."
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp dịch vụ Workflow."
msgid ""
"OpenStack project that provisions bare metal, as opposed to virtual, "
"machines."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack có quy định về dịch vụ bare-metal, đối lập với các máy "
"ảo. "
msgid ""
"OpenStack project that provisions bare metal, as opposed to virtual, "
"machines. The code name for the project is ironic."
msgstr ""
"Dự án của OpenStack có quy định về dịch vụ bare-metal, đối lập với các máy "
"ảo. Tên mã của dự án này là Ironic."
msgid "OpenStack supports accessing the Amazon EC2 API through Compute."
msgstr "OpenStack hỗ trợ truy cập vào Amazon EC2 API thông qua Compute."
msgid ""
"OpenStack supports encryption technologies such as HTTPS, SSH, SSL, TLS, "
"digital certificates, and data encryption."
msgstr ""
"OpenStack hỗ trợ các công nghệ mã hóa như HTTPS, SSH, SSL, TLS, các xác thực "
"kĩ thuật số và mã hóa dữ liệu."
msgid ""
"OpenStack-on-OpenStack program. The code name for the OpenStack Deployment "
"program."
msgstr ""
"Chương trình OpenStack trên OpenStack. Tên mã của chương trình Triển Khai "
"OpenStack."
msgid ""
"Opens all objects for an object server and verifies the MD5 hash, size, and "
"metadata for each object."
msgstr ""
"Mở tất cả các object cho một object server và kiểm tra, MD5 hash, kích cỡ và "
"metadata cho từng object."
msgid "Orchestration"
msgstr "Orchestration"
msgid ""
"Organizes and stores objects in Object Storage. Similar to the concept of a "
"Linux directory but cannot be nested. Alternative term for an Image service "
"container format."
msgstr ""
"Quản lý và lưu trữ các object trong Object Storage. Tương tự như khái niệm "
"của một thư mục Linux nhưng không thể lồng vào với nhau. Thuật ngữ thay thế "
"của định dạng container của dịch vụ Image."
msgid "Oslo"
msgstr "Oslo"
msgid "P"
msgstr "P"
msgid ""
"Pages that use HTML, JavaScript, and Cascading Style Sheets to enable users "
"to interact with a web page or show simple animation."
msgstr ""
"Các trang sử dụng HTML, JavaScript và Cascading Style Sheets để cho phép "
"người dùng tương tác với một trang web hoặc hiển thị hình động đơn giản."
msgid ""
"Passed to API requests and used by OpenStack to verify that the client is "
"authorized to run the requested operation."
msgstr ""
"Được chuyển tới các yêu cầu API và được OpenStack sử dụng để xác minh client "
"được phép thực hiện các thao tác đã yêu cầu."
msgid ""
"Passes requests from clients to the appropriate workers and returns the "
"output to the client after the job completes."
msgstr ""
"Chuyển các yêu cầu từ các client đến các worker thích hợp và sau đó gửi kết "
"quả về client sau khi hoàn thành công việc."
msgid "Physical host dedicated to running compute nodes."
msgstr "Máy chủ vật lý được dành riêng để chạy các node tính toán."
msgid "Platform-as-a-Service (PaaS)"
msgstr "Dịch vụ cung cấp nền tảng (Paas)"
msgid ""
"Point in time since the last container and accounts database sync among "
"nodes within Object Storage."
msgstr ""
"Mốc thời gian kể từ lần cuối cơ sở dữ liệu tài khoản và container được đồng "
"bộ giữa các node nằm trong Object Storage."
msgid ""
"Principal communications protocol in the internet protocol suite for "
"relaying datagrams across network boundaries."
msgstr ""
"Giao thức truyền thông chủ đạo trong bộ giao thức internet dùng để chuyển "
"tiếp các gói tin qua các biên giới mạng."
msgid ""
"Processes client requests for VMs, updates Image service metadata on the "
"registry server, and communicates with the store adapter to upload VM images "
"from the back-end store."
msgstr ""
"Xử lý các yêu cầu máy ảo của client, cập nhật metada của dịch vụ Image trên "
"registry server và giao tiếp với bộ chuyển đổi lưu trữ để tải lên các image "
"máy ảo từ kho lưu trữ back-end."
msgid "Programming language used extensively in OpenStack."
msgstr "Ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong OpenStack."
msgid ""
"Project name for OpenStack Network Information Service. To be merged with "
"Networking."
msgstr ""
"Tên dự án của Dịch vụ Thông Tin Mạng OpenStack. Sẽ được hợp nhất với "
"Networking."
msgid ""
"Protocol that encapsulates a wide variety of network layer protocols inside "
"virtual point-to-point links."
msgstr ""
"Giao thức mà gói gọn một loạt các giao thức lớp mạng bên trong đường dẫn ảo "
"point-to-point."
msgid ""
"Provided by Compute in the form of cloudpipes, specialized instances that "
"are used to create VPNs on a per-project <phrase role=\"keep-together"
"\">basis</phrase>."
msgstr ""
"Được cung cấp bởi Compute dưới dạng những phần mềm cloudpipes, những máy ảo "
"chuyên dụng được thiết kể để sử dụng cho việc thiết lập những kết nối VPN "
"trên từng project <phrase role=\"keep-together\">basis</phrase>."
msgid "Provided in Compute through the system usage data facility."
msgstr "Được cung cấp trong Compute thông qua cơ sở dữ liệu sử dụng hệ thống."
msgid ""
"Provides a method of allocating space on mass-storage devices that is more "
"flexible than conventional partitioning schemes."
msgstr ""
"Cung cấp một phương pháp phẩn bổ không gian trên các thiết bị lưu trữ lớn "
"linh hoạt hơn các phương pháp phân vùng thông thường."
msgid ""
"Provides a predefined list of actions that the user can perform, such as "
"start or stop VMs, reset passwords, and so on. Supported in both Identity "
"and Compute and can be configured using the horizon dashboard."
msgstr ""
"Cung cấp một danh sách định sẵn về các hành động mà người dùng có thể thực "
"hiện, chẳng hạn như khởi động hoặc dừng máy ảo, thiết lập lại mật khẩu, và "
"hơn nữa. Được hỗ trợ trong cả Identity và Tính toán và có thể được cấu hình "
"bằng cách sử dụng bảng điều khiển horizon dashboard."
msgid ""
"Provides an interface to the underlying Open vSwitch service for the "
"Networking plug-in."
msgstr ""
"Cung cấp một giao diện cho dịch vụ Open vSwitch cơ bản để phục vụ cho plug-"
"in của Networking."
msgid ""
"Provides data redundancy and fault tolerance by creating copies of Object "
"Storage objects, accounts, and containers so that they are not lost when the "
"underlying storage fails."
msgstr ""
"Cung cấp tính năng dự phòng dữ liệu và khả năng chống chịu lỗi bằng cách tạo "
"ra các bản sao của các object, tài khoản và container của Object Storage làm "
"sao cho chúng không bị mất khi storage cơ sở xảy ra lỗi."
msgid ""
"Provides logical partitioning of Compute resources in a child and parent "
"relationship. Requests are passed from parent cells to child cells if the "
"parent cannot provide the requested resource."
msgstr ""
"Cung cấp việc phân vùng logic các tài nguyên của Compute theo quan hệ mẹ và "
"con. Các yêu cầu được thông qua lớp mẹ rồi đến lớp con nếu lớp mẹ không thể "
"đáp ứng được nhu cầu tài nguyên."
msgid "Provides support for NexentaStor devices in Compute."
msgstr "Cung cấp các sự hỗ trợ cho các thiết bị NexentaStor trong Compute."
msgid "Provides support for Open vSwitch in Networking."
msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho Open vSwitch trong Networking."
msgid "Provides support for VMware NSX in Neutron."
msgstr "Cung cấp sự hỗ trợ cho VMware NSX trong Neutron."
msgid ""
"Provides support for new and specialized types of back-end storage for the "
"Block Storage volume manager."
msgstr ""
"Cung cấp hỗ trợ cho các phiên bản mới và chuyên dụng của back-end storage và "
"cho hệ quản trị khối lưu trữ."
msgid ""
"Provides to the consumer the ability to deploy applications through a "
"programming language or tools supported by the cloud platform provider. An "
"example of Platform-as-a-Service is an Eclipse/Java programming platform "
"provided with no downloads required."
msgstr ""
"Cung cấp tới người tiêu dùng khả năng triển khai các ứng dựng thông qua các "
"ngôn ngữ lập trình hoặc công cụ được hỗ trợ bởi nhà cung cấp nền tảng điện "
"toán đám mây. Một ví dụ của Platform-as-a-Service là một nền tảng lập trình "
"Eclipse/Java được cung cấp mà không phải tải về."
msgid "Puppet"
msgstr "Puppet"
msgid "Python"
msgstr "Python"
msgid "Q"
msgstr "Q"
msgid "QEMU Copy On Write 2 (QCOW2)"
msgstr "QEMU Copy On Write 2 (QCOW2)"
msgid "QEMU is a generic and open source machine emulator and virtualizer."
msgstr "QEMU là một máy giả lập có tính chung và mã nguồn mở."
msgid "Qpid"
msgstr "Qpid"
msgid "Quick EMUlator (QEMU)"
msgstr "Quick EMUlator (QEMU)"
msgid "R"
msgstr "R"
msgid "RADOS Block Device (RBD)"
msgstr "RADOS Block Device (RBD)"
msgid "RAM filter"
msgstr "bộ lọc RAM"
msgid "RAM overcommit"
msgstr "RAM overcommit"
msgid "RESTful"
msgstr "RESTful"
msgid "RESTful web services"
msgstr "các dịch vụ web RESTful"
msgid "RPC driver"
msgstr "RPC driver"
msgid "RPC drivers"
msgstr "các RPC driver"
msgid "RXTX cap"
msgstr "hạn mức RXTX"
msgid "RXTX cap/quota"
msgstr "hạn mức/hạn ngạch RXTX"
msgid "RXTX quota"
msgstr "hạn ngạch RXTX"
msgid "RabbitMQ"
msgstr "RabbitMQ"
msgid "Rackspace Cloud Files"
msgstr "Rackspace Cloud Files"
msgid "Recon"
msgstr "Recon"
msgid "Red Hat Enterprise Linux (RHEL)"
msgstr "Red Hat Enterprise Linux (RHEL)"
msgid ""
"Reducing the size of files by special encoding, the file can be decompressed "
"again to its original content. OpenStack supports compression at the Linux "
"file system level but does not support compression for things such as Object "
"Storage objects or Image service VM images."
msgstr ""
"Giảm kích thước của tập tin bằng một mã hóa đặc biệt, tập tin sau đó có thể "
"được giải nén về lại kich cỡ ban đầu. OpenStack hỗ trợ nén ở cấp độ hệ thống "
"tập tin nhưng không hỗ trợ nén những thứ như các object của Object Storage "
"hoặc các image máy ảo của dịch vụ Image."
msgid "Released as open source by NASA in 2010 and is the basis for Compute."
msgstr ""
"Được phát hành dưới dạng mã nguồn mở bởi NASA vào năm 2010 và là nền tảng "
"của Compute."
msgid ""
"Released as open source by Rackspace in 2010; the basis for Object Storage."
msgstr ""
"Được phát hành dưới dạng mã nguồn mở bởi Rackspace vào năm 2010; nền tảng "
"của Object Storage."
msgid "Reliable, Autonomic Distributed Object Store (RADOS)"
msgstr "Reliable, Autonomic Distributed Object Store (RADOS)"
msgid "Remote Procedure Call (RPC)"
msgstr "Thiết lập phương thức Remote (RPC) "
msgid ""
"Removes all data on the server and replaces it with the specified image. "
"Server ID and IP addresses remain the same."
msgstr ""
"Xóa toàn bộ dữ liệu trên server và thay thế bằng một image cụ thể. ID và địa "
"chỉ IP của server được giữ nguyên."
msgid "Represents a virtual, isolated OSI layer-2 subnet in Networking."
msgstr "Đại diện cho một subnet OSI layer-2 ảo và bị cô lập trong Networking."
msgid "Role Based Access Control (RBAC)"
msgstr "Kiểm soát quyền truy cập dựa trên vai trò (RBAC)"
msgid "Runs automated tests against the core OpenStack API; written in Rails."
msgstr ""
"Chạy các bài thử nghiệm tự động đối với API lõi của OpenStack; được viết "
"bằng ngôn ngữ Rails."
msgid "S"
msgstr "S"
msgid "S3"
msgstr "S3"
msgid "S3 storage service"
msgstr "dịch vụ lưu trữ S3"
msgid "SAML assertion"
msgstr "xác nhận SAML"
msgid "SELinux"
msgstr "SELinux"
msgid ""
"SINA standard that defines a RESTful API for managing objects in the cloud, "
"currently unsupported in OpenStack."
msgstr ""
"Chuẩn SINA nhằm định rõ một RESTful API để quản lý các object trong cloud, "
"hiện không được hỗ trợ trong OpenStack."
msgid "SPICE"
msgstr "SPICE"
msgid "SPICE (Simple Protocol for Independent Computing Environments)"
msgstr "SPICE (Simple Protocol for Independent Computing Environments)"
msgid "SQL-Alchemy"
msgstr "SQL-Alchemy"
msgid "SQLite"
msgstr "SQLite"
msgid "SUSE Linux Enterprise Server (SLES)"
msgstr "SUSE Linux Enterprise Server (SLES)"
msgid "See API endpoint."
msgstr "Xem API endpoint."
msgid "See access control list."
msgstr "Xem danh sách điều khiển truy nhập."
msgid ""
"Set of bits that make up a single character; there are usually 8 bits to a "
"byte."
msgstr "Tập các bit tạo thành một ký tự; thường thì 1 byte có 8 bits."
msgid ""
"Setting for the Compute RabbitMQ message delivery mode; can be set to either "
"transient or persistent."
msgstr ""
"Tùy chỉnh cho chế độ vận chuyển tin của Compute RabbitMQ; có thể được đặt ở "
"chế độ liên tục hoặc không liên tục."
msgid "Sheepdog"
msgstr "Sheepdog"
msgid "Simple Cloud Identity Management (SCIM)"
msgstr "Trình quản lý Cloud Identity Đơn giản (SCIM)"
msgid "Single-root I/O Virtualization (SR-IOV)"
msgstr "Single-root I/O Virtualization (SR-IOV)"
msgid "SmokeStack"
msgstr "SmokeStack"
msgid ""
"Soft limit on the amount of network traffic a Compute VM instance can send "
"and receive."
msgstr ""
"Giới hạn mềm về số lượng các lưu lượng mạng mà một máy ảo Compute có thể gửi "
"và nhận."
msgid ""
"Software component providing the actual implementation for Networking APIs, "
"or for Compute APIs, depending on the context."
msgstr ""
"Bộ phận phần mềm cung cấp việc thực hiện thực tế cho các Quantum APIs hoặc "
"cho các Compute API, tùy ngữ cảnh."
msgid ""
"Software that arbitrates and controls VM access to the actual underlying "
"hardware."
msgstr ""
"Phần mềm có tác dụng điều đình và kiểm soát truy cập của VM đến các phần "
"cứng cơ bản thật."
msgid ""
"Software that enables multiple VMs to share a single physical NIC within "
"Compute."
msgstr ""
"Phần mềm cho phép nhiều máy ảo chia sẻ chung một card mạng (NIC) vật lý "
"trong Compute."
msgid ""
"Software that runs on a host or node and provides the features and functions "
"of a hardware-based network switch."
msgstr ""
"Phần mềm chạy trên một host hoặc một node, cung cấp các chức năng và tính "
"năng của một switch mạng vật lí."
msgid "SolidFire Volume Driver"
msgstr "SolidFire Volume Driver"
msgid ""
"Special tenant that contains all services that are listed in the catalog."
msgstr "Tenant đặc biệt có chứa tất cả các dịch vụ được liệt kê trong mục lục."
msgid ""
"Specification for managing identity in the cloud, currently unsupported by "
"OpenStack."
msgstr ""
"Đặc điểm kỹ thuật dùng để quản lý identity của cloud, hiện không được hỗ trợ "
"bởi OpenStack."
msgid ""
"Specifies additional requirements when Compute determines where to start a "
"new instance. Examples include a minimum amount of network bandwidth or a "
"GPU."
msgstr ""
"Xác định rõ các yêu cầu cần thêm khi Compute quyết định sẽ khởi động một "
"instance mởi ở đâu. Ví dụ bao gồm một lượng băng thông mạng nhất định hoặc "
"một GPU."
msgid "StackTach"
msgstr "StackTach"
msgid "Standard for packaging VM images. Supported in OpenStack."
msgstr "Chuẩn đóng gói các VM image. Được hỗ trợ bởi OpenStack"
msgid "StaticWeb"
msgstr "StaticWeb"
msgid ""
"Storage protocol similar in concept to TCP/IP; encapsulates SCSI commands "
"and data."
msgstr ""
"Giao thức lưu trữ tương tự như TCP/IP về mặt khái niệm, đóng gói các lệnh và "
"dữ liệu SCSI."
msgid ""
"Storage protocol that encapsulates SCSI frames for transport over IP "
"networks."
msgstr ""
"Giao thức lưu trữ có nhiệm vụ đóng gói các frame SCSI để vận chuyện qua các "
"mạng IP."
msgid "Stores CephFS metadata."
msgstr "Lưu trữ metadata của CephFS."
msgid ""
"String of text known only by the user; used along with an access key to make "
"requests to the Compute API."
msgstr ""
"Một chuỗi ký tự mà chỉ người dùng mới biết; được sử dụng cùng với một key "
"truy cập để gửi yêu cầu đén Compute API."
msgid "Subdivides physical CPUs. Instances can then use those divisions."
msgstr ""
"Những bộ vi xử lí CPU có thể chia thành nhiều phần. Các máy ảo sau đó sử "
"dụng những phần bị chia ra đó."
msgid "Supports interaction with VMware products in Compute."
msgstr "Hỗ trợ tương tác với các sản phẩm của VMware trên Compute."
msgid "T"
msgstr "T"
msgid "Telemetry"
msgstr "Telemetry"
msgid "TempAuth"
msgstr "TempAuth"
msgid "TempURL"
msgstr "TempURL"
msgid "Tempest"
msgstr "Tempest"
msgid "Tenant API"
msgstr "Tenant API"
msgid ""
"Term for an Object Storage process that runs for a long time. Can indicate a "
"hung process."
msgstr ""
"Thuật ngữ dùng để chỉ một quá trình Object Storage chạy trong một thời gian "
"dài, cũng có thể được dùng để chỉ định một quá trình bị treo."
msgid ""
"Term used in the OSI network architecture for the data link layer. The data "
"link layer is responsible for media access control, flow control and "
"detecting and possibly correcting errors that may occur in the physical "
"layer."
msgstr ""
"Thuật ngữ được sử dụng trong kiến trúc mạng OSI cho tầng liên kết dữ liệu. "
"Tầng liên kết dữ liệu chịu trách nhiệm trong việc kiểm soát truy cập phương "
"tiện truyền thông, kiểm soát luồng, phát hiện và có khả năng sửa chữa các "
"lỗi có thể xảy ra trong tầng vật lý."
msgid ""
"Term used in the OSI network architecture for the network layer. The network "
"layer is responsible for packet forwarding including routing from one node "
"to another."
msgstr ""
"Thuật ngữ sử dụng trong kiến trúc mạng OSI cho tầng mạng. Tầng mạng chịu "
"trách nhiệm chuyển các gói tin bao gồm cả việc định tuyến giữa các node."
msgid ""
"The <literal>nova-network</literal> worker daemon; provides services such as "
"giving an IP address to a booting nova instance."
msgstr ""
"Một <literal>nova-network</literal> worker daemon cung cấp các dịch vụ như "
"gán địa chỉ IP cho một nova instance đang khởi động."
msgid ""
"The <systemitem class=\"service\">nova-api</systemitem> daemon provides "
"access to nova services. Can communicate with other APIs, such as the Amazon "
"EC2 API."
msgstr ""
"<systemitem class=\"service\">nova-api</systemitem> daemon cung cấp truy cập "
"vào các dịch vụ của nova. Có thể giao tiếp với các API khác, ví dụ như "
"Amazon EC2 API."
msgid ""
"The API used to access the OpenStack Identity service provided through "
"keystone."
msgstr ""
"API được cung cấp thông qua keystone, sử dụng để truy cập dich vụ Identity "
"của OpenStack."
msgid "The Amazon commercial block storage product."
msgstr "Sản phẩm block storage thương mại của Amazon."
msgid "The Amazon commercial compute product, similar to Compute."
msgstr "Sản phẩm tính toán thương mại của Amazon, tương tự như Compute."
msgid ""
"The Apache Software Foundation supports the Apache community of open-source "
"software projects. These projects provide software products for the public "
"good."
msgstr ""
"Nhà sáng lập Apache hỗ trợ các dự án mã nguồn mở của cộng đồng Apache. Những "
"dự án này cung cấp các phần mềm phục vụ cho lợi ích của cộng đồng."
msgid "The Block Storage driver for the SolidFire iSCSI storage appliance."
msgstr "Block Storage driver cho thiết bị lưu trữ iSCSI SolidFire ."
msgid ""
"The Border Gateway Protocol is a dynamic routing protocol that connects "
"autonomous systems. Considered the backbone of the Internet, this protocol "
"connects disparate networks to form a larger network."
msgstr ""
"Giao thức định tuyến liên vùng là một giao thức định tuyến động kết nối các "
"hệ thống tự chủ động. Được coi là xương sống của Internet, giao thức này kết "
"nối các hệ thống mạng khác nha để tạo thành một hệ thống mạng lớn hơn."
msgid "The Ceph storage daemon."
msgstr "daemon lưu trữ của Ceph."
msgid ""
"The Compute RabbitMQ message exchange that remains active when the server "
"restarts."
msgstr ""
"Trao đổi tin của Compute RabbitMQ mà vẫn hoạt động kể cả khi server khởi "
"động lại"
msgid ""
"The Compute VM scheduling algorithm that attempts to start a new VM on the "
"host with the least amount of load."
msgstr ""
"Thuật toán lên lịch trình của máy ảo Compute có nhiệm vụ thử khởi động một "
"máy ảo mới trên một máy vậy lý với số lần tải ít nhất."
msgid ""
"The Compute component that chooses suitable hosts on which to start VM "
"instances."
msgstr ""
"Thành phần của Compute có nhiệm vụ chọn các máy chủ thích hợp để trên đó "
"khởi tạo các máy ảo ."
msgid ""
"The Compute component that contains a list of the current capabilities of "
"each host within the cell and routes requests as appropriate."
msgstr ""
"Thành phần của Compute chứa danh sách các khả năng hiện thời của các máy vật "
"lý nằm trong một cell và điều hướng các yêu cầu sao cho phù hợp."
msgid ""
"The Compute component that gives IP addresses to authorized nodes and "
"assumes DHCP, DNS, and routing configuration and services are provided by "
"something else."
msgstr ""
"Thành phần của Compute đảm nhận việc cấp địa chỉ IP cho các node đã được xác "
"thực và giả định rằng DHCP, DNS, các cấu hình và dịch vụ định tuyến được "
"cung cấp bởi một thành phần khác."
msgid ""
"The Compute component that manages various network components, such as "
"firewall rules, IP address allocation, and so on."
msgstr ""
"Thành phần của Compute phụ trách các thành phần hệ thống mạng như các quy "
"tắc của tường lửa, phân bổ địa chỉ IP và hơn thế nữa."
msgid ""
"The Compute component that provides dnsmasq (DHCP, DNS, BOOTP, TFTP) and "
"radvd (routing) services."
msgstr ""
"Thành phần của Compute cung cấp các dịch vụ dnsmasq (DHCP, DNS, BOOTP, TFTP) "
"và radvd (routing)."
msgid ""
"The Compute direct exchanges, fanout exchanges, and topic exchanges use this "
"key to determine how to process a message; processing varies depending on "
"exchange type."
msgstr ""
"Các Compute trực tiếp trao đổi, trao đổi fanout, và trao đổi chủ đề sử dụng "
"từ khóa để xác định làm thế nào để xử lý tin nhắn; xử lý khác nhau tùy thuộc "
"vào loại hình trao đổi."
msgid ""
"The Compute scheduling method that attempts to fill a host with VMs rather "
"than starting new VMs on a variety of hosts."
msgstr ""
"Phương pháp lên lịch của Compute nhằm mục đích thử làm đầy một máy vật lý "
"bằng các máy ảo thay vì khởi động các máy ảo mới trên nhiều máy vật lý khác "
"nhau."
msgid ""
"The Compute service can send alerts through its notification system, which "
"includes a facility to create custom notification drivers. Alerts can be "
"sent to and displayed on the horizon dashboard."
msgstr ""
"Dịch vụ Compute có thể gửi cảnh báo thông qua trình thông báo của riêng nó "
"và có thể tùy chỉnh được các driver. Các cảnh báo được gửi và hiển thị trên "
"giao diện quản lý dashboard của Horizon."
msgid ""
"The Compute service provides accounting information through the event "
"notification and system usage data facilities."
msgstr ""
"Dịch vụ Compute cung cấp thông tin tính phí sử dụng thông qua các thông báo "
"sự kiện và mức độ sử dụng hệ thống dữ liệu."
msgid "The Compute setting that enables or disables RAM overcommitment."
msgstr ""
"Tùy chỉnh của Compute có tác dụng bạt tắt tính năng RAM overcommitment."
msgid "The Identity component that provides high-level authorization services."
msgstr ""
"Thành phần của dịch vụ Identity có vai trò cung cấp các dịch vụ xác thực cấp "
"độ cao."
msgid "The Identity service component that provides authentication services."
msgstr ""
"Thành phần của dịch vụ Identity có vai trò cung cấp các dịch vụ xác thực."
msgid ""
"The Identity service endpoint template that contains services available to "
"all tenants."
msgstr ""
"Các mẫu thiết bị đầu cuối của dịch vụ Identity bao gồm các dịch vụ có sẵn "
"đối với tất cả các tenants."
msgid "The Image service API endpoint for management of VM images."
msgstr ""
"Endpoint của API của dịch vụ Image dùng cho mục đích quản lý các image máy "
"ảo."
msgid ""
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
"have a public and private network interface. A VLAN network is a private "
"network interface, which is controlled by the <literal>vlan_interface</"
"literal> option with VLAN managers."
msgstr ""
"Network Controller cung cấp các hệ thống mạng ảo để cho phép các máy chủ "
"tính toán tương tác với nhau và với các hệ thống mạng public. Tất cả các máy "
"đều phải có một giao diện mạng public và một giao diện mạng private. Một "
"mạng VLAN là một giao diện mạng private, được kiểm soát bởi những người quản "
"lý VLAN thông qua tùy chọn <literal>vlan_interface</literal>."
msgid ""
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
"have a public and private network interface. A private network interface can "
"be a flat or VLAN network interface. A flat network interface is controlled "
"by the flat_interface with flat managers. A VLAN network interface is "
"controlled by the <literal>vlan_interface</literal> option with VLAN "
"managers."
msgstr ""
"Network Controller cung cấp các hệ thống mạng ảo để cho phép các server tính "
"toán tương tác với nhau và với hệ thống mạng public. Tất cả các máy phải có "
"một giao diện mạng public và một giao diện mạng private. Một giao diện mạng "
"private có thể là một giao diện mạng flat hoặc VLAN. Một giao diện mạng flat "
"được điều khiển bởi flat_interface cùng với các quản lý flat. Một giao diện "
"mạng VLAN được điều khiển bởi tùy chọn <literal>vlan_interface</literal> và "
"các quản lý VLAN."
msgid ""
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
"have a public and private network interface. The public network interface is "
"controlled by the <literal>public_interface</literal> option."
msgstr ""
"Các Network Controller cung cấp cho các mạng ảo để cho phép tính toán máy "
"chủ để tương tác với nhau và với các mạng công cộng. Tất cả các máy phải có "
"một mạng giap tiếp public và private. Các mạng public được điều khiển bởi "
"các tùy chọn <literal> public_interface </ literal>."
msgid ""
"The Object Storage back-end process that creates and manages object replicas."
msgstr ""
"Quy trình back-end của Object Storage có nhiệm vụ khởi tạo và quản lý các "
"bản sao object."
msgid ""
"The Object Storage component that provides container services, such as "
"create, delete, list, and so on."
msgstr ""
"Thành phần của Object Storage cung cấp các dịch vụ container như khởi tạo, "
"xóa, liệt kê, và hơn thế nữa."
msgid ""
"The Object Storage context of an account. Do not confuse with a user account "
"from an authentication service, such as Active Directory, /etc/passwd, "
"OpenLDAP, OpenStack Identity, and so on."
msgstr ""
"Khái niệm về một tài khoản trong Object Storage. Tránh nhầm lẫn với một tài "
"khoản người dùng từ dịch vụ xác thực như Active Directory, /etc/passwd, "
"OpenLDAP, OpenStack Identity,..."
msgid ""
"The OpenStack configuration files use an INI format to describe options and "
"their values. It consists of sections and key value pairs."
msgstr ""
"Các tập tin cấu hình của OpenStack sử dụng định dạng INI để mô tả các tùy "
"chọn và giá trị của hcungs. Nó bao gồm các mục và các cặp giá trị của key."
msgid ""
"The OpenStack core project that enables management of volumes, volume "
"snapshots, and volume types. The project name of Block Storage is cinder."
msgstr ""
"Dự án chính của OpenStack phụ trách việc quản lý các ổ lưu trữ, các snapshot "
"của ổ lưu trữ và các dạng ổ lưu trữ. Tên mã của Block Storage là cinder."
msgid ""
"The OpenStack core project that provides a central directory of users mapped "
"to the OpenStack services they can access. It also registers endpoints for "
"OpenStack services. It acts as a common authentication system. The project "
"name of Identity is keystone."
msgstr ""
"Dự án chính của OpenStack có nhiệm vụ cung cấp một thư mục trung tâm của "
"người dùng được trỏ tới các dịch vụ OpenStack mà họ có thể truy cập. Nó cũng "
"đăng ký endpoint cho các dịch vụ OpenStack. Nó hoạt động như một hệ thống "
"xác thực thông thường. Tên mã dự án của Identity là keystone."
msgid ""
"The OpenStack core project that provides compute services. The project name "
"of Compute service is nova."
msgstr ""
"Dự án chính của OpenStack cung cấp các dịch vụ tính toán. Tên mã của Compute "
"service là nova."
msgid ""
"The OpenStack core project that provides eventually consistent and redundant "
"storage and retrieval of fixed digital content. The project name of "
"OpenStack Object Storage is swift."
msgstr ""
"Dự án chính của OpenStack cung cấp kho lưu trữ cố định và có tính dư thừa và "
"việc thu hồi các nội dung số cố định. Tên mã của OpenStack Object Storage là "
"swift."
msgid "The POSIX-compliant file system provided by Ceph."
msgstr "Hệ thống tập tin phù hợp với POSIX được cung cấp bởi Ceph."
msgid ""
"The SCSI disk protocol tunneled within Ethernet, supported by Compute, "
"Object Storage, and Image service."
msgstr ""
"Giao thức đĩa SCSI chạy ngầm trong Ethernet, được hỗ trợ bởi các dịch vụ "
"Compute, Object Storage và Image."
msgid ""
"The Simple Protocol for Independent Computing Environments (SPICE) provides "
"remote desktop access to guest virtual machines. It is an alternative to "
"VNC. SPICE is supported by OpenStack."
msgstr ""
"Giao thức Đơn giản cho các Môi trường Tính toán Độc lập (SPICE) cung cấp "
"truy cập desktop từ xa cho các máy ảo khách. Nó là một lựa chọn khác bên "
"cạnh VNC. SPICE được hỗ trợ bởi OpenStack."
msgid "The Xen administrative API, which is supported by Compute."
msgstr "Giao diện quản lý Xen, được hỗ trợ bởi Compute."
msgid ""
"The ability to encrypt data at the file system, disk partition, or whole-"
"disk level. Supported within Compute VMs."
msgstr ""
"Khả năng mã hóa dữ liệu ở cấp độ hệ thống tập tin, phân vùng đĩa hoặc cả "
"đĩa. Được hỗ trự trong các máy ảo Compute."
msgid ""
"The ability to start new VM instances based on the actual memory usage of a "
"host, as opposed to basing the decision on the amount of RAM each running "
"instance thinks it has available. Also known as RAM overcommit."
msgstr ""
"Khả năng khởi động các máy ảo mới dựa trên mức độ sử dụng bộ nhớ trên một "
"máy chủ vật lý, đối lập với quyết định khởi động các máy ảo mới dựa trên "
"lượng RAM mà mỗi máy ảo đang chạy nghĩ rằng nó có. Cũng được biết đến dưới "
"tên gọi RAM overcommit."
msgid ""
"The ability to start new VM instances based on the actual memory usage of a "
"host, as opposed to basing the decision on the amount of RAM each running "
"instance thinks it has available. Also known as memory overcommit."
msgstr ""
"Khả năng khởi động các máy ảo mới dựa trên mức độ sử dụng bộ nhớ trên một "
"máy chủ vật lý, đối lập với quyết định khởi động các máy ảo mới dựa trên "
"lượng RAM mà mỗi instance đang chạy nghĩ rằng nó có. Cũng được biết đến dưới "
"tên gọi memory overcommit."
msgid ""
"The ability within Compute to move running virtual machine instances from "
"one host to another with only a small service interruption during switchover."
msgstr ""
"Khả năng nằm trong Compute cho phép chuyển các instance máy ảo đang chạy từ "
"máy chủ này sang máy chủ khác với chỉ một sự gián đoạn nhỏ trong quá trình "
"chuyển giao."
msgid ""
"The act of verifying that a user, process, or client is authorized to "
"perform an action."
msgstr ""
"Việc xác nhận rằng một người dùng, quá trình hoặc client được phép thực hiện "
"một hành động."
msgid ""
"The amount of available data used by communication resources, such as the "
"Internet. Represents the amount of data that is used to download things or "
"the amount of data available to download."
msgstr ""
"Lượng dữ liệu khả dụng được dùng bởi các tài nguyên cộng đồng như Internet. "
"Biểu thị cho lượng dữ liệu được dùng để tải những thứ cần hoặc lượng dữ liệu "
"khả dụng để tải về."
msgid ""
"The amount of time it takes for a new Object Storage object to become "
"accessible to all clients."
msgstr ""
"Khoảng thời gian cần thiết để một object mới của Object Storage để có thể "
"truy cập vào từ tất cả các client."
msgid ""
"The association between an Image service VM image and a tenant. Enables "
"images to be shared with specified tenants."
msgstr ""
"Sự liên hợp giữa một VM image của dịch vụ Image và một tenant. Cho phép các "
"image được chia sẻ với các tenant cụ thể."
msgid ""
"The back-end store used by Image service to store VM images, options include "
"Object Storage, local file system, S3, or HTTP."
msgstr ""
"Kho lưu trữ back-end được sử dụng bởi dịch vụ Image để lưu trữ các image máy "
"ảo, các tùy chọn bao gồm Object Storage, hệ thống tập tin nội bộ, S3 hoặc "
"HTTP."
msgid ""
"The code name for the eighth release of OpenStack. The design summit took "
"place in Portland, Oregon, US and Havana is an unincorporated community in "
"Oregon."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ tám của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
"tổ chức tại Portland, Oregon, US và Havana là tên của một cộng đồng chưa hợp "
"nhất tại Oregon."
msgid ""
"The code name for the eleventh release of OpenStack. The design summit took "
"place in Paris, France. Due to delays in the name selection, the release was "
"known only as K. Because <literal>k</literal> is the unit symbol for kilo "
"and the reference artifact is stored near Paris in the Pavillon de Breteuil "
"in Sèvres, the community chose Kilo as the release name."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ mười một của OpenStack. Hội nghị thượng định thiết kế "
"được tổ chức tại Paris, Pháp. Phiên bản ban đầu chỉ được biết đến với tên là "
"K do việc chọn tên chính thức bị trì hoãn. Bởi vì <literal>k</literal> là kí "
"hiệu đơn vị của kilo và hiện vật có liên quan được lưu giữ gần Paris tại "
"Pavillon de Breteuil ở Sèvres, cộng đồng OpenStack quyết định chọn Kilo là "
"tên của phiên bản này."
msgid ""
"The code name for the initial release of OpenStack. The first design summit "
"took place in Austin, Texas, US."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản đầu tiên của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế lần "
"đầu tiên được tổ chức tại Austin, Texas, US."
msgid ""
"The code name for the ninth release of OpenStack. The design summit took "
"place in Hong Kong and Ice House is a street in that city."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ chín của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
"tổ chức tại Hong Kong và Ice House là tên một con phố ở Hong Kong."
msgid ""
"The code name for the seventh release of OpenStack. The design summit took "
"place in San Diego, California, US and Grizzly is an element of the state "
"flag of California."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ bảy của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
"tổ chức tại San Diego, California, US và Grizzly là một thành phần trên lá "
"cờ của bang California."
msgid ""
"The code name for the tenth release of OpenStack. The design summit took "
"place in Atlanta, Georgia, US and Juno is an unincorporated community in "
"Georgia."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ mười của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
"tổ chức tại Atlanta, Georgia, US và Juno là tên của một cộng đồng chưa hợp "
"nhất tại Georgia."
msgid ""
"The code name for the twelfth release of OpenStack. The design summit took "
"place in Vancouver, Canada and Liberty is the name of a village in the "
"Canadian province of Saskatchewan."
msgstr ""
"Tên mã phiên bản thứ mười hai của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh sẽ được tổ "
"chức tại Vancouver, Canada và Liberty là tên của một ngôi làng thuộc tỉnh "
"Saskatchewan, Canada."
msgid "The collaboration site for OpenStack."
msgstr "Trang web cộng tác với OpenStack."
msgid ""
"The cooperative threading model used by Python; reduces race conditions and "
"only context switches when specific library calls are made. Each OpenStack "
"service is its own thread."
msgstr ""
"Các mô hình kết hợp siêu phân luồng sử dụng bởi Python; làm giảm điều kiện "
"cạnh tranh và chỉ có bối cảnh chuyển mạch khi có thủ tục gọi thư viện cụ thể "
"được thực hiện. Mỗi dịch vụ OpenStack là của riêng chính nó."
msgid "The current state of a guest VM image."
msgstr "Trạng thái hiện tại của guest VM image."
msgid ""
"The current status of a VM image in Image service, not to be confused with "
"the status of a running instance."
msgstr ""
"Trạng thái hiện thời của một image máy ảo trong dịch vụ Image, tránh nhầm "
"lẫn với trạng thái của một instance đang chạy."
msgid ""
"The daemon, worker, or service that a client communicates with to access an "
"API. API endpoints can provide any number of services, such as "
"authentication, sales data, performance meters, Compute VM commands, census "
"data, and so on."
msgstr ""
"Daemon, worker hoặc dịch vụ mà một client giao tiếp với để truy cập vào một "
"API. Các API endpoint có thể cung cấp bất kỳ dịch vụ nào, như xác thực, dữ "
"liệu bán hàng, các máy đo hiệu suất, các lệnh Compute VM, dữ liệu điều tra "
"dân số và hơn thế nữa."
msgid "The default message queue software used by OpenStack."
msgstr "Phần mềm truyền tin mặc định được sử dụng bởi OpenStack."
msgid ""
"The default panel that is displayed when a user accesses the horizon "
"dashboard."
msgstr ""
"Panel mặc định được hiển thị một người dùng truy cập vào horizon dashboard."
msgid "The fibre channel protocol tunneled within Ethernet."
msgstr "Giao thức fibre channel chạy ngầm trong Ethernet."
msgid ""
"The main virtual communication line used by all AMQP messages for inter-"
"cloud communications within Compute."
msgstr ""
"Đường dây liên lạc ảo chính được sử dụng bởi tất cả các tin AMQP phục vụ cho "
"giao tiếp nội vùng cloud nằm trong Compute."
msgid ""
"The method of storage used by horizon to track client sessions, such as "
"local memory, cookies, a database, or memcached."
msgstr ""
"Phương thức của storage được horizon sử dụng để dò các phiên làm việc của "
"khách hàng, như bộ nhớ, bản ghi trình duyệt web, cơ sở dữ liệu hay bộ nhớ "
"đệm trên RAM."
msgid ""
"The method that a service uses for persistent storage, such as iSCSI, NFS, "
"or local disk."
msgstr ""
"Phương pháp mà một dịch vụ sử dụng cho việc lưu trữ liên tục, như iSCSI, NFS "
"hoặc ổ địa nội bộ."
msgid ""
"The method used by the Compute RabbitMQ for intra-service communications."
msgstr ""
"Phương thức được sử dụng bởi Compute RabbitMQ cho các giao tiếp dịch vụ nội "
"bộ."
msgid "The most common web server software currently used on the Internet."
msgstr ""
"Trang web phổ biến nhất về phần mềm server hiện đang được sử dụng trên "
"Internet."
msgid "The number of replicas of the data in an Object Storage ring."
msgstr "Số các bản sao dữ liệu trên một Object Storage ring."
msgid ""
"The open standard messaging protocol used by OpenStack components for intra-"
"service communications, provided by RabbitMQ, Qpid, or ZeroMQ."
msgstr ""
"Giao thức truyền tin mở tiêu chuẩn được sử dụng bởi các thành phần của "
"OpenStack nhằm mục đích liên lạc dịch vụ nội vùng, được cung cấp bởi "
"RabbitMQ, Qpid hoặc ZeroMQ."
msgid ""
"The persistent data store used to save and retrieve information for a "
"service, such as lists of Object Storage objects, current state of guest "
"VMs, lists of user names, and so on. Also, the method that the Image service "
"uses to get and store VM images. Options include Object Storage, local file "
"system, S3, and HTTP."
msgstr ""
"Chỗ lưu trữ dữ liệu cố định dùng để lưu và thu hồi thông tin cho một dịch "
"vụ, ví như liệt kê ra các object của Object Storage, trạng thái hiện tại của "
"guest VMs, danh sách các tên người dùng vân vân. Đây cũng là cách thức mà "
"dịch vụ Image dùng để lấy và lưu trữ các VM image. Các lựa chọn bao gồm "
"Object Storage, file hệ thống local, S3 và HTTP."
msgid ""
"The person responsible for planning and maintaining an OpenStack "
"installation."
msgstr "Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và duy trì một cài đặt OpenStack."
msgid ""
"The point where a user interacts with a service; can be an API endpoint, the "
"horizon dashboard, or a command-line tool."
msgstr ""
"Nơi mà người dùng tương tác với một dịch vụ; có thể là một API endpoint, "
"horizon dashboard hoặc một công cụ dòng lệnh."
msgid ""
"The practice of placing one packet type within another for the purposes of "
"abstracting or securing data. Examples include GRE, MPLS, or IPsec."
msgstr ""
"Quá trình đặt một dạng gói tin vào trong một dạng gói tin khác nhằm mục đích "
"trừu tượng hóa hoặc bảo mật dữ liêu. Các ví dụ bao gồm GRE, MPLS hoặc IPsec."
msgid ""
"The practice of utilizing a secondary environment to elastically build "
"instances on-demand when the primary environment is resource constrained."
msgstr ""
"Quá trình tối ưu hóa một môi trường phụ để dựng linh hoạt các instance theo "
"nhu cầu khi môi trường chính bị hạn chế tài nguyên."
msgid ""
"The primary load balancing configuration object. Specifies the virtual IP "
"address and port where client traffic is received. Also defines other "
"details such as the load balancing method to be used, protocol, and so on. "
"This entity is sometimes known in load-balancing products as a virtual "
"server, vserver, or listener."
msgstr ""
"Đối tượng cân bằng tải thiết yếu. Làm rõ các địa chỉ IP ảo và các cổng nơi "
"mà đường truyền dữ liệu của các máy Client đi qua. Cùng đó xác định những "
"chi tiết như là cách thức cân bằng tải cần được sử dụng, giao thức và các "
"chi tiết khác. Đối tượng này nhiều khi được biết đến trong danh mục những "
"phần mềm cân bằng tải như là một máy chủ ảo, vserver, hoặc là listener."
msgid ""
"The process associating a Compute floating IP address with a fixed IP "
"address."
msgstr ""
"Quá trình liên kết một địa chỉ IP Compute động với một địa chỉ IP tĩnh."
msgid ""
"The process of automating IP address allocation, deallocation, and "
"management. Currently provided by Compute, melange, and Networking."
msgstr ""
"Quá trình tự động phân bổ, xóa và quản lí địa chỉ IP, hiện tại đã được cung "
"cấp bởi Compute, melange và Networking."
msgid ""
"The process of connecting a VIF or vNIC to a L2 network in Networking. In "
"the context of Compute, this process connects a storage volume to an "
"instance."
msgstr ""
"Quá trình kết nối một VIF hoặc một vNIC tới một mạng L2 trong Networking. "
"Trong văn cảnh của Compute, quá trình này kết nối một lượng lưu trữ nhất "
"định tới một instance. "
msgid ""
"The process of copying data to a separate physical device for fault "
"tolerance and performance."
msgstr ""
"Quá trình sao chép dữ liệu sang một thiết bị vật lý riêng biệt nhằm mục đích "
"chống chịu lỗi và hiệu suất làm việc."
msgid ""
"The process of distributing Object Storage partitions across all drives in "
"the ring; used during initial ring creation and after ring reconfiguration."
msgstr ""
"Quá trình phân phối phân vùng đối tượng lưu trữ Object Storage trên tất cả "
"các ổ đĩa trong vòng; được sử dụng trong quá trình tạo vòng ban đầu và sau "
"vòng cấu hình lại."
msgid ""
"The process of filtering incoming network traffic. Supported by Compute."
msgstr "Quá trình lọc lưu lượng mạng đến. Được hỗ trợ bởi Compute."
msgid ""
"The process of finding duplicate data at the disk block, file, and/or object "
"level to minimize storage usecurrently unsupported within OpenStack."
msgstr ""
"Quá trình tìm kiếm dữ liệu trùng lặp ở cấp độ block đĩa, tập tin và/hoặc "
"object để giảm thiểu lưu trữ đang được sử dụng mà không được hỗ trợ trong "
"OpenStack."
msgid ""
"The process of migrating one or all virtual machine (VM) instances from one "
"host to another, compatible with both shared storage live migration and "
"block migration."
msgstr ""
"Qua trình di chuyển một hay nhiều máy ảo đang hoạt động (VM) từ một host "
"sang các host khác, tương thích với cả việc di chuyển có sử dụng storage "
"chung và di chuyển theo khối."
msgid "The process of moving a VM instance from one host to another."
msgstr "Quá trình chuyển một máy ảo từ máy vật lý này sang máy vật lý khác."
msgid ""
"The process of putting a file into a virtual machine image before the "
"instance is started."
msgstr ""
"Quá trình đưa một tập tin vào image máy ảo trước khi máy ảo được khởi động."
msgid ""
"The process of removing the association between a floating IP address and a "
"fixed IP address. Once this association is removed, the floating IP returns "
"to the address pool."
msgstr ""
"Bất kỳ thành phần nào của phần cứng hay phần mềm muốn kết nối tới các dịch "
"vụ mạng của Networking, dịch vụ kết nối mạng. Một thực thể có thể sử dụng "
"Networking để thực hiện một VIF"
msgid ""
"The process of removing the association between a floating IP address and "
"fixed IP and thus returning the floating IP address to the address pool."
msgstr ""
"Quá trình loại bỏ các mối liên hệ giữa một địa chỉ IP nổi và IP cố định và "
"do đó trả về địa chỉ IP nổi đến địa chỉ pool."
msgid ""
"The process of spreading client requests between two or more nodes to "
"improve performance and availability."
msgstr ""
"Quá trình trải đều các yêu cầu của client giữa hai hoặc nhiều node để tăng "
"hiệu năng và tính sẵn sàng."
msgid ""
"The process of taking a floating IP address from the address pool so it can "
"be associated with a fixed IP on a guest VM instance."
msgstr ""
"Quá trình lấy địa chỉ IP động từ vùng địa chỉ khiến cho địa chỉ IP động này "
"có thể tương thích với IP tĩnh ở trên một máy ảo khách."
msgid ""
"The process that confirms that the user, process, or client is really who "
"they say they are through private key, secret token, password, fingerprint, "
"or similar method."
msgstr ""
"Quá trình xác nhận người dùng, quá trình hoặc client là chính nó thông qua "
"private key, token bí mật, mật khẩu, vân tay hoặc các phương thức tương tự."
msgid ""
"The project name for the Telemetry service, which is an integrated project "
"that provides metering and measuring facilities for OpenStack."
msgstr ""
"Tên mã của dịch vụ Telemetry, một dự án cung cấp các tiện ích đo đạc đo "
"lường cho OpenStack."
msgid "The project that provides OpenStack Identity services."
msgstr "Dự án cung cấp các dịch vụ Identity của OpenStack."
msgid ""
"The protocol by which layer-3 IP addresses are resolved into layer-2 link "
"local addresses."
msgstr ""
"Giao thức mà ở đó các địa chỉ IP layer-3 dược phân giải thành các địa chỉ "
"liên kết nội bộ layer-2."
msgid ""
"The router advertisement daemon, used by the Compute VLAN manager and "
"FlatDHCP manager to provide routing services for VM instances."
msgstr ""
"Daemon quảng bá router, được sử dụng bởi quản lý VLAN và quản lý FlatDHCP "
"của Compute để cung cấp các dịch vụ định tuyến tới các máy ảo."
msgid ""
"The software package used to provide AMQP messaging capabilities within "
"Compute. Default package is RabbitMQ."
msgstr ""
"Gói phần mềm được sử dụng để cung cấp khả năng truyền tin AMQP trong "
"Compute. Gói mặc định là RabbitMQ."
msgid ""
"The source used by Identity service to retrieve user information; an "
"OpenLDAP server, for example."
msgstr ""
"Nguồn được sử dụng bởi dịch vụ Identity để thu hồi thông tin người dùng; ví "
"dụ như một OpenLDAP server."
msgid ""
"The step in the Compute scheduling process when hosts that cannot run VMs "
"are eliminated and not chosen."
msgstr ""
"Một bước trong quá trình lên lịch của Compute khi các máy vật lý không thể "
"chạy máy ảo sẽ bị loại và không được chọn."
msgid ""
"The sum of each cost used when deciding where to start a new VM instance in "
"Compute."
msgstr "Tổng tài nguyên tiêu tốn khi khởi động một máy ảo mới trong Compute."
msgid "The tenant who owns an Image service virtual machine image."
msgstr "Một tenant sở hữu một image máy ảo của dịch vụ Image."
msgid ""
"The transfer of data, usually in the form of files, from one computer to "
"another."
msgstr ""
"Quá trình truyền dữ liệu, thường dưới dạng các tập tin, từ máy tính này sang "
"máy tính khác."
msgid ""
"The underlying format that a disk image for a VM is stored as within the "
"Image service back-end store. For example, AMI, ISO, QCOW2, VMDK, and so on."
msgstr ""
"Định dạng cơ sở mà một image đĩa cho một máy ảo được lưu trữ dưới dạng đó "
"trong kho lưu trữ back-end của dịch vụ Image. Ví dụ nhu AMI, ISO, QCOW2, "
"VMDK,..."
msgid ""
"The universal measurement of how quickly data is transferred from place to "
"place."
msgstr ""
"Đơn vị đo lường phổ thông về tốc độ truyền dữ liệu từ nơi này đến nơi khác."
msgid ""
"The web-based management interface for OpenStack. An alternative name for "
"horizon."
msgstr ""
"Giao diện quản lý dựa trên nền tảng web của OpenStack. Tên thay thế của "
"horizon."
msgid ""
"This glossary offers a list of terms and definitions to define a vocabulary "
"for OpenStack-related concepts."
msgstr ""
"Danh mục thuật ngữ này dùng để cung cấp một danh sách các thuật ngữ, định "
"nghĩa dùng để định rõ thuật ngữ đó liên quan đến các khái niệm trong Open-"
"Stack."
msgid ""
"Tool used for maintaining Address Resolution Protocol packet filter rules in "
"the Linux kernel firewall modules. Used along with iptables, ebtables, and "
"ip6tables in Compute to provide firewall services for VMs."
msgstr ""
"Công cụ được dùng cho việc duy trì các luật lọc gói tin trong giao thức phân "
"giải địa chỉ trong các module tường lửa nhân Linux. Thường được sử dụng cùng "
"với iptables, ebtalbes, và ip6tables trong Compute để cung cấp các dịch vụ "
"tường lửa cho VMs."
msgid ""
"Tool used in OpenStack development to ensure correctly ordered testing of "
"changes in parallel."
msgstr ""
"Những công cụ được sử dụng trong quá trình phát triển OpenStack dùng để đảm "
"bảo song song quá trình kiểm định đúng theo thứ tự cũng như các thay đổi."
msgid "Tool used to run jobs automatically for OpenStack development."
msgstr ""
"Công cụ được sử dụng để chạy tự động các công việc cho một triển khai "
"OpenStack."
msgid ""
"Tool used to set up, maintain, and inspect the tables of IPv6 packet filter "
"rules in the Linux kernel. In OpenStack Compute, ip6tables is used along "
"with arptables, ebtables, and iptables to create firewalls for both nodes "
"and VMs."
msgstr ""
"Công cụ được sử dụng để thiết lập, duy trì và kiểm tra các bảng luật lệ lọc "
"gói tin IPv6 trong nhân Linux. Trong OpenStack Compute, ip6tables được sử "
"dụng bênh cạnh arptables,ebtables và iptables để khởi tạo tường lửa cho các "
"node và máy ảo."
msgid "Torpedo"
msgstr "Torpedo"
msgid "TripleO"
msgstr "TripleO"
msgid ""
"Type of Compute scheduler that evenly distributes instances among available "
"hosts."
msgstr ""
"Lịch trình của dịch vụ Compute để phân phối các máy ảo về các host đang sẵn "
"sàng."
msgid "U"
msgstr "U"
msgid "UUID for each Compute or Image service VM flavor or instance type."
msgstr "UUID cho mỗi flavor hoặc dạng máy ảo của dịch vụ Compute hoặc Image."
msgid "UUID used by Image service to uniquely identify each VM image."
msgstr ""
"UUID được sử dụng bởi dịch vụ Image để xác định duy nhất từng image máy ảo "
"một."
msgid "Ubuntu"
msgstr "Ubuntu"
msgid ""
"Under the Compute distributed scheduler, this is calculated by looking at "
"the capabilities of each host relative to the flavor of the VM instance "
"being requested."
msgstr ""
"Theo lịch trình phân bố Compute, điều này được tính toán bằng cách nhìn vào "
"khả năng của mỗi host tương đối so với chất lượng của các máy ảo VM được yêu "
"cầu."
msgid ""
"Unique ID applied to each storage volume under the Block Storage control."
msgstr ""
"ID duy nhất được gán cho mỗi ổ lưu trữ thuộc quyền kiểm soát của Block "
"Storage."
msgid "Unique ID assigned to each Networking VIF."
msgstr "ID duy nhất được gán cho mỗi Networking VIF."
msgid ""
"Unique ID assigned to each Object Storage request; used for debugging and "
"<phrase role=\"keep-together\">tracing</phrase>."
msgstr ""
"ID duy nhất được gán cho mỗi yêu cầu đến Object Storage; được sử dụng để "
"debug và <phrase role=\"keep-together\">theo dấu</phrase>."
msgid ""
"Unique ID assigned to each guest VM <phrase role=\"keep-together\">instance</"
"phrase>."
msgstr ""
"ID duy nhất được gán cho mỗi guest VM <phrase role=\"keep-together"
"\">instance</phrase>."
msgid ""
"Unique ID assigned to each network segment within Networking. Same as "
"network UUID."
msgstr ""
"Một ID duy nhất được gán cho mỗi phân đoạn mạng nằm trong Networking, cũng "
"giống như network UUID."
msgid "Unique ID assigned to each request sent to Compute."
msgstr "ID duy nhất được gán cho mỗi yêu cầu được gửi đến Compute."
msgid ""
"Unique ID assigned to each service that is available in the Identity service "
"catalog."
msgstr ""
"ID riêng biệt được gán cho từng dịch vụ hiện có trong danh mục dịch vụ "
"Identity."
msgid ""
"Unique ID assigned to each tenant within the Identity service. The project "
"IDs map to the tenant IDs."
msgstr ""
"ID riêng biệt được gán cho mỗi tenant nằm trong dịch vụ Identity. Các ID của "
"project được trỏ đến các ID của tenant."
msgid "Unique ID for a Networking VIF or vNIC in the form of a UUID."
msgstr "ID duy nhất của một Networking VIF hoặc vNIC dưới dạng một UUID."
msgid ""
"Unique ID for a Networking network <phrase role=\"keep-together\">segment</"
"phrase>."
msgstr ""
"Một ID duy nhất cho một <phrase role=\"keep-together\">đoạn</phrase> mạng "
"thuộc Networking."
msgid "Unique ID for a Networking port."
msgstr "ID duy nhất cho một Networking port."
msgid ""
"Unique numeric ID associated with each user in Identity, conceptually "
"similar to a Linux or LDAP UID."
msgstr ""
"ID dạng số duy nhất được liên kết với mỗi người dùng trong Dịch vụ Identity, "
"về mặt khái niệm thì giống với UID của Linux hoặc LDAP."
msgid "Uniquely ID for an Object Storage object."
msgstr "ID duy nhất cho một object của Object Storage."
msgid ""
"Unless required by applicable law or agreed to in writing, software "
"distributed under the License is distributed on an \"AS IS\" BASIS, WITHOUT "
"WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the "
"License for the specific language governing permissions and limitations "
"under the License."
msgstr ""
"Trừ khi được yêu cầu bởi luật được áp dụng hoặc được đồng ý bằng văn bản, "
"phần mềm được phân phối theo Giấy phép được phân phối theo CƠ SỞ \"VÔ ĐIỀU "
"KIỆN (AS IS)\", KHÔNG BẢO HÀNH HOẶC CÁC ĐIỀU KIỆN DƯỚI BẤT KỲ HÌNH THỨC NÀO, "
"được thể hiện rõ ràng hoặc ngụ ý. Xem Giấy phép cho ngôn ngữ cụ thể để quản "
"lý các sự cho phép và các hạn chế theo Giấy phép. "
msgid ""
"Use this glossary to get definitions of OpenStack-related words and phrases."
msgstr ""
"Sử dụng bảng chú thích này để nắm được định nghĩa về các từ và cụm từ liên "
"quan đến OpenStack"
msgid ""
"Used along with an EC2 access key when communicating with the Compute EC2 "
"API; used to digitally sign each request."
msgstr ""
"Được sử dụng cung với key truy cập EC2 khi giao tiếp với Compute EC2 API; "
"được sử dụng để đánh dấu kỹ thuật số cho mỗi yêu cầu."
msgid "Used along with an EC2 secret key to access the Compute EC2 API."
msgstr "Được sử dụng cung với key bí mật EC2 để truy cập vào Compute EC2 API."
msgid "Used along with an EKI to create an EMI."
msgstr "Được sử dụng cùng với EKI để khởi tạo EMI."
msgid "Used along with an ERI to create an EMI."
msgstr "Được sử dụng cùng với ERI để khởi tạo EMI."
msgid ""
"Used along with arptables and ebtables, iptables create firewalls in "
"Compute. iptables are the tables provided by the Linux kernel firewall "
"(implemented as different Netfilter modules) and the chains and rules it "
"stores. Different kernel modules and programs are currently used for "
"different protocols: iptables applies to IPv4, ip6tables to IPv6, arptables "
"to ARP, and ebtables to Ethernet frames. Requires root privilege to "
"manipulate."
msgstr ""
"Được sử dụng bên cạnh arptables và ebtables, iptables khởi tạo các tường lửa "
"trong Compute. iptables là các bảng được cung cấp bởi tường lửa của nhân "
"Linux (được cài đặt như các module Netfilter khác nhau) và các chuỗi và quy "
"tắc nó lưu trữ. Các module và chương trình nhân khác nhau dược sử dụng cho "
"các giao thức khác nhau: iptables ứng dụng cho IPv4, ip6tables cho IPv6, "
"arptables cho ARP và ebtalbes cho các frame Ethernet. Yêu cầu quyền root để "
"thực hiện các thay đổi."
msgid ""
"Used by Image service to obtain images on the local host rather than re-"
"downloading them from the image server each time one is requested."
msgstr ""
"Được sử dụng bởi dịch vụ Image để nhận về các image trên các máy vật lý nội "
"bộ thay vì phải tải lại chúng từ image server mỗi lần nó được yêu cầu."
msgid ""
"Used by Object Storage devices to determine which storage devices are "
"suitable for the job. Devices are weighted by size."
msgstr ""
"Được sử dụng bởi các thiết bị đối tượng lưu trữ để quyết địch xem thiết bị "
"lưu trữ nào thích hợp cho công việc. Các thiết bị được phân loại theo dung "
"lượng."
msgid ""
"Used by Object Storage to determine the location of an object in the ring. "
"Maps objects to partitions."
msgstr ""
"Được sử dụng bởi Object Storage để xác định địa điểm của một object trên "
"ring. Sắp xếp các object vào các phân vùng."
msgid ""
"Used by Object Storage to determine which partition data should reside on."
msgstr ""
"Được sử dụng bởi Object Storage để quyết định xem dữ liệu sẽ nằm trên phân "
"vùng nào."
msgid "Used by Object Storage to push object replicas."
msgstr "Được sử dụng bởi Object Storage để đấy các bản sao object."
msgid ""
"Used to mark Object Storage objects that have been deleted; ensures that the "
"object is not updated on another node after it has been deleted."
msgstr ""
"Được dùng để dánh dấu các object của Object Storage đã bị xóa; đảm bảo rằng "
"các object này không được cập nhật trên một node khác sau khi nó đã bị xóa."
msgid "Used to track segments of a large object within Object Storage."
msgstr ""
"Được sử dụng để theo dõi các phân đoạn của các object lớn nằm trong Object "
"Storage."
msgid "User Mode Linux (UML)"
msgstr "User Mode Linux (UML)"
msgid "User-defined alphanumeric string in Compute; the name of a project."
msgstr ""
"Một chuỗi số-ký tự được định nghĩa bởi người dùng trong Compute; tên của một "
"project."
msgid ""
"Users of Object Storage interact with the service through the proxy server, "
"which in turn looks up the location of the requested data within the ring "
"and returns the results to the user."
msgstr ""
"Các người dùng của Object Storage tương tác với dịch vụ thông qua proxy "
"server. Proxy server có nhiệm vụ tìm kiếm địa chỉ của dữ liệu được yêu cầu "
"nằm trên ring và gửi kết quả về người dùng."
msgid "V"
msgstr "V"
msgid "VIF UUID"
msgstr "VIF UUID"
msgid "VIP"
msgstr "VIP"
msgid "VLAN"
msgstr "VLAN"
msgid "VLAN manager"
msgstr "Phần tử quản lí VLAN"
msgid "VLAN network"
msgstr "hệ thống mạng VLAN"
msgid "VM Remote Control (VMRC)"
msgstr "Quản lý máy ảo từ xa (VMRC)"
msgid "VM disk (VMDK)"
msgstr "VM disk (VMDK)"
msgid "VM image"
msgstr "image máy ảo"
msgid "VM image container format supported by Image service."
msgstr "Định dạng container image máy ảo được hỗ trợ bởi dịch vụ Image."
msgid "VMware API"
msgstr "VMware API"
msgid "VMware NSX Neutron plug-in"
msgstr "VMware NSX Neutron plug-in"
msgid "VNC proxy"
msgstr "VNC proxy"
msgid "Virtual Central Processing Unit (vCPU)"
msgstr "Bộ Xử lý Trung Tâm Ảo (vCPU)"
msgid "Virtual Disk Image (VDI)"
msgstr "Ảnh ảo đĩa (VDI)"
msgid "Virtual Hard Disk (VHD)"
msgstr "Ổ cứng ảo (VHD)"
msgid "Virtual Network Computing (VNC)"
msgstr "Tính toán Hệ thống mạng Ảo (VNC)"
msgid "Virtual Network InterFace (VIF)"
msgstr "Mạch ghép nối mạng ảo (VIF)"
msgid ""
"Virtual network type that uses neither VLANs nor tunnels to segregate tenant "
"traffic. Each flat network typically requires a separate underlying physical "
"interface defined by bridge mappings. However, a flat network can contain "
"multiple subnets."
msgstr ""
"Loại mạng ảo mà sử dụng không phải VLAN cũng không phải tunnel để tách riêng "
"lưu lượng tenant. Mỗi mạng phẳng thường đòi hỏi một giao diện vật lý cơ bản "
"riêng biệt được xác định bởi bridge mappings. Tuy nhiên, một mạng lưới phẳng "
"có thể chứa nhiều mạng con."
msgid "VirtualBox"
msgstr "VirtualBox"
msgid ""
"Virtualization API library used by OpenStack to interact with many of its "
"supported hypervisors."
msgstr ""
"Thư viện ảo hoát API được sử dụng bởi OpenStack để tương tác với các "
"hypervisor được hỗ trợ."
msgid "Volume API"
msgstr "Volume API"
msgid ""
"Volume that does not save the changes made to it and reverts to its original "
"state when the current user relinquishes control."
msgstr ""
"Ổ lưu trữ không lưu lại các thay đổi được thực hiện trên nó và chuyển trở "
"lại trạng thái ban đầu thì người dùng hiện tại từ bỏ quyền kiểm soát."
msgid "W"
msgstr "W"
msgid ""
"WSGI middleware component of Object Storage that serves container data as a "
"static web page."
msgstr ""
"Thành phần middleware WSGI của Object Storage đưa ra dữ liệu container dưới "
"dạng một trang web tĩnh."
msgid ""
"Within RabbitMQ and Compute, it is the messaging interface that is used by "
"the scheduler service to receive capability messages from the compute, "
"volume, and network nodes."
msgstr ""
"Trong RabbitMQ và Compute, đó là giao diện tin nhắn được sử dụng bởi các "
"dịch vụ lịch trình để nhận các tin nhắn có khả năng từ các node compute, "
"volume, và network ."
msgid "Workflow service"
msgstr "Quy trình hoạt động"
msgid "X"
msgstr "X"
msgid "XFS"
msgstr "XFS"
msgid "Xen"
msgstr "Xen"
msgid "Xen API"
msgstr "Xen API"
msgid "Xen Cloud Platform (XCP)"
msgstr "Xen Cloud Platform (XCP)"
msgid "Xen Storage Manager Volume Driver"
msgstr "Trình điều khiển bộ quản trị cơ sở dữ liệu Xen"
msgid ""
"Xen is a hypervisor using a microkernel design, providing services that "
"allow multiple computer operating systems to execute on the same computer "
"hardware concurrently."
msgstr ""
"Xen là 1 công cụ ảo hóa sử dụng thiết kế vi nhân, cung cấp các dịch vụ mà "
"chúng cho phép nhiều máy tính cũng như nhiều hệ điều hành hoạt động cùng một "
"lúc trên cùng một con máy thực."
msgid "XenServer"
msgstr "XenServer"
msgid "XenServer hypervisor"
msgstr "Công cụ ảo hóa XenServer hypervisor"
msgid "Y"
msgstr "Y"
msgid "Z"
msgstr "Z"
msgid "ZeroMQ"
msgstr "Phần mềm ZeroMQ"
msgid "Zuul"
msgstr "Công cụ Zuul"
msgid "absolute limit"
msgstr "giới hạn tuyệt đối"
msgid "access control list"
msgstr "Danh sách điều khiển truy nhập (Access control list)"
msgid "access control list (ACL)"
msgstr "Danh sách điều khiển truy cập (ACL)"
msgid "access key"
msgstr "khóa truy nhập"
msgid "account"
msgstr "tài khoản"
msgid "account auditor"
msgstr "Công cụ kiểm tra tài khoản"
msgid "account database"
msgstr "cơ sở dữ liệu tài khoản"
msgid "account reaper"
msgstr "Công cụ xóa tài khoản"
msgid "account server"
msgstr "máy chủ tài khoản"
msgid "account service"
msgstr "dịch vụ tài khoản"
msgid "accounting"
msgstr "Tính phí sử dụng"
msgid "accounts"
msgstr "các tài khoản"
msgid "active/active configuration"
msgstr "cấu hình active/active"
msgid "active/passive configuration"
msgstr "cấu hình active/passive"
msgid "address pool"
msgstr "vùng địa chỉ"
msgid "admin API"
msgstr "API quản trị"
msgid "admin server"
msgstr "máy chủ quản trị"
msgid "alert"
msgstr "cảnh báo"
msgid "alerts"
msgstr "các cảnh báo"
msgid "allocate"
msgstr "phân bổ"
msgid "allocate, definition of"
msgstr "phân bổ, định nghĩa của"
msgid "applet"
msgstr "applet"
msgid "application server"
msgstr "server ứng dụng"
msgid "application servers"
msgstr "các server ứng dụng"
msgid "arptables"
msgstr "arptables"
msgid "associate"
msgstr "tương thích"
msgid "associate, definition of"
msgstr "tương thích, định nghĩa của"
msgid "attach"
msgstr "đính kèm"
msgid "attach, definition of"
msgstr "đính kèm, định nghĩa của"
msgid "attachment (network)"
msgstr "đính kèm (mạng)"
msgid "auditing"
msgstr "kiểm tra"
msgid "auditor"
msgstr "trình kiểm tra"
msgid "auth node"
msgstr "auth node"
msgid "authentication"
msgstr "xác thực"
msgid "authentication token"
msgstr "token dùng để xác thực"
msgid "authentication tokens"
msgstr "các token dùng để xác thực"
msgid "authorization"
msgstr "ủy quyền"
msgid "authorization node"
msgstr "node ủy quyền"
msgid "auto declare"
msgstr "tự động khai báo"
msgid "availability zone"
msgstr "vùng có sẵn"
msgid "back end"
msgstr "back end"
msgid "back-end catalog"
msgstr "danh mục back-end"
msgid "back-end interactions"
msgstr "các tương tác back-end"
msgid "back-end store"
msgstr "lưu trữ back-end"
msgid "bandwidth"
msgstr "băng thông"
msgid "barbican"
msgstr "barbican"
msgid "bare"
msgstr "bare"
msgid "bare, definition of"
msgstr "bare, định nghĩa của"
msgid "base image"
msgstr "image gốc"
msgid "basics of"
msgstr "những điều cơ bản về"
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
msgid "bit"
msgstr "bit"
msgid "bits per second (BPS)"
msgstr "bits trên giây (BPS)"
msgid "bits, definition of"
msgstr "bits, định nghĩa của"
msgid "block device"
msgstr "thiết bị khối"
msgid "block migration"
msgstr "sự dịch chuyển block"
msgid "bootable disk image"
msgstr "image đĩa khởi động"
msgid "browser"
msgstr "trình duyệt"
msgid "browsers, definition of"
msgstr "các trình duyệt, định nghĩa của"
msgid "builder file"
msgstr "tập tin xây dựng"
msgid "builder files"
msgstr "các tập tin xây dựng"
msgid "bursting"
msgstr "bursting"
msgid "button class"
msgstr "nhóm nút"
msgid "button classes"
msgstr "các nhóm nút"
msgid "byte"
msgstr "byte"
msgid "bytes, definition of"
msgstr "byte, định nghĩa của"
msgid "cache pruner"
msgstr "cache pruner"
msgid "cache pruners"
msgstr "các cache pruner"
msgid "capability"
msgstr "khả năng"
msgid "capacity cache"
msgstr "dung lượng bộ nhớ đệm"
msgid "capacity updater"
msgstr "dung lượng trình cập nhật"
msgid "catalog"
msgstr "danh mục"
msgid "catalog service"
msgstr "danh mục dịch vụ"
msgid "ceilometer"
msgstr "ceilometer"
msgid "cell"
msgstr "cell"
msgid "cell forwarding"
msgstr "chuyển tiếp cell"
msgid "cell manager"
msgstr "trình quản lý cell"
msgid "cell managers"
msgstr "các trình quản lý cell"
msgid "cells"
msgstr "các cell"
msgid "certificate authority"
msgstr "chứng nhận ủy quyền"
msgid "certificate authority (Compute)"
msgstr "Chứng nhận ủy quyền (Compute)"
msgid "chance scheduler"
msgstr "lịch trình ngẫu nhiên"
msgid "changes since"
msgstr "thay đổi kể từ khi"
msgid "child cell"
msgstr "cell con"
msgid "child cells"
msgstr "các cell con"
msgid "cinder"
msgstr "cinder"
msgid "cloud architect"
msgstr "kiến trúc sư điện toán đám mây"
msgid "cloud computing"
msgstr "điện toán đám mây"
msgid "cloud controller"
msgstr "trình điều khiển cloud"
msgid "cloud controller node"
msgstr "node điều khiển cloud"
msgid "cloud controller nodes"
msgstr "các node điều khiển cloud"
msgid "cloud controllers"
msgstr "các trình điều khiển cloud"
msgid "cloud-init"
msgstr "cloud-init"
msgid "cloudadmin"
msgstr "cloudadmin"
msgid "cloudpipe"
msgstr "cloudpipe"
msgid "cloudpipe image"
msgstr "cloudpipe image"
msgid "code name"
msgstr "tên mã"
msgid "command filter"
msgstr "bộ lọc câu lệnh"
msgid "command filters"
msgstr "các bộ lọc câu lệnh"
msgid "community project"
msgstr "dự án cộng đồng"
msgid "community projects"
msgstr "các dự án cộng đồng"
msgid "compression"
msgstr "nén"
msgid "compute controller"
msgstr "trình điều khiển tính toán"
msgid "compute host"
msgstr "Máy chủ Compute"
msgid "compute node"
msgstr "node tính toán"
msgid "compute nodes"
msgstr "các node tính toán"
msgid "compute worker"
msgstr "worker tính toán"
msgid "concatenated object"
msgstr "object được ghép nối"
msgid "concatenated objects"
msgstr "các object được ghép nối"
msgid "conductor"
msgstr "dây dẫn"
msgid "conductors"
msgstr "các dây dẫn "
msgid "congress"
msgstr "congress"
msgid "consistency window"
msgstr "khung thời gian cố định"
msgid "console log"
msgstr "log tại màn hình console"
msgid "console logs"
msgstr "các bản ghi console"
msgid "container"
msgstr "container"
msgid "container auditor"
msgstr "công cụ kiểm tra nơi chứa"
msgid "container auditors"
msgstr "những công cụ kiểm tra nơi chứa"
msgid "container database"
msgstr "cơ sở dữ liệu container"
msgid "container databases"
msgstr "các cơ sở dữ liệu container"
msgid "container format"
msgstr "định dạng container"
msgid "container server"
msgstr "container server"
msgid "container servers"
msgstr "các container server"
msgid "container service"
msgstr "dịch vụ container"
msgid "containers"
msgstr "các container"
msgid "content delivery network (CDN)"
msgstr "mạng phân phối nội dung (CDN)"
msgid "controller node"
msgstr "nút điều khiển"
msgid "controller nodes"
msgstr "các nút điều khiển"
msgid "core API"
msgstr "lõi API"
msgid "cost"
msgstr "giá"
msgid "credentials"
msgstr "các thông tin xác thực"
msgid "current workload"
msgstr "khối lượng công việc hiện tại"
msgid "customer"
msgstr "khách hàng"
msgid "customers"
msgstr "các khách hàng"
msgid "customization module"
msgstr "mô hình tùy biến"
msgid "daemon"
msgstr "daemon"
msgid "daemons"
msgstr "các daemon"
msgid "dashboard"
msgstr "dashboard"
msgid "data"
msgstr "dữ liệu"
msgid "data encryption"
msgstr "mã hóa dữ liệu"
msgid "database ID"
msgstr "ID cơ sở dữ liệu"
msgid "database replicator"
msgstr "trình sao lưu cơ sở dữ liệu"
msgid "database replicators"
msgstr "các trình sao lưu cơ sở dữ liệu"
msgid "databases"
msgstr "các cơ sở dữ liệu"
msgid "deallocate"
msgstr "giải phóng"
msgid "deallocate, definition of"
msgstr "giải phóng, định nghĩa của"
msgid "deduplication"
msgstr "chống trùng lặp"
msgid "default panel"
msgstr "panel mặc định"
msgid "default panels"
msgstr "các panel mặc định"
msgid "default tenant"
msgstr "tenant mặc định"
msgid "default tenants"
msgstr "các tenant mặc định"
msgid "default token"
msgstr "token mặc định"
msgid "default tokens"
msgstr "các token mặc định"
msgid "definition of"
msgstr "định nghĩa của"
msgid "definitions of"
msgstr "các định nghĩa của"
msgid "delayed delete"
msgstr "xóa có trì hoãn"
msgid "delivery mode"
msgstr "chết độ vận chuyển"
msgid "denial of service (DoS)"
msgstr "từ chối dịch vụ (DoS)"
msgid "designate"
msgstr "esignate"
msgid "developer"
msgstr "người phát triển"
msgid "device ID"
msgstr "ID thiết bị"
msgid "device weight"
msgstr "chỉ số thiết bị"
msgid "direct consumer"
msgstr "trình tiêu thụ trực tiếp"
msgid "direct consumers"
msgstr "các trình tiêu thụ trực tiếp"
msgid "direct exchange"
msgstr "trao đổi trực tiếp"
msgid "direct exchanges"
msgstr "các trao đổi trực tiếp"
msgid "direct publisher"
msgstr "trình xuất bản trực tiếp"
msgid "direct publishers"
msgstr "những trình xuất bản trực tiếp"
msgid "disassociate"
msgstr "tách biệt"
msgid "disk encryption"
msgstr "mã hóa đĩa"
msgid "disk format"
msgstr "định dạng đĩa"
msgid "dispersion"
msgstr "dispersion"
msgid "distributed virtual router (DVR)"
msgstr "distributed virtual router (DVR)"
msgid "dnsmasq"
msgstr "dnsmasq"
msgid "domain"
msgstr "miền"
msgid "domain, definition of"
msgstr "miền, định nghĩa của"
msgid "download"
msgstr "tải về"
msgid "download, definition of"
msgstr "tải về, định nghĩa của"
msgid "drivers"
msgstr "các driver"
msgid "durable exchange"
msgstr "trao đổi bền vững"
msgid "durable queue"
msgstr "hàng đợi bền vững"
msgid "east-west traffic"
msgstr "giao thông Đông-Tây"
msgid "ebtables"
msgstr "ebtables"
msgid "encapsulation"
msgstr "đóng gói"
msgid "encryption"
msgstr "mã hóa"
msgid "encryption, definition of"
msgstr "mã hóa, định nghĩa của"
msgid "endpoint"
msgstr "endpoint"
msgid "endpoint registry"
msgstr "endpoint registry"
msgid "endpoint template"
msgstr "mẫu endpoint"
msgid "endpoint templates"
msgstr "các mẫu endpoint"
msgid "endpoints"
msgstr "các điểm cuối"
msgid "entity"
msgstr "thực thể"
msgid "entity, definition of"
msgstr "thực thể, định nghĩa của"
msgid "ephemeral image"
msgstr "image phù du"
msgid "ephemeral images"
msgstr "các image phù du"
msgid "ephemeral volume"
msgstr "ổ lưu trữ phù du"
msgid "euca2ools"
msgstr "euca2ools"
msgid "evacuate"
msgstr "di tản"
msgid "evacuation, definition of"
msgstr "sơ tán, định nghĩa của"
msgid "exchange"
msgstr "trao đổi"
msgid "exchange type"
msgstr "dạng trao đổi"
msgid "exchange types"
msgstr "các dạng trao đổi"
msgid "exclusive queue"
msgstr "hàng đợi riêng biệt"
msgid "exclusive queues"
msgstr "những hàng đợi riêng biệt"
msgid "extended attributes (xattr)"
msgstr "các đặc tính mở rộng (xattr)"
msgid "extension"
msgstr "phần mở rộng"
msgid "extensions"
msgstr "các phần mở rộng"
msgid "external network"
msgstr "Mạng ngoại vùng"
msgid "external network, definition of"
msgstr "Mạng ngoại vùng, định nghĩa của "
msgid "extra specs"
msgstr "thông số kỹ thuật thêm"
msgid "extra specs, definition of"
msgstr "thông số kỹ thuật thêm, định nghĩa của"
msgid "fan-out exchange"
msgstr "trao đổi tín hiệu ra"
msgid "federated identity"
msgstr "liên minh"
msgid "fill-first scheduler"
msgstr "trình lên lịch ưu tiên làm đầy"
msgid "filter"
msgstr "bộ lọc"
msgid "filtering"
msgstr "lọc"
msgid "firewall"
msgstr "Tường lửa"
msgid "firewalls"
msgstr "các tường lửa"
msgid "fixed"
msgstr "cố định"
msgid "fixed IP address"
msgstr "địa chỉ IP cố định"
msgid "fixed IP addresses"
msgstr "các địa chỉ IP cố định"
msgid "flat mode injection"
msgstr "truyền chế độ flat"
msgid "flat network"
msgstr "hệ thống mạng flat"
msgid "flavor"
msgstr "flavor"
msgid "flavor ID"
msgstr "flavor ID"
msgid "floating"
msgstr "động"
msgid "floating IP address"
msgstr "địa chỉ IP động"
msgid "front end"
msgstr "front end"
msgid "front end, definition of"
msgstr "front end, định nghĩa của"
msgid "gateway"
msgstr "gateway"
msgid "generic receive offload (GRO)"
msgstr "generic receive offload (GRO)"
msgid "generic routing encapsulation (GRE)"
msgstr "giao thức đóng gói định tuyến phổ thông (GRE)"
msgid "glance"
msgstr "glance"
msgid "glance API server"
msgstr "glance API server"
msgid "glance registry"
msgstr "glance registry"
msgid "global endpoint template"
msgstr "mẫu endpoint toàn cầu"
msgid "golden image"
msgstr "golden image"
msgid "guest OS"
msgstr "máy khách"
msgid "handover"
msgstr "handover"
msgid "hard reboot"
msgstr "phục hồi nguyên bản bằng cách khởi động lại"
msgid "hard vs. soft"
msgstr "cứng và mềm"
msgid "health monitor"
msgstr "công cụ theo dõi, giám sát sức khỏe"
msgid "heat"
msgstr "heat"
msgid "high availability (HA)"
msgstr "tính sẵn sàng cao (HA)"
msgid "horizon"
msgstr "horizon"
msgid "horizon plug-in"
msgstr "horizon plug-in"
msgid "horizon plug-ins"
msgstr "các horizon plug-in"
msgid "host"
msgstr "máy vật lý"
msgid "host aggregate"
msgstr "tập hợp máy chủ"
msgid "hosts, definition of"
msgstr "các máy vật lý, định nghĩa của"
msgid "http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0"
msgstr "http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0"
msgid "hybrid cloud"
msgstr "hybrid cloud"
msgid "hyperlink"
msgstr "hyperlink"
msgid "hypervisor"
msgstr "hypervisor"
msgid "hypervisor pool"
msgstr "tập hợp trình điều khiển máy ảo"
msgid "hypervisor pools"
msgstr "tập hợp trình điều khiển máy ảo"
msgid "hypervisors"
msgstr "các hypervisor"
msgid "iSCSI"
msgstr "iSCSI"
msgid "iSCSI protocol"
msgstr "giao thức iSCSI"
msgid "identity provider"
msgstr "trình cung cấp identity"
msgid "image"
msgstr "image"
msgid "image ID"
msgstr "Image ID"
msgid "image UUID"
msgstr "image UUID"
msgid "image cache"
msgstr "image cache"
msgid "image membership"
msgstr "image membership"
msgid "image owner"
msgstr "chủ sở hữu image"
msgid "image registry"
msgstr "image registry"
msgid "image status"
msgstr "trạng thái của image"
msgid "image store"
msgstr "kho lưu trữ image"
msgid "images"
msgstr "các image"
msgid "incubated project"
msgstr "dự án ủ"
msgid "incubated projects"
msgstr "các dự án ủ"
msgid "ingress filtering"
msgstr "lọc đầu vào"
msgid "injection"
msgstr "Truyền"
msgid "instance"
msgstr "instance"
msgid "instance ID"
msgstr "instance ID"
msgid "instance UUID"
msgstr "instance UUID"
msgid "instance state"
msgstr "trạng thái instance"
msgid "instance tunnels network"
msgstr "hệ thống mạng instance ngầm"
msgid "instance type"
msgstr "loại instance"
msgid "instance type ID"
msgstr "ID của các dạng instance"
msgid "instances"
msgstr "các instance"
msgid "interface"
msgstr "giao diện"
msgid "interface ID"
msgstr "ID của giao diện"
msgid "ip6tables"
msgstr "ip6tables"
msgid "ipset"
msgstr "ipset"
msgid "iptables"
msgstr "iptables"
msgid "ironic"
msgstr "ironic"
msgid "itsec"
msgstr "itsec"
msgid "jumbo frame"
msgstr "jumbo frame"
msgid "kernel-based VM (KVM)"
msgstr "kernel-based VM (KVM)"
msgid "kernel-based VM (KVM) hypervisor"
msgstr "kernel-based VM (KVM) hypervisor"
msgid "keystone"
msgstr "keystone"
msgid "large object"
msgstr "object lớn"
msgid "libvirt"
msgstr "libvirt"
msgid "live migration"
msgstr "di dời sống"
msgid "load balancer"
msgstr "thiết bị cân bằng tải"
msgid "load balancing"
msgstr "cân bằng tải "
msgid "magnum"
msgstr "magnum"
msgid "management API"
msgstr "API quản lý"
msgid "management network"
msgstr "mạng quản lý"
msgid "manager"
msgstr "người quản lý"
msgid "manifest"
msgstr "bản kê khai"
msgid "manifests"
msgstr "các bản kê khai"
msgid "manila"
msgstr "manila"
msgid "maximum transmission unit (MTU)"
msgstr "đơn vị truyền tải tối đa (MTU)"
msgid "melange"
msgstr "melange"
msgid "membership"
msgstr "tư cách thành viên"
msgid "membership list"
msgstr "danh sách thành viên"
msgid "membership lists"
msgstr "các danh sách thành viên"
msgid "memcached"
msgstr "memcached"
msgid "memory overcommit"
msgstr "memory overcommit"
msgid "message broker"
msgstr "kênh truyền tin"
msgid "message brokers"
msgstr "các kênh truyền tin"
msgid "message queue"
msgstr "hàng đợi tin"
msgid "messages"
msgstr "các mẩu tin"
msgid "migration"
msgstr "sự di dời"
msgid "mistral"
msgstr "mistral"
msgid "multi-factor authentication"
msgstr "xác thực đa yếu tố"
msgid "multi-host"
msgstr "đa máy chủ"
msgid "multinic"
msgstr "multinic"
msgid "murano"
msgstr "murano"
msgid "netadmin"
msgstr "netadmin"
msgid "network"
msgstr "mạng"
msgid "network ID"
msgstr "network ID"
msgid "network IDs"
msgstr "các network ID"
msgid "network UUID"
msgstr "network UUID"
msgid "network controller"
msgstr "trình điều khiển mạng"
msgid "network controllers"
msgstr "các trình điều khiển mạng"
msgid "network manager"
msgstr "trình quản lý mạng"
msgid "network managers"
msgstr "các trình quản lý mạng"
msgid "network node"
msgstr "node mạng"
msgid "network nodes"
msgstr "các node mạng"
msgid "network segment"
msgstr "phân đoạn mạng"
msgid "network segments"
msgstr "các phân đoạn mạng"
msgid "networks"
msgstr "các hệ thống mạng"
msgid "neutron"
msgstr "neutron"
msgid "neutron API"
msgstr "neutron API"
msgid "neutron manager"
msgstr "trình quản lý neutron"
msgid "neutron plug-in"
msgstr "neutron plug-in"
msgid "neutron plug-in for"
msgstr "neutron plug-in cho"
msgid "node"
msgstr "node"
msgid "nodes"
msgstr "các node"
msgid "non-durable exchange"
msgstr "trao đổi không bền vững"
msgid "non-durable exchanges"
msgstr "các trao đổi không bền vững"
msgid "non-durable queue"
msgstr "hàng đợi không vững chắc"
msgid "non-durable queues"
msgstr "những hàng đợi không vững chắc"
msgid "non-persistent volume"
msgstr "ổ lưu trữ không liên tục"
msgid "north-south traffic"
msgstr "giao thông Bắc-Nam"
msgid "nova"
msgstr "nova"
msgid "nova-network"
msgstr "nova-network"
msgid "object"
msgstr "object"
msgid "object auditor"
msgstr "trình chỉnh sửa đối tượng"
msgid "object auditors"
msgstr "các trình chỉnh sửa đối tượng"
msgid "object hash"
msgstr "object hash"
msgid "object replicator"
msgstr "trình sao lưu object"
msgid "object replicators"
msgstr "các trình sao lưu object"
msgid "object server"
msgstr "object server"
msgid "object servers"
msgstr "các object server"
msgid "objects"
msgstr "các vật thể"
msgid "openSUSE"
msgstr "openSUSE"
msgid "operator"
msgstr "Người điều hành"
msgid "orphan"
msgstr "orphan"
msgid "orphans"
msgstr "các orphan"
msgid "parent cell"
msgstr "cell mẹ"
msgid "parent cells"
msgstr "các cell mẹ"
msgid "partition"
msgstr "phân vùng"
msgid "partition index"
msgstr "mục lục phân vùng"
msgid "partition index value"
msgstr "giá trị chỉ số phân vùng"
msgid "partition shift value"
msgstr "giá trị dịch chuyển phân vùng"
msgid "partitions"
msgstr "các phân vùng"
msgid "pause"
msgstr "tạm dừng"
msgid "persistent message"
msgstr "tin liên tục"
msgid "persistent messages"
msgstr "các tin liên tục"
msgid "persistent volume"
msgstr "ổ lưu trữ liên tục"
msgid "plug-in"
msgstr "plug-in"
msgid "plug-ins, definition of"
msgstr "các plug-in, định nghĩa của"
msgid "policy service"
msgstr "dịch vụ chính sách"
msgid "port"
msgstr "cổng"
msgid "port UUID"
msgstr "port UUID"
msgid "ports"
msgstr "các port"
msgid "preseed"
msgstr "preseed"
msgid "preseed, definition of"
msgstr "preseed, định nghĩa của"
msgid "private"
msgstr "riêng tư"
msgid "private IP address"
msgstr "các địa chỉ IP riêng tư"
msgid "private image"
msgstr "image riêng tư"
msgid "private network"
msgstr "hệ thống mạng riêng tư"
msgid "private networks"
msgstr "các hệ thống mạng riêng tư"
msgid "project"
msgstr "project"
msgid "project ID"
msgstr "project ID"
msgid "project VPN"
msgstr "project VPN"
msgid "projects"
msgstr "các project"
msgid "promiscuous mode"
msgstr "chế độ hỗn tạp"
msgid "provider"
msgstr "nhà cung cấp"
msgid "proxy node"
msgstr "node proxy"
msgid "proxy nodes"
msgstr "các node proxy"
msgid "proxy server"
msgstr "proxy server"
msgid "proxy servers"
msgstr "các proxy server"
msgid "public"
msgstr "công khai"
msgid "public API"
msgstr "public API"
msgid "public APIs"
msgstr "Các API public"
msgid "public IP address"
msgstr "địa chỉ IP public"
msgid "public image"
msgstr "image công khai"
msgid "public images"
msgstr "những images công khai"
msgid "public key authentication"
msgstr "khóa công khai dùng để xác thực"
msgid "public network"
msgstr "mạng công khai"
msgid "quarantine"
msgstr "cách ly"
msgid "queues"
msgstr "những hàng đợi"
msgid "quota"
msgstr "hạn ngạch"
msgid "quotas"
msgstr "các hạn ngạch"
msgid "radvd"
msgstr "radvd"
msgid "rally"
msgstr "rally"
msgid "rate limit"
msgstr "giới hạn tỉ lệ"
msgid "rate limits"
msgstr "những giới hạn tỉ lệ"
msgid "raw"
msgstr "thô"
msgid "raw format"
msgstr "định dạng thô"
msgid "rebalance"
msgstr "Tái cân bằng"
msgid "rebalancing"
msgstr "Việc tái cân bằng"
msgid "reboot"
msgstr "khởi động lại"
msgid "rebuild"
msgstr "Tái tạo"
msgid "rebuilding"
msgstr "Việc tái tạo"
msgid "record"
msgstr "bản ghi"
msgid "record ID"
msgstr "ID của bản ghi"
msgid "record IDs"
msgstr "các ID của bản ghi"
msgid "records"
msgstr "các bản ghi"
msgid "reference architecture"
msgstr "kiến trúc tham khảo"
msgid "region"
msgstr "vùng"
msgid "registry"
msgstr "registry"
msgid "registry server"
msgstr "registry server"
msgid "registry servers"
msgstr "các registry server"
msgid "replica"
msgstr "bản sao"
msgid "replica count"
msgstr "số bản sao"
msgid "replication"
msgstr "sao lưu"
msgid "replicator"
msgstr "trình sao lưu"
msgid "replicators"
msgstr "các trình sao lưu"
msgid "request ID"
msgstr "ID của yêu cầu"
msgid "request IDs"
msgstr "các ID của yêu cầu"
msgid "rescue image"
msgstr "khôi phục image"
msgid "rescue images"
msgstr "khôi phục các images"
msgid "resize"
msgstr "thay đổi kích cỡ"
msgid "resizing"
msgstr "việc thay đổi kích cỡ"
msgid "ring"
msgstr "ring"
msgid "ring builder"
msgstr "trình xây dựng ring"
msgid "ring builders"
msgstr "các trình xây dựng ring"
msgid "rings"
msgstr "rings"
msgid "role"
msgstr "vai trò"
msgid "role ID"
msgstr "ID của vai trò"
msgid "roles"
msgstr "các vai trò"
msgid "rootwrap"
msgstr "rootwrap"
msgid "round-robin"
msgstr "xoay vòng"
msgid "round-robin scheduler"
msgstr "Lịch trình xoay vòng"
msgid "router"
msgstr "router"
msgid "routing key"
msgstr "key định tuyến"
msgid "routing keys"
msgstr "các key định tuyến"
msgid "rsync"
msgstr "rsync"
msgid "sahara"
msgstr "sahara"
msgid "scheduler manager"
msgstr "trình quản lý trình lên lịch"
msgid "schedulers"
msgstr "các lịch trình"
msgid "secret key"
msgstr "key bí mật"
msgid "secret keys"
msgstr "các key bí mật"
msgid "secure shell (SSH)"
msgstr "secure shell (SSH)"
msgid "security group"
msgstr "nhóm bảo mật"
msgid "security groups"
msgstr "các nhóm bảo mật"
msgid "segmented object"
msgstr "đối tượng đã phân đoạn"
msgid "segmented objects"
msgstr "các đối tượng đã phân đoạn"
msgid "server"
msgstr "server"
msgid "server UUID"
msgstr "server UUID"
msgid "server image"
msgstr "server image"
msgid "servers"
msgstr "các server"
msgid "service"
msgstr "dịch vụ"
msgid "service ID"
msgstr "ID dịch vụ"
msgid "service catalog"
msgstr "danh mục dịch vụ"
msgid "service provider"
msgstr "trình cung cấp dịch vụ"
msgid "service registration"
msgstr "đăng ký dịch vụ"
msgid "service tenant"
msgstr "tenant dịch vụ"
msgid "service token"
msgstr "token dịch vụ"
msgid "services"
msgstr "các dịch vụ"
msgid "session back end"
msgstr "phiên làm việc back-end"
msgid "session persistence"
msgstr "tính liên tục của phiên làm việc"
msgid "session storage"
msgstr "kho lưu trữ phiên làm việc"
msgid "sessions"
msgstr "các phiên làm việc"
msgid "shared"
msgstr "được chia sẻ"
msgid "shared IP address"
msgstr "địa chỉ IP được chia sẻ"
msgid "shared IP group"
msgstr "nhóm IP chia sẻ"
msgid "shared IP groups"
msgstr "các nhóm IP chia sẻ"
msgid "shared storage"
msgstr "Kho lưu trữ chung"
msgid "snapshot"
msgstr "snapshot"
msgid "soft reboot"
msgstr "Khởi động lại mà không dừng hoạt động của các thành phần"
msgid "stack"
msgstr "stack"
msgid "static"
msgstr "tĩnh"
msgid "static IP address"
msgstr "địa chỉ IP tĩnh"
msgid "static IP addresses"
msgstr "các địa chỉ IP tĩnh"
msgid "storage"
msgstr "kho lưu trữ"
msgid "storage back end"
msgstr "back end lưu trữ"
msgid "storage manager"
msgstr "trình quản lý lưu trữ"
msgid "storage manager back end"
msgstr "back end của trình quản lý lưu trữ"
msgid "storage node"
msgstr "node lưu trữ"
msgid "storage nodes"
msgstr "các node lưu trữ"
msgid "storage services"
msgstr "các dịch vụ lưu trữ"
msgid "store"
msgstr "lưu trữ"
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
msgid "subdomain"
msgstr "tên miền con"
msgid "subdomains"
msgstr "các miền con"
msgid "subnet"
msgstr "subnet"
msgid "suspend"
msgstr "đình chỉ"
msgid "suspend, definition of"
msgstr "đình chỉ, định nghĩa của"
msgid "swap"
msgstr "swap"
msgid "swap, definition of"
msgstr "swap, định nghĩa của"
msgid "swift"
msgstr "nhanh chóng"
msgid "swift All in One (SAIO)"
msgstr "swift All in One (SAIO)"
msgid "swift middleware"
msgstr "swift middleware"
msgid "swift proxy server"
msgstr "swift proxy server"
msgid "swift storage node"
msgstr "node lưu trữ swift"
msgid "swift storage nodes"
msgstr "các node lưu trữ swift"
msgid "sync point"
msgstr "điểm đồng bộ"
msgid "sysadmin"
msgstr "sysadmin"
msgid "system usage"
msgstr "mức độ sử dụng hệ thống"
msgid "tenant"
msgstr "tenant"
msgid "tenant ID"
msgstr "tenant ID"
msgid "tenant endpoint"
msgstr "tenant endpoint"
msgid "tenants"
msgstr "tenants"
msgid "token"
msgstr "token"
msgid "token services"
msgstr "các dịch vụ token"
msgid "tokens"
msgstr "các token"
msgid "tombstone"
msgstr "tombstone"
msgid "topic publisher"
msgstr "trình xuất bản đề tài"
msgid "transaction ID"
msgstr "ID giao dịch"
msgid "transaction IDs"
msgstr "các ID giao dịch"
msgid "transient"
msgstr "tạm thời"
msgid "transient exchange"
msgstr "trao đổi tạm thời"
msgid "transient exchanges"
msgstr "các trao đổi tạm thời"
msgid "transient message"
msgstr "tin tạm thời"
msgid "transient messages"
msgstr "các tin tạm thời"
msgid "transient queue"
msgstr "hàng đợi tạm thời"
msgid "transient queues"
msgstr "những hàng đợi tạm thời"
#. Put one translator per line, in the form of NAME <EMAIL>, YEAR1, YEAR2
msgid "translator-credits"
msgstr "translator-credits"
msgid "trove"
msgstr "trove"
msgid "under Image service"
msgstr "under Image service"
msgid "under cloud computing"
msgstr "theo điện toán đám mây"
msgid "unscoped token"
msgstr "token không định sẵn"
msgid "updater"
msgstr "trình cập nhật"
msgid "updaters"
msgstr "các trình cập nhật"
msgid "user"
msgstr "người dùng"
msgid "user data"
msgstr "dữ liệu người dùng"
msgid "users, definition of"
msgstr "các người dùng, định nghĩa của"
msgid "vSphere"
msgstr "vSphere"
msgid "virtual"
msgstr "ảo"
msgid "virtual IP"
msgstr "IP ảo"
msgid "virtual VLAN"
msgstr "VLAN ảo"
msgid "virtual extensible LAN (VXLAN)"
msgstr "Mạng LAN ảo có thể mở rộng (VXLAN)"
msgid "virtual machine (VM)"
msgstr "máy ảo (VM)"
msgid "virtual network"
msgstr "hệ thống mạng ảo"
msgid "virtual networking"
msgstr "Mạng kết nối ảo"
msgid "virtual port"
msgstr "port ảo"
msgid "virtual private network (VPN)"
msgstr "hệ thống mạng riêng ảo (VPN)"
msgid "virtual server"
msgstr "server ảo"
msgid "virtual servers"
msgstr "các server ảo"
msgid "virtual switch (vSwitch)"
msgstr "switch ảo (vSwitch)"
msgid "volume"
msgstr "ổ lưu trữ"
msgid "volume ID"
msgstr "ID ổ lưu trữ"
msgid "volume controller"
msgstr "Hệ điều chỉnh lưu trữ dữ liệu"
msgid "volume driver"
msgstr "Trình điều khiển lưu trữ"
msgid "volume manager"
msgstr "Bộ quản lý hệ thống lưu trữ"
msgid "volume node"
msgstr "volume node"
msgid "volume plug-in"
msgstr "Ổ lưu trữ cắm ngoài."
msgid "volume worker"
msgstr "volume worker"
msgid "volume workers"
msgstr "các volume worker"
msgid "weight"
msgstr "cao"
msgid "weighted cost"
msgstr "Tổng tài nguyên tiêu tốn"
msgid "weighting"
msgstr "Khối lượng"
msgid "worker"
msgstr "Trình chạy ẩn."
msgid "workers"
msgstr "Các trình chạy ẩn"
msgid "zaqar"
msgstr "zaqar"